Taltz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-02-2023

Thành phần hoạt chất:

ixekizumab

Sẵn có từ:

Eli Lilly and Company (Ireland) Limited

Mã ATC:

L04AC

INN (Tên quốc tế):

ixekizumab

Nhóm trị liệu:

immunsuppressive

Khu trị liệu:

psoriasis

Chỉ dẫn điều trị:

Plakk psoriasisTaltz er angitt for behandling av moderat til alvorlig plakkpsoriasis hos voksne som er kandidater for systemisk terapi. Psoriasis arthritisTaltz, alene eller i kombinasjon med metotreksat, er indisert for behandling av aktiv psoriasisartritt hos voksne pasienter som har respondert utilstrekkelig til, eller som er intolerante til en eller flere sykdomsmodifiserende antirevmatiske legemiddel (DMARD) terapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-04-25

Tờ rơi thông tin

                                72
B. PAKNINGSVEDLEGG
73
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
TALTZ 80 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT SPRØYTE
iksekizumab
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Taltz er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Taltz
3.
Hvordan du bruker Taltz
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Taltz
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA TALTZ ER OG HVA DET BRUKES MOT
Taltz inneholder virkestoffet iksekizumab.
Taltz brukes til behandling av betennelsessykdommene som er beskrevet
nedenfor:
_ _
•
Plakkpsoriasis hos voksne
_ _
•
Plakkpsoriasis hos barn fra 6 år med kroppsvekt på minst 25 kg
_ _
og hos ungdom
_ _
•
Psoriasisartritt hos voksne
•
Radiografisk aksial spondylartritt hos voksne
•
Ikke-radiografisk aksial spondylartritt hos voksne
Iksekizumab tilhører en gruppe legemidler som kalles interleukin
(IL)-hemmere. Disse legemidlene
virker ved å blokkere aktiviteten til et protein, som kalles IL-17A,
som fremmer betennelsessykdom i
ledd og ryggraden.
Plakkpsoriasis
Taltz brukes til å behandle en tilstand i huden som kalles
«plakkpsoriasis» hos voksne og barn fra 6 år
med kroppsvekt på minst 25 kg og hos ungdom med moderat til alvorlig
sykdom. Taltz reduserer
tegnene og symptomene på sykdommen.
Bruk av Taltz vil være nyttig for deg for å forbedre tilhelingen av
huden, og redusere symptomene
dine som flassing,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Taltz 80 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt sprøyte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ferdigfylte sprøyte inneholder 80 mg iksekizumab i 1 ml.
Iksekizumab er fremstilt i CHO-celler ved bruk av rekombinant
DNA-teknologi.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning (injeksjon).
Oppløsningen er klar og fargeløs til svakt gul.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Plakkpsoriasis
Taltz er indisert til behandling av moderat til alvorlig
plakkpsoriasis hos voksne som er aktuelle for
systemisk behandling.
Pediatrisk plakkpsoriasis
Taltz er indisert til behandling av moderat til alvorlig
plakkpsoriasis hos barn fra 6 år med kroppsvekt
på minst 25 kg og hos ungdom, som er aktuelle for systemisk
behandling.
Psoriasisartritt
Taltz, alene eller i kombinasjon med metotreksat, er indisert til
behandling av aktiv psoriasisartritt hos
voksne pasienter som har respondert utilstrekkelig, eller som er
intolerante overfor ett eller flere
sykdomsmodfiserende antirevmatiske legemidler (DMARD) (se pkt. 5.1).
Aksial spondylartritt
_ _
_Ankyloserende spondylitt (radiografisk aksial spondylartritt) _
Taltz er indisert til behandling av voksne pasienter med aktiv
ankyloserende spondylitt som har
respondert utilstrekkelig på konvensjonell terapi.
_ _
_Ikke-radiografisk aksial spondylartritt _
Taltz er indisert til behandling av voksne pasienter med aktiv
ikke-radiografisk aksial spondylartritt
med objektive tegn på inflammasjon som indikert ved forhøyet CRP
og/eller MR-funn, som har
respondert utilstrekkelig på ikke-steroide antiinflammatoriske
legemidler (NSAIDs).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dette legemidlet er beregnet til bruk under veiledning og tilsyn av en
lege som har erfaring i
diagnostisering og behandling av tilstander der det er indisert.
3
Dosering
_Plakkpsoriasis hos voksne _
Anbefalt dose er 160 mg som subkutan injeksjon (to injeksjoner á 80
mg) ved uke 0, etterfulgt av
80 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu