Pregabalin Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

EpilepsyPregabalin Accord ir norādīts kā adjunctive terapija pieaugušajiem ar daļēju lēkmju ar vai bez sekundāras vispārināšanas. Ģeneralizēta Trauksme DisorderPregabalin Accord ir indicēts, lai ārstētu Ģeneralizēta Trauksme (VSD) pieaugušajiem.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-08-28

Tờ rơi thông tin

                                79
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
80
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
PREGABALIN ACCORD 25 MG CIETĀS KAPSULAS,
PREGABALIN ACCORD 50 MG CIETĀS KAPSULAS,
PREGABALIN ACCORD 75 MG CIETĀS KAPSULAS,
PREGABALIN ACCORD 100 MG CIETĀS KAPSULAS,
PREGABALIN ACCORD 150 MG CIETĀS KAPSULAS,
PREGABALIN ACCORD 200 MG CIETĀS KAPSULAS,
PREGABALIN ACCORD 225 MG CIETĀS KAPSULAS,
PREGABALIN ACCORD 300 MG CIETĀS KAPSULAS
_pregabalin _
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Pregabalin Accord un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Pregabalin Accord lietošanas
3.
Kā lietot Pregabalin Accord
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Pregabalin Accord
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR PREGABALIN ACCORD UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Pregabalin Accord pieder pie zāļu grupas, ko lieto epilepsijas,
neiropātisku sāpju un ģeneralizētas
trauksmes ārstēšanai pieaugušajiem.
Perifērās un centrālās neiropātiskās sāpes
Šīs zāles lieto, lai novērstu pastāvīgas sāpes, ko izraisa
nervu bojājums. Perifērās neiropātiskās sāpes
var rasties dažādu slimību dēļ, piemēram, sakarā ar diabētu
vai jostas rozi. Sāpes var izpausties kā
karstuma sajūta, dedzināšana, tās var būt pulsējošas,
šaujošas, dzelošas, asas, krampjveida, var būt
pastāvīgs sāpīgums, tirpšana, notirpums, adatu durstīšanas
sajūta. Perifērās un centrālās neiropātis
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Pregabalin Accord 25 mg cietās kapsulas
Pregabalin Accord 50 mg cietās kapsulas
Pregabalin Accord 75 mg cietās kapsulas
Pregabalin Accord 100 mg cietās kapsulas
Pregabalin Accord 150 mg cietās kapsulas
Pregabalin Accord 200 mg cietās kapsulas
Pregabalin Accord 225 mg cietās kapsulas
Pregabalin Accord 300 mg cietās kapsulas
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Pregabalin Accord 25 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 25 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pregabalin Accord 50 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 50 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pregabalin Accord 75 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 75 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pregabalin Accord 100 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 100 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pregabalin Accord 150 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 150 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pregabalin Accord 200 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 200 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pregabalin Accord 225 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 225 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pregabalin Accord 300 mg cietās kapsulas
Katra cietā kapsula satur 300 mg pregabalīna (_pregabalin_).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Cietā kapsula
Pregabalin Accord 25 mg cietās kapsulas
Baltas necaurspīdīgas / baltas necaurspīdīgas, 4. izmēra cietās
želatīna kapsulas ar uzdruku ''PG" uz
kapsulas vāciņa un "25" uz korpusa. Katra kapsula ir aptuveni 14,4
mm gara.
Pregabalin Accord 50 mg cietās kapsulas
Baltas necaurspīdīgas / baltas necaurspīdīgas, 3. izmēra cietās
želatīna kapsulas ar uzdruku ''PG" uz
kapsulas vāciņa un "50" uz korpusa. Katra kapsula ir aptuveni 15,8
mm gara.
Pregabalin Accord 75 mg cietās kapsulas
Sarkanas necaurspīdīgas / baltas necaurspīdīgas, 4. izmēra
cietās želatīna kapsulas ar uzdruku ''PG" uz
kapsulas vāciņa un "75" uz korpusa. Katra kapsula ir aptuveni 14,4
mm gara.
3
Pregab
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này