ProMeris Duo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

metaflumizone, amitraz

Sẵn có từ:

Pfizer Limited 

Mã ATC:

QP53AD51

INN (Tên quốc tế):

metaflumizone, amitraz

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides för utvärtes bruk, inkl. insektsmedel

Chỉ dẫn điều trị:

För behandling och förebyggande av infestationer av loppor (Ctenocephalides canis och C. felis) och fästingar (Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, Rhipicephalus sanguineus, Dermacentor reticulatus och Dermacentor variabilis), och behandling av demodicosis (orsakad av Demodex spp. ) och löss (Trichodectes canis) hos hundar. Det veterinärmedicinska läkemedlet kan användas som en del av en behandlingsstrategi för loppalergidermatit (FAD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

kallas

Ngày ủy quyền:

2006-12-19

Tờ rơi thông tin

                                Medicinal product no longer authorised
B. BIPACKSEDEL
32
Medicinal product no longer authorised
BIPACKSEDEL
ProMeris Duo 100,5 mg/100,5 mg Spot-on för små hundar
ProMeris Duo 199,5 mg/199,5 mg Spot-on för medelstora hundar
ProMeris Duo 499,5 mg/499,5 mg Spot-on för medelstora/stora hundar
ProMeris Duo 799,5 mg/799,5 mg Spot-on för stora hundar
ProMeris Duo 999 mg/999 mg Spot-on för mycket stora hundar
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning
Pfizer Limited
Ramsgate Road
Sandwich
Kent CT13 9NJ
Storbritannien
Tillverkare
Wyeth Lederle Italia S.p.A.
18, Via Franco Gorgone
95121 Catania
Italien
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
ProMeris Duo 100,5 mg/100,5 mg Spot-on för små hundar
ProMeris Duo 199,5 mg/199,5 mg Spot-on för medelstora hundar
ProMeris Duo 499,5 mg/499,5 mg Spot-on för medelstora/stora hundar
ProMeris Duo 799,5 mg/799,5 mg Spot-on för stora hundar
ProMeris Duo 999 mg/999 mg Spot-on för mycket stora hundar
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
AKTIVA SUBSTANSER
1 ml innehåller 150 mg metaflumizon och 150 mg amitraz.
Varje dosenhet (pipett) ProMeris Duo innehåller:
PROMERIS DUO SPOT-ON FÖR HUNDAR
VOLYM (ML)
METAFLUMIZON (MG)
AMITRAZ (MG)
för små hundar (≤5kg)*
0,67
100,5
100,5
för medelstora hundar (5,1–10,0 kg)*
1,33
199,5
199,5
för medelstora/stora hundar (10,1–25,0 kg)*
3,33
499,5
499,5
för stora hundar (25,1–40 kg)*
5,33
799,5
799,5
för mycket stora hundar (40,1–50,0 kg)*
6,66
999
999
* PÅ GRUND AV DET BEGRÄNSADE UTRYMMET PÅ FÖRPACKNINGEN ANVÄNDS
FÖRKORTNINGARNA ”S”, ”M”,
”M/L”, ”L” RESPEKTIVE ”XL”, SOM STÅR FÖR ”SMALL”,
”MEDIUM”, ”MEDIUM/LARGE”, ”LARGE”
RESPEKTIVE ”EXTRA LARGE”, PÅ BLISTERFOLIET OCH
APPLIKATORPIPETTERNA.
33
Medicinal product no longer authorised
4.
INDIKATION(ER)
F
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Medicinal product no longer authorised
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
1
Medicinal product no longer authorised
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
ProMeris Duo 100,5 mg/100,5 mg Spot-on för små hundar
ProMeris Duo 199,5 mg/199,5 mg Spot-on för medelstora hundar
ProMeris Duo 499,5 mg/499,5 mg Spot-on för medelstora/stora hundar
ProMeris Duo 799,5 mg/799,5 mg Spot-on för stora hundar
ProMeris Duo 999 mg/999 mg Spot-on för mycket stora hundar
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
AKTIVA SUBSTANSER
1 ml innehåller 150 mg metaflumizon och 150 mg amitraz.
Varje dosenhet (pipett) innehåller:
PROMERIS DUO SPOT-ON FÖR HUNDAR
VOLYM (ML)
METAFLUMIZON (MG)
AMITRAZ (MG)
för små hundar (≤5 kg)
0,67
100,5
100,5
för medelstora hundar (5,1–10,0 kg)
1,33
199,5
199,5
för medelstora/stora hundar (10,1–25,0 kg)
3,33
499,5
499,5
för stora hundar (25,1–40 kg)
5,33
799,5
799,5
för mycket stora hundar (40,1–50,0 kg)
6,66
999
999
HJÄLPÄMNEN
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Spot-on, lösning.
Klar, gul till brunaktig lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Hundar över 8 veckors ålder
4.2
INDIKATIONER, SPECIFICERA DJURSLAG
För att behandla och förebygga angrepp av loppor (
_Ctenocephalides canis_
och
_C. felis_
) och fästingar
(
_Ixodes_
_ricinus, _
_Ixodes _
_hexagonus_
.,
_Rhipicephalus _
_sanguineus, _
_Dermacentor _
_reticulatus_
och
_Dermacentor _
_variabilis_
),
och
behandling
av
demodikos
(orsakad
av
_Demodex_
spp)
och
löss
(
_Trichodectes canis)_
hos hund
_. _
Det veterinärmedicinska läkemedlet kan användas som ett led i
behandling av loppallergidermatit (FAD).
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Skall inte användas till valpar under 8 veckors ålder.
Skall inte användas till katter.
Skall inte användas till försvagade hundar eller till hundar som
lider av överhettningsstress.
2
Medicinal product no longer authorised
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR
Undvik kontakt med djurets ögon och mun.
Effekten kvarstår även om hunden blir våt. Långvari
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-07-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu