Tekturna

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

αλισκιρένη

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Ltd.

Mã ATC:

C09XA02

INN (Tên quốc tế):

aliskiren

Nhóm trị liệu:

Παράγοντες που δρουν στο σύστημα ρενίνης-αγγειοτενσίνης

Khu trị liệu:

Υπέρταση

Chỉ dẫn điều trị:

Θεραπεία της ιδιοπαθούς υπέρτασης.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2007-08-22

Tờ rơi thông tin

                                ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ Χ
ΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
1
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Tekturna 150 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 150 m
g αλισκιρένη (ως ημιφουμαρική).
Για τον
πλήρη κατάλογο των εκδόχων,
βλ. παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο
Ανοιχτό-ροζ, αμφίκυρτο, στρογγυλό
δισκίο, εντυπωμένα τα ‘IL’ στη μια
πλευρά και ‘NVR’ στην
άλλη.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Θεραπεία της ιδιοπαθούς υπέρτασης.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑΙ ΤΡΌΠΟΣ ΧΟΡΉΓΗΣΗΣ
Η συνιστώμενη δόση του Tekturna είναι 150 m
g άπαξ ημερησίως. Σε ασθενείς των
οποίων η
αρτηριακή πίεση δεν ελέγχεται
επαρκώς, η δόση μπορεί να αυξηθεί στα
300 mg άπαξ ημερησίως.
Η αντιυπερτασική δράση είναι
ουσιαστικά εμφανής σε
διάστημα δύο εβδομάδων (85-90%) μετά την
έναρξη της θεραπείας με 150 mg άπαξ
ημερησίως.
Το Tekturna μπορεί
να
χρησιμοποιηθεί μόνο του ή σε
συνδυασμό με άλλους αντιυπερτασικούς
παράγοντες (βλ. παραγράφους 4.4 και 5.1).
Το Tekturna πρέπει να
λαμβάνεται με ένα 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ Χ
ΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
1
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Tekturna 150 mg επικαλυμμένα με λεπτό υμένιο
δισκία
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 150 m
g αλισκιρένη (ως ημιφουμαρική).
Για τον
πλήρη κατάλογο των εκδόχων,
βλ. παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο
Ανοιχτό-ροζ, αμφίκυρτο, στρογγυλό
δισκίο, εντυπωμένα τα ‘IL’ στη μια
πλευρά και ‘NVR’ στην
άλλη.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Θεραπεία της ιδιοπαθούς υπέρτασης.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑΙ ΤΡΌΠΟΣ ΧΟΡΉΓΗΣΗΣ
Η συνιστώμενη δόση του Tekturna είναι 150 m
g άπαξ ημερησίως. Σε ασθενείς των
οποίων η
αρτηριακή πίεση δεν ελέγχεται
επαρκώς, η δόση μπορεί να αυξηθεί στα
300 mg άπαξ ημερησίως.
Η αντιυπερτασική δράση είναι
ουσιαστικά εμφανής σε
διάστημα δύο εβδομάδων (85-90%) μετά την
έναρξη της θεραπείας με 150 mg άπαξ
ημερησίως.
Το Tekturna μπορεί
να
χρησιμοποιηθεί μόνο του ή σε
συνδυασμό με άλλους αντιυπερτασικούς
παράγοντες (βλ. παραγράφους 4.4 και 5.1).
Το Tekturna πρέπει να
λαμβάνεται με ένα 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-09-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-09-2009
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-09-2009
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-09-2009

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu