Viekirax

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Ombitasvir, paritaprevir, ritonaviru

Sẵn có từ:

AbbVie Deutschland GmbH Co. KG

Mã ATC:

J05AP53

INN (Tên quốc tế):

ombitasvir, paritaprevir, ritonavir

Nhóm trị liệu:

Antivirusiniai vaistai sisteminiam naudojimui

Khu trị liệu:

Hepatitas C, lėtinis

Chỉ dẫn điều trị:

Viekirax yra vartojamas kartu su kitais vaistiniais preparatais, skirtais lėtiniu hepatitu C (CHC) gydymui suaugusiems. Hepatito C viruso (HCV) genotipo konkrečios veiklos,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 28

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2015-01-14

Tờ rơi thông tin

                                77
B. PAKUOTĖS LAPELIS
78
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
VIEKIRAX 12,5 MG/75 MG/50 MG PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS
ombitasviras / paritapreviras / ritonaviras
(_ombitasvirum / paritaprevirum / ritonavirum_)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.

Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.

Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.

Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).

Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Viekirax ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Viekirax
3.
Kaip vartoti Viekirax
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Viekirax
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA VIEKIRAX IR KAM JIS VARTOJAMAS
Viekirax sudėtyje yra veikliųjų medžiagų ombitasviro,
paritapreviro ir ritonaviro. Tai yra antivirusinis
vaistas, kuriuo gydomi suaugusieji, sergantys lėtiniu (ilgai
trunkančiu) hepatitu C (hepatito C viruso
sukelta infekcine liga, kuri pažeidžia kepenis). .
Dėl bendro trijų veikliųjų medžiagų veikimo sustabdomas hepatito
C virusų dauginimasis ir naujų
ląstelių užkrėtimas, todėl ilgainiui virusai pašalinami iš
kraujo. Ombitasviras ir paritapreviras slopina
du baltymus, kurie yra būtini virusų dauginimuisi. Ritonaviras
veikia kaip poveikio sustiprintojas,
pailginantis paritapreviro veikimo organizme trukmę.
Viekirax tabletės yra vartojamos kartu su kitais antivirusiniais
vaistais, pavyzdžiui: dasabuviru ir
ribavirinu. Gydytojas patars Jums, kuriuos iš šių vaistų vartoti
kartu su Viekirax.
Labai svarbu perskaityti kitų, kartu su Viekirax vartojamų
antivirusinių vaistų pakuotės lapelius. Jei
turite klausi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Viekirax 12,5 mg/75 mg/50 mg plėvele dengtos tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 12,5 mg ombitasviro
(_ombitasvirum_), 75 mg paritapreviro
(_paritaprevirum_) ir 50 mg ritonaviro (_ritonavirum_).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Plėvele dengta tabletė (tabletė).
Rausvos, pailgos, abipus išgaubtos plėvele dengtos tabletės, kurių
matmenys 18,8 mm x 10,0 mm, su
įspaudu „AV1“ vienoje pusėje.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Viekirax kartu su kitais vaistiniais preparatais yra skirtas
suaugusiųjų lėtinio hepatito C (LHC)
gydymui (žr. 4.2, 4.4 ir 5.1 skyrius).
Apie vaistinio preparato specifinį poveikį skirtingų genotipų
hepatito C virusams (HCV) žr. 4.4 ir 5.1
skyriuose.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Gydymą Viekirax turi pradėti ir prižiūrėti gydytojas, turintis
lėtinio hepatito C gydymo patirties.
Dozavimas
Rekomenduojama geriamoji Viekirax dozė yra dvi 12,5 mg/75 mg/50 mg
tabletės vieną kartą per parą,
vartojant su maistu.
Viekirax reikia vartoti kartu su kitais vaistiniais preparatais HCV
gydyti (žr. 1 lentelę).
3
1 LENTELĖ. VAISTINIAI PREPARATAI, REKOMENDUOJAMI VARTOTI KARTU SU
VIEKIRAX PAGAL PACIENTŲ
GRUPES
PACIENTŲ GRUPĖS
GYDYMAS*
TRUKMĖ
1B HCV GENOTIPAS, NĖRA KEPENŲ
CIROZĖS ARBA YRA KOMPENSUOTA
KEPENŲ CIROZĖ
Viekirax + dasabuviras
12 savaičių
Anksčiau negydytiems
1b genotipu
infekuotiems
pacientams, kuriems yra
minimali ar vidutinio
sunkumo fibrozė**, gali
būti apsvarstytas
8 savaičių trukmės
gydymas (žr. 5.1 skyrių,
GARNET tyrimą)
1A HCV GENOTIPAS, NĖRA KEPENŲ
CIROZĖS
Viekirax + dasabuviras +
ribavirinas*
12 savaičių
1A HCV GENOTIPAS, KOMPENSUOTA
KEPENŲ CIROZĖ
Viekirax + dasabuviras +
ribavirinas*
24 savaitės (žr.
5.1 skyrių)
4 HCV GENOTIPAS, NĖRA KEPENŲ
CIROZĖS AR YRA KOMPENSUOTA KEPENŲ
CIROZĖ
Viekirax + ribavirinas
12 savaičių
*Past
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu