Thorinane

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

enoxaparin sodium

Sẵn có từ:

Pharmathen S.A.

Mã ATC:

B01AB05

INN (Tên quốc tế):

enoxaparin sodium

Nhóm trị liệu:

Αντιθρομβωτικοί παράγοντες

Khu trị liệu:

Φλεβική θρομβοεμβολή

Chỉ dẫn điều trị:

Thorinane ενδείκνυται για ενήλικες για: - Προφύλαξη από την φλεβική θρομβοεμβολή, ιδιαίτερα σε ασθενείς που υποβάλλονται σε ορθοπεδική, γενική ή ογκολογική χειρουργική. - Προφύλαξη από την φλεβική θρομβοεμβολή σε ασθενείς κλινήρης λόγω οξείες ασθένειες, συμπεριλαμβανομένων οξεία καρδιακή ανεπάρκεια, οξεία αναπνευστική ανεπάρκεια, σοβαρές λοιμώξεις, καθώς και επιδείνωση των ρευματικών παθήσεων που προκαλούν ακινητοποίηση του ασθενούς (ισχύει για τις δυνάμεις των 40 mg/0. 4 mL). - Θεραπεία της εν τω βάθει φλεβική θρόμβωση (DVT), περίπλοκο ή απλό από πνευμονική εμβολή. - Θεραπεία της ασταθής στηθάγχη και non Q έμφραγμα του μυοκαρδίου χωρίς κύμα, σε συνδυασμό με ακετυλοσαλικυλικό οξύ (ASA). - Θεραπεία του οξέος εμφράγματος μυοκαρδίου με ανάσπαση του διαστήματος st (STEMI), συμπεριλαμβανομένων ασθενών που θα πρέπει να αντιμετωπίζονται συντηρητικά ή που αργότερα θα υποβάλλονται σε διαδερμική στεφανιαία αγγειοπλαστική (ισχύει για τις δυνάμεις των 60 mg/0. 6 mL, 80 mg/0. 8 mL και 100 mg/1 mL). - Θρόμβος αίματος πρόληψη στην εξωσωματική κυκλοφορία κατά την αιμοκάθαρση. Πρόληψη και θεραπεία διαφόρων διαταραχών που σχετίζονται με θρόμβους στο αίμα σε ενήλικες.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2016-09-14

Tờ rơi thông tin

                                151
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
152
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
THORINANE 2.000 IU (20 MG)/0,2 ML ΕΝΈΣΙΜΟ ΔΙΆΛΥΜΑ
νατριούχος ενοξαπαρίνη
Το φάρμακο αυτό τελεί υπό
συμπληρωματική παρακολούθηση. Αυτό θα
επιτρέψει το γρήγορο
προσδιορισμό νέων πληροφοριών
ασφάλειας. Μπορείτε να βοηθήσετε μέσω
της αναφοράς πιθανών
ανεπιθύμητων ενεργειών που
ενδεχομένως παρουσιάζετε. Βλ. τέλος
της παραγράφου 4 για τον τρόπο
αναφοράς ανεπιθύμητων ενεργειών.
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ ΑΥΤΌ
ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό, τον φαρμακοποιό ή τον
νοσοκόμο σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
συμπτώματα της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό, τον

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
Το φάρμακο αυτό τελεί υπό
συμπληρωματική παρακολούθηση. Αυτό θα
επιτρέψει το γρήγορο
προσδιορισμό νέων πληροφοριών
ασφάλειας. Ζητείται από τους
επαγγελματίες υγείας να αναφέρουν
οποιεσδήποτε πιθανολογούμενες
ανεπιθύμητες ενέργειες. Βλ. παράγραφο
4.8 για τον τρόπο αναφοράς
ανεπιθύμητων ενεργειών.
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Thorinane 2.000 IU (20 mg)/0,2 mL ενέσιμο διάλυμα
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
10.000 IU/mL (100 mg/mL) ενέσιμο διάλυμα
Κάθε προγεμισμένη σύριγγα περιέχει
νατριούχο ενοξαπαρίνη δραστικότητας
2.000 IU αντι-Xa (που
ισοδυναμεί με 20 mg) σε 0,2 mL ύδωρ για
ενέσιμα.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
Η
νατριούχος
ενοξαπαρίνη
είναι
μία
βιολογική
ουσία
η
οποία
λαμβάνεται
από
τον
αλκαλικό
αποπολυμερισμό του βενζυλεστέρα της
ηπαρίνης που προέρχεται από χοίρειο
εντερικό βλεννογόνο.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Ενέσιμο διάλυμα σε προγεμισμένη
σύριγγα.
Διαυγές, άχρωμο έως απαλό κίτρινο
διάλυμα.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Thorinane ενδείκνυται σε 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-10-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-10-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu