Verzenios

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

abemaciclib

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

L01EF03

INN (Tên quốc tế):

abemaciclib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Neoplazmy prsníkov

Chỉ dẫn điều trị:

Early Breast CancerVerzenios in combination with endocrine therapy is indicated for the adjuvant treatment of adult patients with hormone receptor (HR) positive, human epidermal growth factor receptor 2 (HER2) negative, node positive early breast cancer at high risk of recurrence (see section 5. In pre or perimenopausal women, aromatase inhibitor endocrine therapy should be combined with a luteinising hormone-releasing hormone (LHRH) agonist. Advanced or Metastatic Breast CancerVerzenios is indicated for the treatment of women with hormone receptor (HR) positive, human epidermal growth factor receptor 2 (HER2) negative locally advanced or metastatic breast cancer in combination with an aromatase inhibitor or fulvestrant as initial endocrine-based therapy, or in women who have received prior endocrine therapy. In pre- or perimenopausal women, the endocrine therapy should be combined with a LHRH agonist.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2018-09-26

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
43
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
VERZENIOS 50 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
VERZENIOS 100 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
VERZENIOS 150 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
abemaciklib
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
1.
Čo je Verzenios a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Verzenios
3.
Ako užívať Verzenios
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Verzenios
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE VERZENIOS A NA ČO SA POUŽÍVA
Verzenios je protirakovinový liek obsahujúci účinnú látku
abemaciklib.
Abemaciklib blokuje účinky bielkovín nazývaných
cyklíndependentná kináza 4 a 6. Tieto bielkoviny
sú abnormálne aktívne v niektorých rakovinových bunkách a
spôsobujú ich nekontrolovaný rast.
Blokovanie účinku týchto bielkovín môže spomaľovať rast
rakovinových buniek, viesť ku zmenšeniu
nádoru a oddialeniu postupu ochorenia.
Verzenios sa používa na liečbu určitých typov rakoviny prsníka
(s pozitívnym hormónovým
receptorom (HR+), s negatívnym receptorom 2 ľudského epidermálneho
rastového faktora (HER2-)),
ktoré sa:
-
rozšírili do lymfatických uzlín v podpazuší, bez zistiteľného
rozšírenia do iných častí tela, b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Verzenios 50 mg filmom obalené tablety.
Verzenios 100 mg filmom obalené tablety.
Verzenios 150 mg filmom obalené tablety.
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Verzenios 50 mg filmom obalené tablety
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 50 mg abemaciklibu.
_Pomocné látky so známym účinkom _
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 14 mg monohydrátu laktózy.
Verzenios 100 mg filmom obalené tablety
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 100 mg abemaciklibu.
_Pomocné látky so známym účinkom _
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 28 mg monohydrátu laktózy.
Verzenios 150 mg filmom obalené tablety
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 150 mg abemaciklibu.
_Pomocné látky so známym účinkom _
Jedna filmom obalená tableta obsahuje 42 mg monohydrátu laktózy.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tableta).
Verzenios 50 mg filmom obalené tablety
Béžové, oválne tablety s rozmermi 5,2 x 9,5 mm, s označením
„Lilly“ na jednej strane a „50“ na
druhej.
Verzenios 100 mg filmom obalené tablety
Biele, oválne tablety s rozmermi 6,6 x 12,0 mm, s označením
„Lilly“ na jednej strane a „100“ na
druhej.
Verzenios 150 mg filmom obalené tablety
Žlté, oválne tablety s rozmermi 7,5 x 13,7 mm, s označením
„Lilly“ na jednej strane a „150“ na
druhej.
3
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Včasný karcinóm prsníka
Verzenios v kombinácii s endokrinnou terapiou je indikovaný na
adjuvantnú liečbu dospelých
pacientov so včasným karcinómom prsníka pozitívnym na hormonálne
receptory (HR), negatívnym na
receptor 2 ľudského epidermálneho rastového faktora (HER2), s
pozitívnymi uzlinami a s vysokým
rizikom recidívy (pozri časť 5.1).
U žien v premenopauze alebo perimenopauze sa má endokrinná liečba
inhibítorom aromatázy
kombinovať s agonistom hormónu uvoľňujúceho luteinizačný
hormón (LHRH).
Pokročilý a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu