Temozolomide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
18-02-2022

Thành phần hoạt chất:

temózólómíð

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Æxlishemjandi lyf

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrir meðferð fullorðinn sjúklinga með nýlega greind glioblastoma multiforme samhliða með geislameðferð (COLORADO) og í kjölfarið eitt og sér meðferð. Fyrir meðferð barna frá þriggja ára aldri, unglingum og fullorðinn sjúklinga með illkynja glioma, eins og glioblastoma multiforme eða anaplastic astrocytoma, að sýna endurkomu eða framvindu eftir standard meðferð.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2010-01-28

Tờ rơi thông tin

                                41
B. FYLGISEÐILL
42
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
TEMOZOLOMIDE TEVA 5 MG HÖRÐ HYLKI
TEMOZOLOMIDE TEVA 20 MG HÖRÐ HYLKI
TEMOZOLOMIDE TEVA 100 MG HÖRÐ HYLKI
TEMOZOLOMIDE TEVA 140 MG HÖRÐ HYLKI
TEMOZOLOMIDE TEVA 180 MG HÖRÐ HYLKI
TEMOZOLOMIDE TEVA 250 MG HÖRÐ HYLKI
temózólómíð
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins, lyfjafræðings eða hjúkrunarfræðingsins
ef þörf er á frekari upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn, lyfjafræðing eða hjúkrunarfræðinginn vita um
allar aukaverkanir. Þetta gildir
einnig um aukaverkanir sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli.
Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
1.
Upplýsingar um Temozolomide Teva og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Temozolomide Teva
3.
Hvernig nota á Temozolomide Teva
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Temozolomide Teva
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM TEMOZOLOMIDE TEVA OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Temozolomide Teva inniheldur lyf sem kallast temózólamíð. Lyfið
er æxlishemjandi lyf.
Temozolomide Teva er notað til meðferðar á tilteknum gerðum af
heilaæxlum:
-
hjá fullorðnum með nýgreint margfrumna taugakímsæxli
(glioblastoma multiforme).
Temozolomide Teva er fyrst notað samhliða geislameðferð (samhliða
fasi meðferðarinnar) og
síðan eitt og sér (einlyfjafasi meðferðarinnar).
-
hjá börnum 3 ára og eldri og fullorðnum með illkynja tróðæxli
(glioma), svo sem margfrumna
taugakímsæxli (glioblastoma multiform) eða stjarnfrumnaæxli af
villivaxtargerð (anaplastic
astrocytoma). Temozolomide Teva er notað ef þessi æxli taka sig upp
að nýju eða ve
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI LYFS
Temozolomide Teva 5 mg hörð hylki
Temozolomide Teva 20 mg hörð hylki
Temozolomide Teva 100 mg hörð hylki
Temozolomide Teva 140 mg hörð hylki
Temozolomide Teva 180 mg hörð hylki
Temozolomide Teva 250 mg hörð hylki
2.
INNIHALDSLÝSING
Temozolomide Teva 5 mg hörð hylki
Hvert hart hylki
inniheldur 5 mg temózólómíð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hvert hart hylki inniheldur 87 mg af mjólkursykri.
Temozolomide Teva 20 mg hörð hylki
Hvert hart hylki
inniheldur 20 mg temózólómíð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hvert hart hylki inniheldur 72 mg af mjólkursykri og sunset yellow
FCF (E110).
Temozolomide Teva 100 mg hörð hylki
Hvert hart hylki
inniheldur 100 mg temózólómíð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hvert hart hylki inniheldur 84 mg af mjólkursykri.
Temozolomide Teva 140 mg hörð hylki
Hvert hart hylki
inniheldur 140 mg temózólómíð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hvert hart hylki inniheldur 117 mg af mjólkursykri.
Temozolomide Teva 180 mg hörð hylki
Hvert hart hylki
inniheldur 180 mg temózólómíð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hvert hart hylki inniheldur 150 mg af mjólkursykri.
Temozolomide Teva 250 mg hörð hylki
Hvert hart hylki
inniheldur 250 mg temózólómíð.
_Hjálparefni með þekkta verkun _
Hvert hart hylki inniheldur 209 mg af mjólkursykri.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3
3.
LYFJAFORM
Hart hylki
Temozolomide Teva 5 mg hörð hylki
Hörðu hylkin eru úr ógegnsæjum hvítum botni og ógegnsæju
hvítu loki, með tveimur grænum röndum
á lokinu og grænni áletrun „T 5 mg“ á botninum. Hvert hylki er
u.þ.b. 16 mm að lengd.
Temozolomide Teva 20 mg hörð hylki
Hörðu hylkin eru úr ógegnsæjum hvítum botni og ógegnsæju
hvítu loki, með tveimur appelsínugulum
röndum á lokinu og appelsínugulri áletrun „T 20 mg“ á
botninum. Hvert hylki er u.þ.b. 18 mm að
lengd.
Temozolomide Teva 100 mg hörð hylki
Hörðu hylkin eru úr ógegnsæjum h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này