Rixubis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Nonacog gamma

Sẵn có từ:

Baxalta Innovations GmbH

Mã ATC:

B02BD04

INN (Tên quốc tế):

nonacog gamma

Nhóm trị liệu:

Antihemorrhagics

Khu trị liệu:

Hemofilija B

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje i profilaksu krvarenja u bolesnika s hemofilijom B (nedostatak prirođenog faktora IX).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2014-12-19

Tờ rơi thông tin

                                40
B. UPUTA O LIJEKU
41
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJA ZA KORISNIKA
RIXUBIS 250 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
RIXUBIS 500 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
RIXUBIS 1000 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
RIXUBIS 2000 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
RIXUBIS 3000 IU PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
nonakog gama (rekombinantni ljudski faktor zgrušavanja IX)
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE PRIMJENJIVATI
OVAJ LIJEK JER SADRŽI VAMA
VAŽNE PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika.
To uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj
uputi. Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je RIXUBIS i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete primjenjivati RIXUBIS
3.
Kako primjenjivati RIXUBIS
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati RIXUBIS
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE RIXUBIS I ZA ŠTO SE KORISTI
RIXUBIS sadrži djelatnu tvar nonakog gama i lijek je s faktorom
zgrušavanja (koagulacije) IX. Faktor
IX normalni je sastojak ljudske krvi nužan za učinkovito
zgrušavanje krvi. RIXUBIS se koristi kod
bolesnika s hemofilijom B (Christmasovom bolesti, nasljednim
poremećajem krvarenja uzrokovanim
manjkom faktora IX). Djeluje tako da zamjenjuje faktor IX koji
nedostaje kako bi omogućio
zgrušavanje krvi bolesnika.
RIXUBIS se koristi za liječenje i prevenciju krvarenja kod bolesnika
s hemofilijom B u svim dobnim
skupinama.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE PRIMJENJIVATI RIXUBIS
NEMOJTE PRIMJENJIVATI RIXUBIS
-
ako ste alergični na nonakog gamu ili neki drugi sastojak ovog lijeka
(naveden u dijelu 6.)
-
ako ste alergični na bjelančevine hrčka
UPOZORENJA 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
RIXUBIS 250 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
RIXUBIS 500 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
RIXUBIS 1000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
RIXUBIS 2000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
RIXUBIS 3000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
RIXUBIS 250 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
Jedna bočica sadrži nominalno 250 IU nonakoga gama, rekombinantnog
koagulacijskog faktora IX,
ljudskog (rDNA), što odgovara koncentraciji od 50 IU/ml nakon
rekonstitucije s 5 ml otapala.
RIXUBIS 500 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
Jedna bočica sadrži nominalno 500 IU nonakoga gama, rekombinantnog
koagulacijskog faktora IX,
ljudskog (rDNA), što odgovara koncentraciji od 100 IU/ml nakon
rekonstitucije s 5 ml otapala.
RIXUBIS 1000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
Jedna bočica sadrži nominalno 1000 IU nonakoga gama, rekombinantnog
koagulacijskog faktora IX,
ljudskog (rDNA), što odgovara koncentraciji od 200 IU/ml nakon
rekonstitucije s 5 ml otapala.
RIXUBIS 2000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
Jedna bočica sadrži nominalno 2000 IU nonakoga gama, rekombinantnog
koagulacijskog faktora IX,
ljudskog (rDNA), što odgovara koncentraciji od 400 IU/ml nakon
rekonstitucije s 5 ml otapala.
RIXUBIS 3000 IU prašak i otapalo za otopinu za injekciju
Jedna bočica sadrži nominalno 3000 IU nonakoga gama, rekombinantnog
koagulacijskog faktora IX,
ljudskog (rDNA), što odgovara koncentraciji od 600 IU/ml nakon
rekonstitucije s 5 ml otapala.
Jačina (IU) je određena pomoću jednofaznog testa zgrušavanja krvi
prema Europskoj farmakopeji.
Specifična aktivnost lijeka RIXUBIS je otprilike 200-390 IU/mg
proteina.
Nonakog gama (rekombinantni faktor zgrušavanja IX) je jednolančani
prošišćeni glikoprotein koji se
sastoji od 415 aminokiselina. Proizvodi se rekombinantnom DNA
tehnologijom u staničnoj liniji
jajnika kineskog hrčka (CHO).
Pomoćna(e)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-09-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-09-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu