RevitaCAM

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

meloxicam

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QM01AC06

INN (Tên quốc tế):

meloxicam

Nhóm trị liệu:

Hunde

Khu trị liệu:

Oxicams

Chỉ dẫn điều trị:

Forbedring af inflammation og smerte i både akutte og kroniske muskuloskeletale lidelser hos hunde.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2012-02-23

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
1
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
Medicinal product no longer authorised
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
RevitaCAM 5 mg/ml mundhulespray, opløsning, til hunde
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml indeholder
AKTIVT STOF: Meloxicam 5 mg
HJÆLPESTOFFER: Ethylalkohol 150 mg
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Mundhulespray, opløsning
Gul, kolloid dispersion
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Hunde
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Lindring af inflammation og smerter, både ved akutte og kroniske
sygdomme i bevægeapparatet hos
hunde.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Bør ikke anvendes til drægtige eller diegivende dyr.
Bør ikke anvendes til dyr, der lider af mave-tarmsygdomme, såsom
irritation og blødning, nedsat
lever-, hjerte- eller nyrefunktion og blødningssygdomme.
Bør ikke anvendes i tilfælde af overfølsomhed over for det aktive
stof eller et eller flere af
hjælpestofferne.
Bør ikke anvendes til hunde under 6 uger.
Dette præparat er til hunde, og bør ikke anvendes til katte, da det
ikke er egnet til at bruge hos denne
dyreart.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
Særlige forsigtighedsregler vedrørende brug til dyr
Hvis der forekommer bivirkninger, skal behandlingen seponeres, og der
skal søges dyrlægehjælp.
Undgå brug til dehydrerede, hypovolæmiske eller hypotensive dyr, da
der er en mulig risiko for
forhøjet nyretoksicitet.
Medicinal product no longer authorised
3
Særlige forsigtighedsregler for personer, som indgiver lægemidlet
til dyr
Vask hænder efter administration af præparatet.
Ved overfølsomhed over for non-steroide antiinflammatoriske midler
(NSAID'er), bør kontakt med
lægemidlet undgås.
Undgå, at præparatet får direkte kontakt med huden. I tilfælde af
eksponering ved hændeligt uheld
skal hænderne straks vaskes
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
1
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
Medicinal product no longer authorised
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
RevitaCAM 5 mg/ml mundhulespray, opløsning, til hunde
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml indeholder
AKTIVT STOF: Meloxicam 5 mg
HJÆLPESTOFFER: Ethylalkohol 150 mg
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Mundhulespray, opløsning
Gul, kolloid dispersion
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Hunde
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Lindring af inflammation og smerter, både ved akutte og kroniske
sygdomme i bevægeapparatet hos
hunde.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Bør ikke anvendes til drægtige eller diegivende dyr.
Bør ikke anvendes til dyr, der lider af mave-tarmsygdomme, såsom
irritation og blødning, nedsat
lever-, hjerte- eller nyrefunktion og blødningssygdomme.
Bør ikke anvendes i tilfælde af overfølsomhed over for det aktive
stof eller et eller flere af
hjælpestofferne.
Bør ikke anvendes til hunde under 6 uger.
Dette præparat er til hunde, og bør ikke anvendes til katte, da det
ikke er egnet til at bruge hos denne
dyreart.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Ingen.
4.5
SÆRLIGE FORSIGTIGHEDSREGLER VEDRØRENDE BRUGEN
Særlige forsigtighedsregler vedrørende brug til dyr
Hvis der forekommer bivirkninger, skal behandlingen seponeres, og der
skal søges dyrlægehjælp.
Undgå brug til dehydrerede, hypovolæmiske eller hypotensive dyr, da
der er en mulig risiko for
forhøjet nyretoksicitet.
Medicinal product no longer authorised
3
Særlige forsigtighedsregler for personer, som indgiver lægemidlet
til dyr
Vask hænder efter administration af præparatet.
Ved overfølsomhed over for non-steroide antiinflammatoriske midler
(NSAID'er), bør kontakt med
lægemidlet undgås.
Undgå, at præparatet får direkte kontakt med huden. I tilfælde af
eksponering ved hændeligt uheld
skal hænderne straks vaskes
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-05-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-05-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu