Alprolix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-10-2021

Thành phần hoạt chất:

eftrenonacog alfa

Sẵn có từ:

Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)

Mã ATC:

B02BD04

INN (Tên quốc tế):

eftrenonacog alfa

Nhóm trị liệu:

K-Vitamin og andre hemostatics, blodkoagulering faktorer

Khu trị liệu:

Hemofili B

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili B (medfødt faktor IX-mangel).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-05-12

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PAKNINGSVEDLEGG
24
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ALPROLIX 250 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ALPROLIX 500 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ALPROLIX 1000IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ALPROLIX 2000 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
ALPROLIX 3000 IU PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
eftrenonakog alfa (rekombinant koagulasjonsfaktor IX,
Fc-fusjonsprotein)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv om de
har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva
ALPROLIX er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker ALPROLIX
3.
Hvordan du bruker ALPROLIX
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer ALPROLIX
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
7.
Instruksjoner for klargjøring og administrasjon
1.
HVA ALPROLIX ER OG HVA DET BRUKES MOT
ALPROLIX inneholder virkestoffet eftrenonakog alfa, et rekombinant
koagulasjonsfaktor IX Fc-
fusjonsprotein. Faktor IX er et protein som produseres naturlig i
kroppen og er nødvendig for at blodet skal
levre seg (koagulere) og stanse blødning.
ALPROLIX er et legemiddel som brukes til å behandle og forebygge
blødning i alle aldersgrupper av
pasienter med hemofili B (en arvelig blødersykdom forårsaket av
mangel på faktor IX).
ALPROLIX fremstilles ved rekombinant teknologi, uten tillegg av
bestanddeler som stammer fra
mennesker eller dyr under produksjonsprosessen.
HVOR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                24
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
24
1.
LEGEMIDLETS NAVN
ALPROLIX 250 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ALPROLIX 500 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ALPROLIX 1000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ALPROLIX 2000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
ALPROLIX 3000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
ALPROLIX 250 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 250 IU human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA) eftrenonakog alfa.
ALPROLIX inneholder ca. 250 IU (50 IU/ml) med human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA) eftrenonakog
alfa etter rekonstituering.
ALPROLIX 500 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 500 IU human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA) eftrenonakog alfa.
ALPROLIX inneholder ca. 500 IU (100 IU/ml) med human
koagulasjonsfaktor IX (rDNA) eftrenonakog
alfa etter rekonstituering.
ALPROLIX 1000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 1000 IU human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA) eftrenonakog alfa.
ALPROLIX inneholder ca. 1000 IU (200 IU/ml) med human
koagulasjonsfaktor IX (rDNA) eftrenonakog
alfa etter rekonstituering.
ALPROLIX 2000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 2000 IU human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA) eftrenonakog alfa.
ALPROLIX inneholder ca. 2000 IU (400 IU/ml) med human
koagulasjonsfaktor IX (rDNA) eftrenonakog
alfa etter rekonstituering.
ALPROLIX 3000 IU pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 3000 IU human koagulasjonsfaktor
IX (rDNA) eftrenonakog alfa.
ALPROLIX inneholder ca. 3000 IU (600 IU/ml) med human
koagulasjonsfaktor IX (rDNA) eftrenonakog
alfa etter rekonstituering.
Styrken (IU) fastslås ved bruk av den europeiske farmakopés
ett-trinns koagulasjonstest. Den spesifikke
aktiviteten av ALPROLIX er 55-84 IU/mg protein.
Eftrenonakog a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu