Zerene

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

zaleplon

Sẵn có từ:

Meda AB

Mã ATC:

N05CF03

INN (Tên quốc tế):

zaleplon

Nhóm trị liệu:

Psiholeptiki

Khu trị liệu:

Motnje v zvezi s spanjem in vzdrževanjem

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Zerene je indicirano za zdravljenje bolnikov z nespečnostjo, ki imajo težave pri zaspanosti. Označuje se le, če je motnja huda, onemogoča ali izpostavlja posameznika ekstremnim stiskanjem.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

1999-03-12

Tờ rơi thông tin

                                27
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Meda AB
Pipers väg 2A
S-170 09 Solna
Švedska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/99/099/001 7 kapsul
EU/1/99/099/002 10 kapsul
EU/1/99/099/003 14 kapsul
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Zerene 5 mg
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
28
OSNOVNI PODATKI ZA PRETISNE OMORE ALI TRAKOVE
PRETISNI OMOTI S 5 MG KAPSULAMI
1.
IME ZDRAVILA
Zerene 5 mg trde kapsule
zaleplon
2.
IMETNIK DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Meda AB
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
5.
DRUGO
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
29
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
BESEDILO ZA ZERENE 10 MG– VELIKOSTI PAKIRANJ 7, 10 IN 14 KAPSUL
1.
IME ZDRAVILA
Zerene 10 mg trde kapsule
zaleplon
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Vsaka trda kapsula vsebuje 10 mg zaleplona.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje tudi: laktozo monohidrat
Za nadaljnje informacije glejte navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
7 trdih kapsul
10 trdih kapsul
14 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
Peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30
°
C.
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
30
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Meda AB
Pipers väg 2A
S-170 09 Solna
Švedska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/99/099/004 7 kapsul
EU/1/99/099/005 10 k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Zerene 5 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Vsaka kapsula vsebuje 5 mg zaleplona.
Pomožna snov: 54 mg laktoze monohidrata
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Trda kapsula.
Kapsule imajo neprozorno belo in neprozorno svetlo rjavo trdo ovojnico
z zlato črto, »W« in jakostjo »5 mg«.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
Terapevtske indikacije
Zdravilo Zerene je indicirano za zdravljenje bolnikov z nespečnostjo,
ki težko zaspijo. Indicirano je le, kadar
je motnja huda in osebo onesposobi ali ji povzroča izjemno neugodje.
4.2
Odmerjanje in naČin uporabe
Priporočeni odmerek za odrasle je 10 mg
Zdravljenje mora biti čim krajše in lahko traja največ dva tedna.
Zdravilo Zerene lahko bolnik vzame tik preden gre v posteljo ali
potem, ko je že v postelji in ne more zaspati.
Ker jemanje zdravila po hrani zadrži nastop maksimalne koncentracije
v plazmi za približno 2 uri, ne uživajte
hrane ob jemanju ali neposredno pred jemanjem zdravila Zerene.
Celotni dnevni odmerek zdravila Zerene pri nobenem bolniku ne sme
presegati 10 mg. Bolnikom odsvetujte,
da bi vzeli drugi odmerek v isti noči.
_Starejši bolniki _
Starejši bolniki so lahko občutljivi za učinke uspaval, zato je
zanje priporočeni odmerek zdravila Zerene 5
mg.
_Otroci _
Uporaba zdravila Zerene je kontraindicirana pri otrocih (glejte
poglavje 4.3).
_Jetrna okvara _
Ker je očistek zdravila zmanjšan, morate bolnike z blago do zmerno
jetrno okvaro zdraviti z zdravilom Zerene
5 mg. Za hudo jetrno okvaro glejte poglavje 4.3.
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
3
_Ledvična okvara _
Pri bolnikih z blago do zmerno ledvično insuficienco ni potrebna
prilagoditev odmerka, ker farmakokinetika
zdravila Zerene pri teh bolnikih ni spremenjena. Pri hudi ledvični
okvari je kontraindicirano (glejte poglavje
4.3.).
4.3
Kontraindikacije
Preobčutljivost za zdravilno učinkovino ali katero izmed pomožnih
sn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-10-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-10-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-10-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu