Syvazul BTV

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Inaktivēta infekciozā katarālā drudža vīrusa serotipu 1, celma ALG2006/01 E1, Inaktivēta infekciozā katarālā drudža vīrusa serotipu 4, celms BTV-4/SPA-1/2004, Inaktivēta infekciozā katarālā drudža vīrusa serotipu 8, celms BEL2006/01

Sẵn có từ:

LABORATORIOS SYVA, S.A.U.

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

Bluetongue virus vaccine (inactivated) (multistrain: 1-2 strains out of a set of 3)

Nhóm trị liệu:

Cattle; Sheep

Khu trị liệu:

Inaktivētu vīrusu vakcīnām

Chỉ dẫn điều trị:

Aktīvās imunizācijas aitu, lai novērstu virēmija un samazināt klīniskās pazīmes un bojājumi, ko izraisa infekciozā katarālā drudža vīrusa serotipu 1 un/vai 8 un/vai, lai samazinātu virēmija* un klīniskās pazīmes un bojājumi, ko izraisa infekciozā katarālā drudža vīrusa serotipu 4For aktīvās imunizācijas liellopu lai novērstu virēmija, ko izraisa infekciozā katarālā drudža vīrusa serotipu 1 un/vai 8 un/vai, lai samazinātu virēmija*, ko izraisa infekciozā katarālā drudža vīrusa serotipu 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2019-01-09

Tờ rơi thông tin

                                16
B.
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
17
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
SYVAZUL BTV SUSPENSIJA INJEKCIJĀM AITĀM UN LIELLOPIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
LABORATORIOS SYVA, S.A.U.
Vid.
_ _
Párroco Pablo Diez, 49-57
24010 LEÓN
SPĀNIJA
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
LABORATORIOS SYVA, S.A.U.
Parque Tecnológico de León
Vid.
_ _
Portugal s/n
_ _
Parcelas M15-M16
24009 LEÓN
SPĀNIJA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
SYVAZUL BTV
suspensija injekcijām aitām un liellopiem
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Katrs ml satur:
AKTĪVĀS VIELAS*:
Inaktivēts katarālā drudža vīruss (BTV)
RP** ≥ 1
* Ne vairāk kā divi dažādi inaktivēta katarālā drudža vīrusa
serotipi:
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, 1. serotips (BTV-1), celms
ALG2006/01 E1
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, 4. serotips (BTV-4), celms
BTV-4/SPA-1/2004
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, 8. serotips (BTV-8), celms
BEL2006/01
** Relatīvā potence (
_ELISA_
tests) attiecībā pret atsauces vakcīnu, kuras efektivitāte ir
pierādīta
provokācijas testā mērķa sugai.
Galaproduktā iekļauto celmu skaits un veids(-i) tiks pielāgoti
pašreizējai epidemioloģiskajai situācijai
galaprodukta izstrādāšanas laikā un tiks norādīti uz
marķējuma.
ADJUVANTI:
Alumīnija hidroksīds (Al
3+
)
2,08 mg
Daļēji attīrīts saponīns no
_Quillaja saponaria_
0,2 mg
PALĪGVIELA:
Tiomersāls
0,1 mg
18
Sārti balta suspensija injekcijām, kas viegli homogenizējas
saskalinot.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Aitas:
Aitu aktīvai imunizācijai, lai novērstu virēmiju* un mazinātu
katarālā drudža vīrusa 1. un/vai
8. serotipa izraisītās klīniskās pazīmes un bojājumus un/vai
mazinātu virēmiju* un katarālā drudža
vīrusa 4. serotipa (maksimāli 2 serotipu kombinācija) izraisītās
klīniskās pazīmes un bojājumus.
*Zem noteikšanas līmeņa ar validēto RT-PCR metodi pie 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
SYVAZUL BTV
suspensija injekcijām aitām un liellopiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs ml satur:
AKTĪVĀS VIELAS*:
Inaktivēts katarālā drudža vīruss (BTV)
RP** ≥ 1
* Ne vairāk kā divi dažādi inaktivēta katarālā drudža vīrusa
serotipi:
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, 1. serotips (BTV-1), celms
ALG2006/01 E1
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, 4. serotips (BTV-4), celms
BTV-4/SPA-1/2004
Inaktivēts katarālā drudža vīruss, 8. serotips (BTV-8), celms
BEL2006/01
**Relatīvā potence (
_ELISA_
tests) attiecībā pret atsauces vakcīnu, kuras efektivitāte ir
pierādīta
provokācijas testā mērķa sugām.
Galaproduktā iekļauto celmu skaits un veids(-i) tiks pielāgoti
pašreizējai epidemioloģiskajai situācijai
galaprodukta izstrādāšanas laikā un tiks norādīti uz
marķējuma.
ADJUVANTI:
Alumīnija hidroksīds (Al
3+
)
2,08 mg
Daļēji attīrīts saponīns no
_Quillaja saponaria_
0,2 mg
PALĪGVIELA:
Tiomersāls
0,1 mg
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām.
Sārti balta suspensija, kas saskalinot viegli homogenizējas .
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
MĒRĶA SUGAS
Aitas un liellopi.
4.2.
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Aitas:
Aitu aktīvai imunizācijai, lai novērstu virēmiju* un mazinātu
katarālā drudža vīrusa 1. un/vai
8. serotipa izraisītās klīniskās pazīmes un bojājumus un/vai
mazinātu virēmiju* un katarālā drudža
vīrusa 4. serotipa (maksimāli 2 serotipu kombinācija) izraisītās
klīniskās pazīmes un bojājumus.
*Zem noteikšanas līmeņa ar validēto RT-PCR [reversās
transkriptāzes polimerāzes ķēdes
reakcijas] metodi pie 1,32 log
10
TCID
50
/ml [TCID – audu kultūru infekciozā deva]
Imunitātes iestāšanās: 39 dienas pēc primārās vakcinācijas
shēmas pabeigšanas.
3
Imunitātes ilgums: viens gads pēc primārās vakcinācijas shēmas
pabeigšanas.
Liellopi:
Liellopu a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Xem lịch sử tài liệu