Vaxxitek HVT+IBD

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rekombináns törökország herpeszvírus, a törzs vhvt013-69, élő

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI01AD15

INN (Tên quốc tế):

Infectious bursal disease and Marek's disease vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

Embryonated eggs; Chicken

Khu trị liệu:

Immunológikumok a madarak, Hazai szárnyas, Immunológikumok

Chỉ dẫn điều trị:

Az aktív immunizálására a csirkék:Hogy megakadályozzák a mortalitás, illetve a klinikai tünetek csökkentésére, illetve elváltozások Fertőző betegség Bursal. Csökkenti a mortalitást, a klinikai tünetek, valamint elváltozások Marek-féle betegség.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2002-08-09

Tờ rơi thông tin

                                13
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
14
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
VAXXITEK HVT+IBD SZUSZPENZIÓ ÉS OLDÓSZER SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓHOZ
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
Németország
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint-Priest
Franciaország
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Vaxxitek HVT+IBD szuszpenzió és oldószer szuszpenziós injekcióhoz
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
A vakcina valamennyi adagja tartalmaz:
Hatóanyag:
Élő vHVT013-69 rekombináns vírus, legalább
.......................................................... 3,6-4,4
log10 PFU*
Segédanyag
.................................................................................................................................
qs 1 adag
Oldószer:
Oldószer
.....................................................................................................................................
qs 1 adag
*Plakk-képző egység
4.
JAVALLAT(OK)
Naposcsibék aktív immunizálására:
•
A fertőző bursitis okozta elhullások megelőzésére, a klinikai
tünetek és elváltozások
csökkentése.
A védettség 2 hetes életkortól kezdődik és 9 hetes életkorig
tart.
•
A Marek-betegség okozta elhullások, klinikai tünetek és
elváltozások csökkentésére.
A védettség 4 napos életkortól kezdődik. Egyszeri vakcinázás a
veszélyeztetett időszakra
megfelelő védettséget biztosít.
5.
ELLENJAVALLATOK
Tenyészmadarakban és tojásrakás alatt nem használható.
1
1
1
1
1
15
6.
MELLÉKHATÁSOK
Nem ismert
Ha súlyos nemkívánatos hatást vagy egyéb, ebben a használati
utasításban nem szereplő hatásokat
észlel, értesítse erről a kezelő állatorvost!
7.
C
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Vaxxitek HVT+IBD szuszpenzió és oldószer szuszpenziós injekcióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A vakcina valamennyi adagja tartalmaz:
Hatóanyag:
Élő vHVT013-69 rekombináns vírus, legalább
.......................................................... 3,6-4,4
log10 PFU*
Segédanyag(ok):
.........................................................................................................................
qs 1 adag
Oldószer:
Oldószer
.....................................................................................................................................
qs 1 adag
*Plakk képző egység
A segédanyagok teljes felsorolását lásd.: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenzió és oldószer szuszpenziós injekcióhoz.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Naposcsibék és 18 napos embrionált tojások.
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Csirkék aktív immunizálására:
•
A fertőző bursitis okozta elhullások megelőzésére, a klinikai
tünetek és elváltozások
csökkentésére.
A védettség 2 hetes életkortól kezdődik és 9 hetes korig terjed.
•
A Marek-betegség okozta elhullások, klinikai tünetek és
elváltozások csökkentésére.
A védettség 4 napos életkortól kezdődik. Egyszeri vakcinázás a
veszélyeztetett időszakra
megfelelő védettséget biztosít.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Tenyészmadarakban és tojásrakás alatt nem használható.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLATFAJRA VONATKOZÓAN
Csak egészséges madarak vakcinázhatók.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A kezelt állatokra vonatkozó különleges óvintézkedések
Az általános aszeptikus körülményekre az alkalmazás minden
részében figyelemmel kell lenni.
Minthogy élő vakcina, az immunizált madarak üríthetik a vakcina
törzset, és az átterjedhet pulykákra.
Az ártalmatlansági és virulencia visszat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-01-2022

Xem lịch sử tài liệu