Temozolomide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temosolomiid

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastilised ained

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Uute diagnoositud multiformse glioblastoomi täiskasvanud patsientide raviks koos kiiritusravi (RT) ja seejärel monoteraapiaga. Ravi lapsed vanuses kolm aastat, noorukid ja täiskasvanud patsientidele, kellel on pahaloomuline glioma, nagu glioblastoma erüteem või anaplastic astrocytoma, näidates kordumise või progresseerumise pärast standardset ravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2010-01-28

Tờ rơi thông tin

                                43
B. PAKENDI INFOLEHT
44
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
TEMOZOLOMIDE TEVA 5 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE TEVA 20 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE TEVA 100 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE TEVA 140 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE TEVA 180 MG KÕVAKAPSLID
TEMOZOLOMIDE TEVA 250 MG KÕVAKAPSLID
temosolomiid
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
•
Hoidke infoleht alles, et
seda
vajadusel uuesti lugeda.
•
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekrivõi
meditsiiniõega.
•
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
•
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Temozolomide Teva ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Temozolomide Teva võtmist
3.
Kuidas Temozolomide Teva’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Temozolomide Teva’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON TEMOZOLOMIDE TEVA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Temozolomide Teva sisaldab toimeainet nimega temosolomiid. See on
kasvajavastane aine.
Temozolomide Teva’t kasutatakse teatud ajukasvajate raviks:
•
täiskasvanutel
esma
kord
selt diagnoositud multiformse glioblastoom
i korral
.
Temozolomide Teva’t kasutatakse esmalt
kombinatsioonis
kiiritusraviga (samaaegse ravi
faas) ning sellele järgnevaks monoteraapiaks (ravi monoteraapia
faas).
•
3-aastastel ja vanematel lastel ning täiskasvanud patsientidel
pahaloomulise glioomi korral, nt
nagu multiformne glioblastoom või anaplastiline astrotsütoom.
Temozolomide Teva’t
kasutatakse nende kasvajate korral, kui need uuesti tekivad või
standardravi järel
progresseeruvad.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE TEMOZOLOMIDE TEVA VÕTMIST
TEMOZOLOMIDE TEVA’T EI TOHI VÕTTA
•
kui olete
temosolomiidi või selle ravimi mis tahes koostisosa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Temozolomide Teva 5 mg kõvakapslid
Temozolomide Teva 20 mg kõvakapslid
Temozolomide Teva 100 mg kõvakapslid
Temozolomide Teva 140 mg kõvakapslid
Temozolomide Teva 180 mg kõvakapslid
Temozolomide Teva 250 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Temozolomide Teva 5 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 5 mg temosolomiidi.
_Teadaolevat toimet omav abiaine _
Iga kõvakapsel sisaldab 87 mg laktoosi.
Temozolomide Teva 20 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 20 mg temosolomiidi.
_Teadaolevat toimet omav abiaine _
Iga kõvakapsel sisaldab 72 mg laktoosi ja toiduvärvi
päikseloojangukollane FCF (E110).
Temozolomide Teva 100 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 100 mg temosolomiidi.
_Teadaolevat toimet omav abiaine _
Iga kõvakapsel sisaldab 84 mg laktoosi.
Temozolomide Teva 140 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 140 mg temosolomiidi.
_Teadaolevat toimet omav abiaine _
Iga kõvakapsel sisaldab 117 mg laktoosi.
Temozolomide Teva 180 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 180 mg temosolomiidi.
_Teadaolevat toimet omav abiaine _
Iga kõvakapsel sisaldab 150 mg laktoosi.
Temozolomide Teva 250 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 250 mg temosolomiidi.
_Teadaolevat toimet omav abiaine _
Iga kõvakapsel sisaldab 209 mg laktoosi.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel
Temozolomide Teva 5 mg kõvakapslid
Kõvakapslitel on opaakne valge kapslikorpus ja kapslikaas, kaanel
rohelise tindiga tehtud kaks triipu
ning kapslikorpusel rohelise tindiga märgistus „T 5 mg”. Iga
kapsel on ligikaudu 16 mm pikkune.
Temozolomide Teva 20 mg kõvakapslid
Kõvakapslitel on opaakne valge kapslikorpus ja kapslikaas, kaanel
oranži tindiga tehtud kaks triipu
ning kapslikorpusel oranži tindiga märgistus „T 20 mg”. Iga
kapsel on ligikaudu 18 mm pikkune.
Temozolomide Teva 100 mg kõvakapslid
Kõvakapslitel on opaakne valge kapslikorpus ja kapslikaas, kaanel
roosa tindiga tehtud kaks triipu
ning kapslikorpus
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này