Zeposia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ozanimod hydrochloride

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

L04AA38

INN (Tên quốc tế):

ozanimod

Nhóm trị liệu:

immunosuppressantit

Khu trị liệu:

Multiple Sclerosis, Relapsing-Remitting; Colitis, Ulcerative

Chỉ dẫn điều trị:

Multiple sclerosisZeposia is indicated for the treatment of adult patients with relapsing remitting multiple sclerosis (RRMS) with active disease as defined by clinical or imaging features. Ulcerative colitisZeposia is indicated for the treatment of adult patients with moderately to severely active ulcerative colitis (UC) who have had an inadequate response, lost response, or were intolerant to either conventional therapy or a biologic agent.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2020-05-20

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PAKKAUSSELOSTE
42
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
ZEPOSIA 0,23 MG KOVAT KAPSELIT
ZEPOSIA 0,46 MG KOVAT KAPSELIT
ZEPOSIA 0,92 MG KOVAT KAPSELIT
otsanimodi
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Voit auttaa ilmoittamalla
kaikista mahdollisesti saamistasi
haittavaikutuksista. Ks. kohdan 4 lopusta, miten haittavaikutuksista
ilmoitetaan.
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Zeposia on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Zeposia-valmistetta
3.
Miten Zeposia-valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Zeposia-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ ZEPOSIA ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Zeposia sisältää vaikuttavana aineena otsanimodia, joka kuuluu
elimistössä vapaasti kiertävien
valkosolujen (lymfosyyttien) määrää vähentävien lääkkeiden
ryhmään.
Zeposia on tarkoitettu seuraaviin sairauksiin:
-
multippeliskleroosi
-
haavainen paksusuolitulehdus.
Multippeliskleroosi
Zeposia-valmiste on tarkoitettu aaltomaisesti etenevää MS-tautia
(relapsoiva-remittoiva MS eli
RRMS) sairastavien aikuispotilaiden hoitoon, kun tauti on aktiivinen.
•
Multippeliskleroosi (MS-tauti) on sairaus, jossa immuunijärjestelmä
(elimistön
puolustusjärjeste
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Zeposia 0,23 mg kovat kapselit
Zeposia 0,46 mg kovat kapselit
Zeposia 0,92 mg kovat kapselit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Zeposia 0,23 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää otsanimodihydrokloridia määrän, joka
vastaa 0,23 mg:aa otsanimodia.
Zeposia 0,46 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää otsanimodihydrokloridia määrän, joka
vastaa 0,46 mg:aa otsanimodia.
Zeposia 0,92 mg kovat kapselit
Yksi kova kapseli sisältää otsanimodihydrokloridia määrän, joka
vastaa 0,92 mg:aa otsanimodia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kova kapseli.
Zeposia 0,23 mg kovat kapselit
Vaaleanharmaa läpinäkymätön kova kapseli, 14,3 mm, jonka yläosaan
on painettu mustalla
painomusteella ”OZA” ja alaosaan ”0.23 mg”.
Zeposia 0,46 mg kovat kapselit
Runko-osastaan läpinäkymätön vaaleanharmaa ja yläosastaan
läpinäkymätön oranssi kova kapseli,
14,3 mm, jonka yläosaan on painettu mustalla painomusteella ”OZA”
ja alaosaan ”0.46 mg”.
Zeposia 0,92 mg kovat kapselit
Oranssi läpinäkymätön kova kapseli, 14,3 mm, jonka yläosaan on
painettu mustalla painomusteella
”OZA” ja alaosaan ”0.92 mg”.
3
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Multippeliskleroosi
Zeposia on tarkoitettu aaltomaisesti etenevää multippeliskleroosia
(RRMS) sairastavien
aikuispotilaiden hoitoon, kun tauti on aktiivinen ja aktiivisuus on
vahvistettu kliinisesti tai
kuvantamalla.
Haavainen paksusuolitulehdus
Zeposia on tarkoitettu keskivaikeaa tai vaikeaa aktiivista haavaista
paksusuolitulehdusta sairastavien
aikuispotilaiden hoitoon, kun vaste tavanomaiseen hoitoon tai
biologiseen lääkkeeseen on ollut
riittämätön; kun vaste on
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu