Purevax RCCh

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

attenuated feline rhinotracheitis herpesvirus (FHV F2 strain), inactivated feline calicivirosis antigens (FCV 431 and G1 strains), attenuated Chlamydophila felis (905 strain)

Sẵn có từ:

Merial

Mã ATC:

QI06AH

INN (Tên quốc tế):

vaccine against feline viral rhinotracheitis, feline calicivirosis and feline Chlamydophila infections

Nhóm trị liệu:

Chats

Khu trị liệu:

Immunologicals pour felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of cats aged 8 weeks and older:against feline viral rhinotracheitis to reduce clinical signs;against calicivirus infection to reduce clinical signs and excretion;against Chlamydophila felis infection to reduce clinical signs. Des immunités ont été démontrées 1 semaine après la primovaccination pour les composants rhinotrachéite, calicivirus et Chlamydophila felis. La durée de l'immunité est de 1 an après la dernière (ré) vaccination.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2005-02-22

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
B. NOTICE
14
Medicinal product no longer authorised
NOTICE DU :
PUREVAX RCCH
LYOPHILISAT ET SOLVANT POUR SUSPENSION INJECTABLE
1.
NOM ET ADRESSE DU TITULAIRE DE L’AUTORISATION DE MISE SUR LE
MARCHÉ ET DU TITULAIRE DE L’AUTORISATION DE FABRICATION
RESPONSABLE DE LA LIBÉRATION DES LOTS, SI DIFFÉRENT
Titulaire de l’autorisation de mise sur le marché
MERIAL
29 avenue Tony Garnier
F-69007 Lyon
France
Titulaire de l’autorisation de fabrication responsable de la
libération des lots
MERIAL
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l'Aviation
F-69800 Saint Priest
France
2.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT VÉTÉRINAIRE
Purevax RCCh
Lyophilisat et solvant pour suspension injectable
3.
LISTE DES SUBSTANCES ACTIVES ET AUTRES INGRÉDIENTS
Par dose de 1 ml :
LYOPHILISAT :
Herpèsvirus atténué de la rhinotrachéite féline (souche FHV F2)
..........................
≥
10
4,9
DICC
50
1
Antigènes inactivés de la calicivirose féline (souches FCV 431 et
G1) ..................
≥
2.0 U. ELISA
_Chlamydophila felis_
atténué (souche 905)
.............................................................. .
≥
10
3,0
DIO
50
2
EXCIPIENT :
Gentamicine maximum ...........................................
………………………………….………28 µg
SOLVANT :
Eau pour préparations injectables
.......................................................................
………….qsp 1 ml
1
: dose infectieuse culture cellulaire 50%
2
: dose infectante sur œufs 50%
4.
INDICATIONS
Immunisation active des chats âgés de 8 semaines et plus :
-
contre la rhinotrachéite virale du chat pour la réduction des signes
cliniques,
-
contre la calicivirose féline pour la réduction des signes cliniques
et de l’excrétion virale,
-
contre les infections causées par
_Chlamydophila felis_
pour la réduction des signes cliniques.
15
Medicinal product no longer authorised
La mise en place de l’immunité a été démontrée 1 semaine après
la primo-vaccination pour les
valences rhinotrachéite, ca
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
1
Medicinal product no longer authorised
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT VÉTÉRINAIRE
Purevax RCCh Lyophilisat et solvant pour suspension injectable.
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Par dose de 1 ml :
LYOPHILISAT :
PRINCIPES ACTIFS :
Herpèsvirus atténué de la rhinotrachéite féline (souche FHV F2)
.............................
≥
10
4,9
DICC
50
1
Antigènes inactivés de la calicivirose féline (souches FCV 431 et
G1) .....................
≥
2.0 U. ELISA
_Chlamydophila felis_
atténué (souche 905)
.................................................................
≥
10
3,0
DIO
50
2
EXCIPIENT :
Gentamicine maximum
..............................................................................................................
28 µg
SOLVANT :
Eau pour préparations injectables
....................................................................................
….qsp 1 ml
1
: dose infectieuse culture cellulaire 50%
2
: dose infectante sur œufs 50%
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Lyophilisat et solvant pour suspension injectable.
4.
INFORMATIONS CLINIQUES
4.1
ESPÈCES CIBLES
Chats.
4.2
INDICATIONS D’UTILISATION SPÉCIFIANT LES ESPÈCES CIBLES
Immunisation active des chats âgés de 8 semaines et plus :
-
contre la rhinotrachéite virale du chat pour la réduction des signes
cliniques,
-
contre la calicivirose féline pour la réduction des signes cliniques
et de l’excrétion virale,
-
contre les infections causées par
_Chlamydophila felis_
pour la réduction des signes cliniques.
La mise en place de l’immunité a été démontrée 1 semaine après
la primo-vaccination pour les
valences rhinotrachéite, calicivirose et
_Chlamydophila felis_
.
La durée d’immunité est de 1 an après la dernière
(re-)vaccination.
4.3
CONTRE-INDICATIONS
Ne pas utiliser chez les femelles gestantes.
L’utilisation n’est pas recommandée durant la lactation.
4.4
MISES
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-01-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-01-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-01-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-01-2015

Xem lịch sử tài liệu