Zolvix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

monepantel

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QP52AX09

INN (Tên quốc tế):

monepantel

Nhóm trị liệu:

Juh

Khu trị liệu:

Anthelmintics,

Chỉ dẫn điều trị:

Zolvix belsőleges oldat egy széles spektrumú féreghajtó a kezelés kontroll -, a gyomor-bélrendszeri fertőzések, paraziták, kapcsolódó betegségek, a bárány, beleértve a bárányok, hoggets, tenyész kos, juh. Spectrum of activity includes fourth larvae and adults of: , Haemonchus contortus*;, Teladorsagia circumcincta*;, Teladorsagia trifurcata*;, Teladorsagia davtiani*;, Trichostrongylus axei*;, Trichostrongylus colubriformis;, Trichostrongylus vitrinus;, Cooperia curticei;, Cooperia oncophora;, Nematodirus battus;, Nematodirus filicollis;, Nematodirus spathiger;, Chabertia ovina;, Oesophagostomum venulosum. , * beleértve a gátolt lárvák. Az állatgyógyászati készítmény ellen hatékony törzsek ezek a paraziták ellenálló (pro)benzimidazoles, levamisolt be, morantel, makrociklikus laktonok, H. szalicil-anilidekkel szemben ellenálló törzsek.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2009-11-04

Tờ rơi thông tin

                                13
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
14
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
ZOLVIX 25 mg/ml belsőleges oldat juhoknak
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
Németország
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Elanco France S.A.S.
26 Rue de la Chapelle
F-68330 Huningue
Franciaország
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Z
OLVIX
25 mg/ml belsőleges oldat juhoknak
Monepantel
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
A ZOLVIX narancsszínű átlátszó belsőleges oldat ml-enként 25 mg
monepantelt tartalmaz.
Segédanyagok:
RRR-α-tokoferol
Bétakarotin
Kukoricaolaj
Propilénglikol
Makrogol-glicerin-éter-hidroxisztearát
Poliszorbát 80
Propilénglikol-monokaprilát
Propilénglikol-dikaprilokaprát
4.
JAVALLAT(OK)
A ZOLVIX belsőleges oldat a juhok, beleértve a bárányok, fiatal
ürük, ivarérett kosok és anyajuhok
gasztrointesztinális fonálféreg-fertőzéseinek és az ezekkel
összefüggő betegségeknek a
gyógykezelésére és kontrolljára szolgáló széles spektrumú
anthelmintikum.
Az állatgyógyászati készítmény a következők fajok negyedik
stádiumú lárváival és kifejlett
példányaival szemben hatásos:
_Haemonchus contortus* _
_Teladorsagia circumcincta* _
_T. trifurcata* _
_T. davtiani* _
_Trichostrongylus axei* _
_T. colubriformis _
15
_T. vitrinus _
_Cooperia curticei _
_C. oncophora _
_Nematodirus battus _
_N. filicollis _
_N. spathiger _
_Chabertia ovina _
_Oesophagostomum venulosum _
* a hipobiotikus lárvákat is beleértve
5.
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
6.
MELLÉKHATÁSOK
Nincsenek.
Ha bármilyen mellékhatást észlel, még ha az nem is szerepel ebben
a használati utasításban, vagy úgy
gondolja, hogy a készítmény nem hatott, értesítse erről a
kezelő állatorvost!
7.
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Juh.
8.
ADAGOLÁS, ALKALMAZÁSI MÓD(OK) CÉLÁ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1. SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
ZOLVIX 25 mg/ml belsőleges oldat juhoknak
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
HATÓANYAG:
Minden ml 25 mg monepantelt tartalmaz.
SEGÉDANYAG(OK):
RRR-α-tokoferol
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Belsőleges oldat.
Narancsszínű átlátszó oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Juh.
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
A ZOLVIX belsőleges oldat a juhok, beleértve a bárányok, fiatal
ürük, ivarérett kosok és anyajuhok
gasztrointesztinális fonálféreg-fertőzéseinek és az ezekkel
összefüggő betegségeknek a
gyógykezelésére és kontrolljára szolgáló széles spektrumú
anthelmintikum.
Az állatgyógyászati készítmény a következők fajok negyedik
stádiumú lárváival és kifejlett
példányaival szemben hatásos:
_Haemonchus contortus* _
_Teladorsagia circumcincta* _
_Teladorsagia trifurcata* _
_Teladorsagia davtiani* _
_Trichostrongylus axei* _
_Trichostrongylus colubriformis _
_Trichostrongylus vitrinus _
_Cooperia curticei _
_Cooperia oncophora _
_Nematodirus battus _
_Nematodirus filicollis _
_Nematodirus spathiger _
_Chabertia ovina _
_Oesophagostomum venulosum _
* a hipobiotikus lárvákat is beleértve
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
3
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
Nem vizsgálták a készítmény hatékonyságát 10 kg-nál kisebb
testtömegű juhokra vonatkozóan.
Ügyelni kell a következő alkalmazásmódok elkerülésére, mert
ezek fokozhatják a rezisztencia
kialakulásának kockázatát és végső soron eredménytelen
terápiát eredményezhetnek:

Azonos osztályhoz tartozó anthelmintikumok túl gyakori és
ismételt tartós alkalmazása. A
készítményt nem javasolt évente kettőnél többször alkalmazni.

Aluladagolás a testtömeg alulbecslése, az állatgyógyászati
készítmény nem megfelelő
alkalmazása vagy az adagoló készülé
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-01-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-01-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu