Tecovirimat SIGA

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Tecovirimat

Sẵn có từ:

SIGA Technologies Netherlands B.V.

Mã ATC:

J05AX24

INN (Tên quốc tế):

tecovirimat monohydrate

Nhóm trị liệu:

Antiviraalit systeemiseen käyttöön

Khu trị liệu:

Poxviridae Infections; Cowpox; Monkeypox; Vaccinia; Smallpox

Chỉ dẫn điều trị:

Tecovirimat SIGA is indicated for the treatment of the following viral infections in adults and children with body weight at least 13 kg:- Smallpox- Monkeypox- CowpoxTecovirimat SIGA is also indicated to treat complications due to replication of vaccinia virus following vaccination against smallpox in adults and children with body weight at least 13 kg (see sections 4. 4 ja 5. Tecovirimat SIGA should be used in accordance with official recommendations.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2022-01-06

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKKAUSSELOSTE
24
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
TECOVIRIMAT SIGA 200 MG KOVA KAPSELI
tekovirimaatti
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti uutta
turvallisuutta koskevaa tietoa. Voit auttaa ilmoittamalla kaikista
mahdollisesti saamistasi
haittavaikutuksista. Ks. kohdan 4 lopusta, miten haittavaikutuksista
ilmoitetaan.
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Tecovirimat SIGA on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Tecovirimat SIGAa
3.
Miten Tecovirimat SIGAa otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Tecovirimat SIGAn säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ TECOVIRIMAT SIGA ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Tecovirimat SIGA sisältää vaikuttavaa ainetta tekovirimaattia.
Tecovirimat SIGAa käytetään virusinfektioiden, kuten isorokon,
apinarokon ja lehmärokon, hoitoon
aikuisilla ja vähintään 13 kg painavilla lapsilla.
Tecovirimat SIGAa käytetään myös isorokkorokotteiden aiheuttamien
komplikaatioiden hoitoon.
Tecovirimat SIGA toimii estämällä viruksen leviämisen. Tämä
auttaa elimistöä kehittämään oman
suojan virusta vastaan, kunnes olo paranee.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT
TECOVIRIMAT SIGAA
ÄLÄ OTA TECOVIRIMAT SIGAA
-
jos olet allerginen Tecovirimat SIGAlle 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
Tähän lääkevalmisteeseen kohdistuu lisäseuranta. Tällä tavalla
voidaan havaita nopeasti
turvallisuutta koskevaa uutta tietoa. Terveydenhuollon ammattilaisia
pyydetään ilmoittamaan
epäillyistä lääkkeen haittavaikutuksista. Ks. kohdasta 4.8, miten
haittavaikutuksista ilmoitetaan.
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Tecovirimat SIGA 200 mg kova kapseli
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi kova kapseli sisältää tekovirimaattimonohydraattia, joka
vastaa 200 mg tekovirimaattia.
Apuaine(et), joiden vaikutus tunnetaan
Yksi kapseli sisältää 31,5 mg laktoosia (monohydraattina) ja 0,41
mg paraoranssia (E110).
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Kova kapseli (kapseli)
Läpikuultamaton liivatekapseli, jossa oranssi runko-osa ja musta
hattuosa. Sisältää valkoista tai lähes
valkoista jauhetta. Runko-osaan on painettu ”SIGA” ja SIGA-logo
(kaareva kolmio, jonka sisällä on
kirjaimia), jonka perässä on ”®” valkoisella musteella.
Hattuosaan on painettu ”ST-246
®
” valkoisella
musteella. Kapselit ovat 21,7 mm pitkiä ja niiden halkaisija on 7,64
mm.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Tecovirimat SIGA on tarkoitettu seuraavien virusinfektioiden hoitoon
aikuisilla ja vähintään 13 kg
painavilla lapsilla:
o
isorokko
o
apinarokko
o
lehmärokko
Tecovirimat SIGA on myös tarkoitettu isorokkorokotuksen seurauksena
replikoituneen vaccinia-
viruksen aiheuttamien komplikaatioiden hoitoon aikuisilla ja
vähintään 13 kg painavilla lapsilla (ks.
kohdat 4.4 ja 5.1).
Tecovirimat SIGAa tulee käyttää virallisten suositusten mukaisesti.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
Tekovirimaattihoito tulee aloittaa mahdollisimman pian diagnoosin
jälkeen (ks. kohta 4.1).
_ _
_Aikuiset ja vähintään 13 kg painavat lapset _
Suositeltavat annokset on esitetty taulukossa 1.
TAULUKKO 1.
SUOSITELTAVA ANNOS PAINON MUKAAN
3
PAINO
ANNOSTUS
KAPSELEIDEN LUKUMÄÄRÄ
13 – < 25 kg
200 mg 12 tunnin välein 14
vuorokauden ajan
yksi 200 mg:n Tecovirimat-kapseli
25 –
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu