ProteqFlu

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Vcp 2242 virus / Vcp1529 virus / Vcp1533 virus / virus vCP3011

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI05AD02

INN (Tên quốc tế):

Equine influenza vaccine (live recombinant)

Nhóm trị liệu:

paarden

Khu trị liệu:

Immunologicals, Levende virale vaccins equine influenza virus

Chỉ dẫn điều trị:

Actieve immunisatie van paarden van vier maanden of ouder tegen paardeninfluenza om klinische symptomen en virusexcretie na infectie te verminderen.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2003-03-06

Tờ rơi thông tin

                                13
B. BIJSLUITER
14
BIJSLUITER
PROTEQFLU SUSPENSIE VOOR INJECTIE VOOR PAARDEN
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR
VRIJGIFTE, INDIEN VERSCHILLEND
Houder van de vergunning voor het in de handel brengen:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
DUITSLAND
Fabrikant verantwoordelijk voor vrijgifte:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l'Aviation
69800 Saint Priest
FRANKRIJK
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
ProteqFlu
suspensie voor injectie voor paarden
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDDD(E)L(EN)
Eén dosis van 1 mlbevat:
WERKZAME BESTANDDELEN:
Influenza A/eq2/Ohio/03 [H
3
N
8
] recombinant kanariepokkenvirus (vCP2242)
..................................................................................................................................
≥
5.3 log10 FAID
50
*
Influenza A/eq/Richmond/1/07 [H
3
N
8
] recombinant kanariepokkenvirus (vCP3011)
..................................................................................................................................
≥
5.3 log10 FAID
50
*
* vCP gehalte gecontroleerd met de globale FAID
50
(fluorescent assay infectious dose 50 %) en de
qPCR
ratio tussen vCP
ADJUVANS:
Carbomeer
.........................................................................................................................................
4 mg
4.
INDICATIE(S)
Actieve immunisatie tegen paardeninfluenza ter vermindering van
klinische symptomen en van
virusexcretie na infectie bij paarden van 4 maanden of ouder.
Start van de immuniteit: 14 dagen na de basisvaccinatie.
Immuniteitsduur geïnduceerd door het vaccinatieschema: 5 maanden na
de basisvaccinatie en 1 jaar
na de 3
e
vaccinatie.
5.
CONTRA-INDICATIE(S)
Geen.
15
6.
BIJWERKINGEN
Ter hoogte van de injectieplaats kan een voorbijgaande zwelling
verschijnen, die gewoonlijk binnen
4 dagen verdwijnt. In zeldzame gevallen kan de zwelling een diameter
van 15-20 cm bereiken, met
een 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
ProteqFlu suspensie voor injectie voor paarden
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Eén dosis van 1 ml bevat:
WERKZAME BESTANDDELEN:
Influenza A/eq/Ohio/03 [H
3
N
8
] recombinant kanariepokkenvirus (vCP2242)
..................................................................................................................................
≥
5.3 log10 FAID
50
*
Influenza A/eq/Richmond/1/07 [H
3
N
8
] recombinant kanariepokkenvirus (vCP3011)
..................................................................................................................................
≥
5.3 log10 FAID
50
*
*
vCP gehalte gecontroleerd met de globale FAID
50
(
fluorescent assay infectious dose 50 %) en de
qPCR
ratio tussen vCP.
ADJUVANS:
Carbomeer
.........................................................................................................................................
4 mg
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Suspensie voor injectie.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORT(EN)
Paarden.
4.2
INDICATIES VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORT(EN)
Actieve immunisatie tegen paardeninfluenza ter vermindering van
klinische symptomen en van
virusexcretie na infectie bij paarden van 4 maanden of ouder.
Start van de immuniteit: 14 dagen na de basisvaccinatie.
Immuniteitsduur geïnduceerd door het vaccinatieschema: 5 maanden na
de basisvaccinatie en 1 jaar
na de 3
e
vaccinatie.
4.3
CONTRA-INDICATIES
Geen.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN
Geen.
4.5
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN BIJ GEBRUIK
Speciale voorzorgsmaatregelen voor gebruik bij dieren
Alleen gezonde dieren mogen gevaccineerd worden.
3
Speciale voorzorgsmaatregelen, te nemen door degene die het
geneesmiddel aan de dieren toedient
In geval van accidentele zelfinjectie dient onmiddellijk een arts te
worden geraadpleegd en hem de
bijsluiter of het etiket te worden getoond.
4.6
BIJWERKINGEN (FREQUENTIE EN ERNST)
Ter hoogte van de in
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-11-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-11-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu