Alprolix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eftrenonacog alfa

Sẵn có từ:

Swedish Orphan Biovitrum AB (publ)

Mã ATC:

B02BD04

INN (Tên quốc tế):

eftrenonacog alfa

Nhóm trị liệu:

Vitamina K și alte hemostatics, factori de coagulare a Sângelui

Khu trị liệu:

Hemofilia B

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul și profilaxia hemoragiilor la pacienții cu hemofilie B (deficit congenital de factor IX).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2016-05-12

Tờ rơi thông tin

                                49
B. PROSPECTUL
50
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
ALPROLIX 250 UI PULBERE ȘI SOLVENT PENTRU SOLUȚIE INJECTABILĂ
ALPROLIX 500 UI PULBERE ȘI SOLVENT PENTRU SOLUȚIE INJECTABILĂ
ALPROLIX 1000 UI PULBERE ȘI SOLVENT PENTRU SOLUȚIE INJECTABILĂ
ALPROLIX 2000 UI PULBERE ȘI SOLVENT PENTRU SOLUȚIE INJECTABILĂ
ALPROLIX 3000 UI PULBERE ȘI SOLVENT PENTRU SOLUȚIE INJECTABILĂ
eftrenonacog alfa (factor IX de coagulare recombinant, proteină de
fuziune Fc)
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor persoane.
Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală ca
dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacții adverse
nemenționate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este ALPROLIX și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să utilizați ALPROLIX
3.
Cum să utilizați ALPROLIX
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează ALPROLIX
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
7.
Instrucțiuni pentru preparare și administrare
1.
CE ESTE ALPROLIX ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
ALPROLIX conține substanța activă eftrenonacog alfa, un factor IX
de coagulare recombinant, proteină de
fuziune Fc. Factorul IX este o proteină produsă natural în
organism, necesară pentru formarea cheagurilor
de sânge și oprirea sângerării.
ALPROLIX este un medicament utilizat pentru tratamentul și prevenirea
sângerărilor în cazul pacienților
din toate grupele de vârstă cu hemofilie B (o tulburare de
sânge
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
ALPROLIX 250 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
ALPROLIX 500 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
ALPROLIX 1000 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
ALPROLIX 2000 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
ALPROLIX 3000 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
ALPROLIX 250 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
Fiecare flacon conține nominal factor IX de coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa 250 UI.
ALPROLIX conține aproximativ 250 UI (50 UI/ml) de factor IX de
coagulare uman (ADNr) eftrenonacog
alfa după reconstituire.
ALPROLIX 500 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
Fiecare flacon conține nominal factor IX de coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa 500 UI.
ALPROLIX conține aproximativ 500 UI (100 UI/ml) de factor IX de
coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa după reconstituire.
ALPROLIX 1000 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
Fiecare flacon conține nominal factor IX de coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa 1000 UI.
ALPROLIX conține aproximativ 1000 UI (200 UI/ml) de factor IX de
coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa după reconstituire.
ALPROLIX 2000 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
Fiecare flacon conține nominal factor IX de coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa 2000 UI.
ALPROLIX conține aproximativ 2000 UI (400 UI/ml) de factor IX de
coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa după reconstituire.
ALPROLIX 3000 UI pulbere și solvent pentru soluție injectabilă
Fiecare flacon conține nominal factor IX de coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa 3000 UI.
ALPROLIX conține aproximativ 3000 UI (600 UI/ml) de factor IX de
coagulare uman (ADNr)
eftrenonacog alfa după reconstituire.
Potența (UI) este determinată prin utilizarea testului de coagulare
cu etapă unică din Farmacopeea
Europeană. Activitatea specifică a ALPROLIX este d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu