Pramipexole Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pramipexol diclorhidrat monohidrat

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V.

Mã ATC:

N04BC05

INN (Tên quốc tế):

pramipexole

Nhóm trị liệu:

Medicamente anti-Parkinson

Khu trị liệu:

Boala Parkinson

Chỉ dẫn điều trị:

Pramipexol Teva este indicat pentru tratamentul semnelor și simptomelor bolii Parkinson idiopatice, singur (fără levodopa) sau în asociere cu levodopa, i. pe parcursul bolii, prin stadiile atunci când efectul levodopa dispare sau devine incompatibil şi fluctuaţiile de efectul terapeutic apar (sfârşitul de doză sau fluctuaţii "on-off"). Pramipexol Teva este indicat la adulți pentru tratamentul simptomatic al moderată până la severă idiopatică, Sindromul Picioarelor Neliniștite în doze de până la 0. 54 mg bază (0. 75 mg sare) (a se vedea secțiunea 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2008-12-18

Tờ rơi thông tin

                                44
B. PROSPECTUL
45
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
PRAMIPEXOL TEVA 0,088
MG COMPRIMATE
PRAMIPEXOL TEVA 0,18
MG COMPRIMATE
PRAMIPEXOL TEVA 0,35
MG COMPRIMATE
PRAMIPEXOL TEVA 0,7
MG COMPRIMATE
pramipexol
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacții adverse nemenționate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Pramipexol Teva și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați Pramipexol Teva
3.
Cum să luați Pramipexol Teva
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Pramipexol Teva
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE PRAMIPEXOL TEVA ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Pramipexol Teva conține substanța activă pramipexol și este un
agonist de dopamină și acționează prin
stimularea receptorilor pentru dopamină din creier. În boala
Parkinson, cantitatea de dopamină din
creier este redusă și Pramipexol Teva acționează prin mimarea
acțiunii dopaminei.
Pramipexol Teva este utilizat:
•
pentru tratamentul bolii Parkinson la adulți. El poate fi utilizat
singur sau în asociere cu alt
medicament numit levodopa.
•
tratamentul simptomelor de intensitate medie sau severă a Sindromului
picioarelor fără repaus
la adulți.
2.
CE TREBUIE SĂ STIȚI ÎNAINTE SĂ LUAȚI PRAMIPEXOL TEVA
NU LUAȚI PRAMIPEXOL TEVA
•
dacă sunteți alergic la pramipexol sau la oricare dintre celelalte
componente ale acestui
m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Pramipexol Teva 0,088 mg comprimate
Pramipexol Teva 0,18 mg comprimate
Pramipexol Teva 0,35 mg comprimate
Pramipexol Teva 0,7 mg comprimate
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Pramipexol Teva 0,088 mg comprimate
Fiecare comprimat conține pramipexol bază 0,088 mg (sub formă de
diclorhidrat de pramipexol
monohidrat 0,125 mg).
Pramipexol Teva 0,18 mg comprimate
Fiecare comprimat conține pramipexol bază 0,18 mg (sub formă de
diclorhidrat de pramipexol
monohidrat 0,25 mg).
Pramipexol Teva 0,35 mg comprimate
Fiecare comprimat conține pramipexol bază 0,35 mg (sub formă de
diclorhidrat de pramipexol
monohidrat 0,5 mg).
Pramipexol Teva 0,7 mg comprimate
Fiecare comprimat conține pramipexol bază 0,7 mg (sub formă de
diclorhidrat de pramipexol
monohidrat 1,0 mg).
_ _
_Notă_
:
Dozele de pramipexol menționate în literatura de specialitate se
referă la sarea de pramipexol.
De aceea, dozele vor fi exprimate atât ca pramipexol bază liberă,
cât și ca sare (între paranteze).
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat.
Pramipexol Teva 0,088 mg comprimate
Comprimat alb, plat, rotund, cu margini teșite, cu diametrul de 5,55
mm, marcat cu „93” pe o față și
cu „P1” pe cealaltă.
Pramipexol Teva 0,18 mg comprimate
Comprimat alb, rotund, plat, cu margini teșite, cu diametrul de 7,00
mm, cu linie mediană pe o față și
marcat cu „P2” de o parte și de alta a acesteia și cu „93”
pe cealaltă față. Comprimatul poate fi divizat
în două părți egale.
Pramipexol Teva 0,35 mg comprimate
Comprimat alb până la aproape alb, oval, biconvex, marcat pe o
față cu 9 de o parte a liniei mediane și
cu 3 de partea cealaltă a liniei mediane și cu „ 8023” pe
cealaltă față. Comprimatul poate fi divizat în
două părți egale.
Pramipexol Teva 0,7 mg comprimate
Comprimat alb, rotund, plat, cu margini teșite, cu diametrul de 8,82
mm, cu linie mediană
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu