Tavlesse

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Fostamatinib disodium

Sẵn có từ:

Instituto Grifols S.A.

Mã ATC:

B02BX

INN (Tên quốc tế):

fostamatinib

Nhóm trị liệu:

Drugi sistemski hemostatics

Khu trị liệu:

Trombocitopenija

Chỉ dẫn điều trị:

Tavlesse je indiciran za zdravljenje kronične imunska trombocitopenija (ITP) pri odraslih bolnikih, ki so utrjene za druge oblike zdravljenja.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2020-01-09

Tờ rơi thông tin

                                25
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Instituto Grifols, S.A.
Can Guasc, 2 - Parets del Vallès
08150 Barcelona – Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJ(A) ZA PROMET
EU/1/19/1405/001 (100 mg filmsko obložene tablete)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
TAVLESSE 100 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
26
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA PLASTENKI
1.
IME ZDRAVILA
TAVLESSE 100 mg filmsko obložene tablete
fostamatinib
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 126,2 mg fostamatinib
dinatrijevega heksahidrata, kar ustreza
100 mg fostamatiniba.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
60 filmsko obloženih tablet
5.
NAČIN IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite navodilo za uporabo.
peroralna uporaba
Ne odstranjujte sušilnega sredstva.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom.
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Za shranjevanje zdravila ni posebnih temperaturnih omejitev.
Shranjujte v originalni ovojnini za
zaščito pred vlago. Plastenko shranjujte tesno zaprto.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
27
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Instituto Grifols, S.A.
Can Guasc, 2 - Parets del Vallès
08150 Barcelona – Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJ(A) ZA PROMET
EU/1/19/1405/001 (100 mg filmsko obložene tablete)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
2
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
TAVLESSE 100 mg filmsko obložene tablete
TAVLESSE 150 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
TAVLESSE 100 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 126,2 mg fostamatinib
dinatrijevega heksahidrata, kar ustreza
100 mg fostamatiniba.
_Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom: _
Ena 100 mg tableta vsebuje 23 mg natrija (v pomožnih snoveh in v
fostamatinib dinatrijevem
heksahidratu).
TAVLESSE 150 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 189,3 mg fostamatinib
dinatrijevega heksahidrata, kar ustreza
150 mg fostamatiniba.
_Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom: _
Ena 150 mg tableta vsebuje 34 mg natrija (v pomožnih snoveh in v
fostamatinib dinatrijevem
heksahidratu).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
TAVLESSE 100 mg filmsko obložene tablete
Približno 9,0 mm, okrogla, bikonveksna, temno oranžna filmsko
obložena tableta z vtisnjenim „100“
na eni strani in „R“ na drugi strani.
TAVLESSE 150 mg filmsko obložene tablete
Približno 7,25 mm x 14,5 mm, ovalna, bikonveksna, svetlo oranžna
filmsko obložena tableta z
vtisnjenim „150“ na eni strani in „R“ na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1.
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo TAVLESSE je indicirano za zdravljenje kronične imunske
trombocitopenije (chronic
immune thrombocytopenia - ITP) pri odraslih bolnikih, ki so neodzivni
na druge vrste zdravljenja
(glejte poglavje 5.1).
4.2.
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje s fostamatinibom se sme uvesti in izvajati le pod nadzorom
zdravnika, ki ima izkušnje z
zdravljenjem hematoloških bolezni.
_ _
3
_Odmerjanje _
Odmerjanje 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu