Pregabalin Mylan Pharma

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabaliin

Sẵn có từ:

Mylan S.A.S.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Neuralgia; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

EpilepsyPregabalin Mylan Pharma on näidustatud adjunctive ravi täiskasvanutel, osaline krambid koos või ilma sekundaarse üldistada. Generaliseerunud Ärevus DisorderPregabalin Mylan Pharma on näidustatud ravi Generaliseerunud Ärevushäire (GAD) täiskasvanutel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2015-06-25

Tờ rơi thông tin

                                58
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
59
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
PREGABALIN MYLAN PHARMA 25 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN PHARMA 50 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN PHARMA 75 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN PHARMA 100 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN PHARMA 150 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN PHARMA 200 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN PHARMA 225 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN PHARMA 300 MG KÕVAKAPSLID
Pregabaliin
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Pregabalin Mylan Pharma ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Pregabalin Mylan Pharma võtmist
3.
Kuidas Pregabalin Mylan Pharmat võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Pregabalin Mylan Pharmat säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON PREGABALIN MYLAN PHARMA JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Pregabalin Mylan Pharma sisaldab toimeainet pregabaliini, mis kuulub
ravimite rühma, mida
kasutatakse epilepsia ja generaliseerunud ärevushäire raviks
täiskasvanutel.
EPILEPSIA:
Pregabalin Mylan Pharmat kasutatakse täiskasvanutel teatud epilepsia
vormide (osalised
ehk partsiaalsed krambid koos või ilma sekundaarse
generaliseerumiseta) raviks. Arst määrab teile
Pregabalin Mylan Pharma epilepsia raviks juhul, kui senise raviga ei
õnnestu haigust kontrolli all
hoida. Te peate Pregabalin Mylan Pharmat võtma lisaks senisele
ravile. Pregabalin Mylan Pharma ei
ole ette nähtud kasutamiseks eraldi, vaid alati kombinatsioonis
teiste epilepsiavastaste ravimitega.
GENERALISEERUNUD ÄREVUS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan Pharma 100 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan Pharma 150 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan Pharma 200 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan Pharma 225 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan Pharma 300 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 25 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 50 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 75 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan Pharma 100 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 100 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan Pharma 150 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 150 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan Pharma 200 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 200 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan Pharma 225 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 225 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan Pharma 300 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 300 mg pregabaliini.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
Pregabalin Mylan Pharma 25 mg kõvakapslid
Ravimil on müügiluba lõppenud
3
Heleda virsiku värvi läbipaistmatu kaane ja valge läbipaistmatu
kehaga, kõva kestaga želatiinkapsel
suurusega 4, mis on täidetud valge või kahvatuvalge pulbriga. Kapsli
kaanele ja kehale on musta
trükivärviga teljesuunaliselt trükitud ”PB25” ja selle kohale
”MYLAN”.
Pregabalin Mylan Pharma 50 mg kõvakapslid
Tumeda virsiku värvi läbipaistmatu kaane ja valge läbipaistmatu
kehaga, kõva kestaga želatiinkapsel
suurusega 3, mis on täidetud valge kuni kahvatuvalge pulbriga. Kapsli
kaanele ja kehale on musta
trükivärviga teljesuunaliselt trükitud ”PB50” ja selle kohale
”MYLAN”.
Pregabalin Mylan Pharma 75 mg kõvakapslid
Heleda virsiku värvi läbipaistmatu kaane 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này