Xtandi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ensalutamiid

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

L02BB04

INN (Tên quốc tế):

enzalutamide

Nhóm trị liệu:

Endokriinset ravi

Khu trị liệu:

Eesnäärmevähk

Chỉ dẫn điều trị:

Xtandi is indicated for:the treatment of adult men with metastatic hormone-sensitive prostate cancer (mHSPC) in combination with androgen deprivation therapy (see section 5. the treatment of adult men with high-risk non-metastatic castration-resistant prostate cancer (CRPC) (see section 5. the treatment of adult men with metastatic CRPC who are asymptomatic or mildly symptomatic after failure of androgen deprivation therapy in whom chemotherapy is not yet clinically indicated (see section 5. the treatment of adult men with metastatic CRPC whose disease has progressed on or after docetaxel therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2013-06-21

Tờ rơi thông tin

                                77
B. PAKENDI INFOLEHT
78
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
XTANDI 40 MG PEHMEKAPSLID
ensalutamiid
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arstiga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma
arstiga. Kõrvaltoime võib olla ka
selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Xtandi ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Xtandi võtmist
3.
Kuidas Xtandi’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Xtandi’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON XTANDI JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Xtandi sisaldab toimeainena ensalutamiidi. Xtandi’t kasutatakse
eesnäärmevähi raviks täiskasvanud
meestel:
-
kes ei reageeri enam testosteroonisisaldust langetavale hormoonravile
või kirurgilisele ravile
või
-
kelle kasvaja on levinud teistesse kehaosadesse ja reageerib
testosteroonisisaldust langetavale
hormoonravile või kirurgilisele ravile.
KUIDAS XTANDI TOIMIB
Xtandi on ravim, mis blokeerib hormoonide, mida nimetatakse
androgeenideks (nagu testosteroon),
tegevuse. Blokeerides androgeenid, lõpetab ensalutamiid eesnäärme
vähirakkude kasvamise ja
jagunemise.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE XTANDI VÕTMIST
XTANDI’T EI TOHI VÕTTA
-
kui olete ensalutamiidi või selle ravimi mis tahes koostisosade
(loetletud lõigus 6) suhtes
allergiline;
-
kui olete rase või plaanite rasedust (vt „Rasedus, imetamine ja
viljakus“).
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Krambihood
5-l igast 1000-st inimesest, kes võtavad Xtandi’t ja vähem kui
kolmel igast 1000-st inimesest, kes
võtavad platseebot, teatati krambihoogudest (vt „Muud ravimid ja
Xtandi“ allpool ning lõik 4,
„Võimalikud kõrvaltoimed“).
Kui te võtate ravimit, mis võib põ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
_ _
Xtandi 40 mg pehmekapslid
_ _
_ _
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Xtandi - 40 mg pehmekapslid
Üks pehmekapsel sisaldab 40 mg ensalutamiidi.
Teadaolevat toimet omav(ad) abiaine(d):
Üks pehmekapsel sisaldab 57,8 mg sorbitooli.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Pehmekapsel.
Valged kuni valkjad piklikud pehmekapslid (ligikaudu 20 mm × 9 mm),
mille ühel küljel on musta
tindiga kiri „ENZ“.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Xtandi on näidustatud:
•
metastaatilise hormoontundliku eesnäärmevähi (mHSPC) raviks
täiskasvanud meestel
kombinatsioonis androgeen-deprivatsioonraviga (vt lõik 5.1).
•
kõrge riskiga mittemetastaatilise kastratsiooni suhtes resistentse
eesnäärmevähi (_castration-_
_resistant prostate cancer,_ CRPC) raviks täiskasvanud meestel (vt
lõik 5.1).
•
metastaatilise CRPC raviks täiskasvanud meestel, kes on pärast
androgeen-deprivatsioonravi
asümptomaatilised või kergelt sümptomaatilised ning kellel
kemoteraapia ei ole veel
kliiniliselt näidustatud (vt lõik 5.1)._ _
•
metastaatilise CRPC raviks täiskasvanud meestel, kelle haigus on
dotsetakseelravi ajal või
järgselt progresseerunud._ _
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi ensalutamiidiga peab alustama ja jälgima eesnäärmevähi ravi
kogemustega eriarst.
_ _
Annustamine
Soovitatav annus on 160 mg ensalutamiidi (neli 40 mg pehmekapslit)
üks kord ööpäevas suukaudu.
Patsientidel, keda ei ole kirurgiliselt kastreeritud, tuleb ravi ajal
jätkata meditsiinilist kastratsiooni
luteiniseeriva hormooni vabastajahormooni (LHRH) analoogiga.
Kui patsient unustab Xtandi võtta tavapärasel ajal, tuleks
ettenähtud annus võtta tavapärasele ajale
võimalikult lähedasel ajal. Kui patsient unustab annuse võtmise
terveks päevaks, tuleb ravi jätkata
järgmisel päeval tavapärase päevase annusega.
_ _
Kui patsiendil tekib ≥ 3. taseme toksilisus või talumatu
kõrvaltoime, tuleb annuse võtmine katkestada
üheks nädalaks v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-05-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-05-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu