Rekovelle

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

follitropin delta

Sẵn có từ:

Ferring Pharmaceuticals A/S

Mã ATC:

G03GA10

INN (Tên quốc tế):

follitropin delta

Nhóm trị liệu:

Könshormoner och modulatorer av könsorganen,

Khu trị liệu:

anovulation

Chỉ dẫn điều trị:

Kontrollerad ovariell stimulering för utveckling av multipla folliklar hos kvinnor som genomgår assisterad befruktning (ART) såsom en in vitro-fertilisering (IVF) eller intracytoplasmatisk spermieinjektion (ICSI) cykel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2016-12-12

Tờ rơi thông tin

                                B. BIPACKSEDEL BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL ANVÄNDAREN
REKOVELLE 12 MIKROG/0,36 ML INJEKTIONSVÄTSKA, LÖSNING I FÖRFYLLD
INJEKTIONSPENNA
follitropin delta
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR ANVÄNDA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
-
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
-
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare eller
apotekspersonal.
-
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
-
Om du får biverkningar, tala med läkare eller apotekspersonal. Detta
gäller även eventuella
biverkningar som inte nämns i denna information. Se avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad REKOVELLE är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du använder REKOVELLE
3.
Hur du använder REKOVELLE
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur REKOVELLE ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD REKOVELLE ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
REKOVELLE innehåller follitropin delta, ett follikelstimulerande
hormon som tillhör hormonfamiljen
gonadotropiner. Gonadotropiner är involverade i fortplantning och
fertilitet.
REKOVELLE används vid behandling av kvinnlig infertilitet och hos
kvinnor som genomgår
assisterad befruktning såsom
_in vitro-_
fertilisering (IVF) och intracytoplasmatisk spermieinjektion
(ICSI). REKOVELLE stimulerar äggstockarna att växa och utveckla
flera äggblåsor (folliklar),
varifrån äggen samlas in och befruktas i laboratorium.
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN DU ANVÄNDER REKOVELLE
Innan behandling med detta läkemedel påbörjas ska orsakerna till
dina och din partners
fertilitetsproblem utredas av läkare.
ANVÄND INTE REKOVELLE
•
om du är allergisk mot follikelstimulerande hormon eller något annat
innehållsämne i detta
läkemedel (anges i avsnitt 6)
•
om du har en tumör i livmoder, äggstockar, bröst, hypofysen eller
hypotalamus
•
om du har förstorade 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
REKOVELLE 12 mikrog/0,36 ml injektionsvätska, lösning i förfylld
injektionspenna
REKOVELLE 36 mikrog/1,08 ml injektionsvätska, lösning i förfylld
injektionspenna
REKOVELLE 72 mikrog/2,16 ml injektionsvätska, lösning i förfylld
injektionspenna
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
REKOVELLE 12 mikrogram/0,36 ml injektionsvätska, lösning
En förfylld flerdospenna avger 12 mikrogram follitropin delta* i 0,36
ml lösning
REKOVELLE 36 mikrogram/1,08 ml injektionsvätska, lösning
En förfylld flerdospenna avger 36 mikrogram follitropin delta* i 1,08
ml lösning
REKOVELLE 72 mikrogram/2,16 ml injektionsvätska, lösning
En förfylld flerdospenna avger 72 mikrogram follitropin delta* i 2,16
ml lösning
En ml lösning innehåller 33,3 mikrogram follitropin delta*
*rekombinant humant follikelstimulerande hormon (FSH) framställt i
humanceller (PER.C6) med
rekombinant DNA-teknik.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning i förfylld injektionspenna
Klar, färglös lösning med pH 6,0-7,0.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Kontrollerad ovariell stimulering av multipel follikelutveckling hos
kvinnor som genomgår assisterad
befruktning (ART) såsom in vitro-fertilisering (IVF) eller
intracytoplasmatisk spermieinjektion (ICSI).
4.2
DOSERING OCH ADMINISTRERINGSSÄTT
Behandling bör initieras under kontroll av läkare med erfarenhet av
behandling av fertilitetsproblem.
Dosering
Doseringen av REKOVELLE är individanpassad för varje patient för
att erhålla ett ovariellt svar som
ger gynnsam säkerhets/effektprofil, dvs. syftar till att erhålla ett
adekvat antal oocyter och minska
insatserna för att förhindra ovariellt hyperstimuleringssyndrom
(OHSS). REKOVELLE doseras i
mikrogram (se avsnitt 5.1). Doseringen är specifik för REKOVELLE och
mikrogramdosen kan inte
tillämpas på andra gonadotropiner.
I den första behandlingscykeln kommer individuell daglig dos att
bestämm
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-01-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-01-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu