Ozempic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

semaglutide

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10BJ06

INN (Tên quốc tế):

semaglutide

Nhóm trị liệu:

Läkemedel som används vid diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling av vuxna med otillräckligt kontrollerad typ 2-diabetes som ett komplement till diet och motion:som monoterapi när metformin är olämpliga på grund av intolerans eller kontraindikationer, i tillägg till andra läkemedel för behandling av diabetes. För att studera resultaten med avseende kombinationer av effekter på glykemisk kontroll och kardiovaskulära händelser, och de populationer som studeras, se avsnitt 4. 4, 4. 5 och 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2018-02-08

Tờ rơi thông tin

                                45
B. BIPACKSEDEL
46
BIPACKSEDEL: INFORMATION TILL PATIENTEN
OZEMPIC 0,25 MG INJEKTIONSVÄTSKA, LÖSNING I FÖRFYLLD
INJEKTIONSPENNA
semaglutid
LÄS NOGA IGENOM DENNA BIPACKSEDEL INNAN DU BÖRJAR ANVÄNDA DETTA
LÄKEMEDEL. DEN INNEHÅLLER
INFORMATION SOM ÄR VIKTIG FÖR DIG.
–
Spara denna information, du kan behöva läsa den igen.
–
Om du har ytterligare frågor vänd dig till läkare, apotekspersonal
eller sjuksköterska.
–
Detta läkemedel har ordinerats enbart åt dig. Ge det inte till
andra. Det kan skada dem, även om
de uppvisar sjukdomstecken som liknar dina.
–
Om du får biverkningar, tala med läkare, apotekspersonal eller
sjuksköterska. Detta gäller även
eventuella biverkningar som inte nämns i denna information. Se
avsnitt 4.
I DENNA BIPACKSEDEL FINNS INFORMATION OM FÖLJANDE:
1.
Vad Ozempic är och vad det används för
2.
Vad du behöver veta innan du använder Ozempic
3.
Hur du använder Ozempic
4.
Eventuella biverkningar
5.
Hur Ozempic ska förvaras
6.
Förpackningens innehåll och övriga upplysningar
1.
VAD OZEMPIC ÄR OCH VAD DET ANVÄNDS FÖR
Ozempic innehåller den aktiva substansen semaglutid. Det hjälper
kroppen att sänka ditt blodsocker,
men endast när blodsockret är för högt. Det kan också hjälpa
till att förebygga hjärtsjukdom.
Ozempic används för att behandla vuxna (18 år och äldre) med typ
2-diabetes när kost och motion inte
räcker:
•
som enda läkemedel – när du inte kan använda metformin (ett annat
diabetesläkemedel) eller
•
tillsammans med andra diabetesläkemedel – när dessa inte räcker
för att få ditt blodsocker under
kontroll. Dessa kan vara läkemedel som du sväljer eller injicerar
såsom insulin.
Det är viktigt att du fortsätter följa råden om kost och motion
som du fått av läkare, apotekspersonal
eller sjuksköterska
_._
2.
VAD DU BEHÖVER VETA INNAN DU ANVÄNDER OZEMPIC
_ _
ANVÄND INTE OZEMPIC
•
om du är allergisk mot semaglutid eller något annat innehållsämne
i detta läkemedel (anges i
avsnitt 6).
VARNINGAR OCH FÖRSI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÄKEMEDLETS NAMN
Ozempic 0,25 mg injektionsvätska, lösning i förfylld
injektionspenna
Ozempic 0,5 mg injektionsvätska, lösning i förfylld injektionspenna
Ozempic 1 mg injektionsvätska, lösning i förfylld injektionspenna
Ozempic 2 mg injektionsvätska, lösning i förfylld injektionspenna
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Ozempic 0,25 mg injektionsvätska, lösning
En ml lösning innehåller 1,34 mg semaglutid*. En förfylld
injektionspenna innehåller 2 mg
semaglutid* i 1,5 ml lösning. Varje dos innehåller 0,25 mg
semaglutid i 0,19 ml lösning.
Ozempic 0,5 mg injektionsvätska, lösning
En ml lösning innehåller 1,34 mg semaglutid*. En förfylld
injektionspenna innehåller 2 mg
semaglutid* i 1,5 ml lösning. Varje dos innehåller 0,5 mg semaglutid
i 0,37 ml lösning.
Ozempic 1 m
g injektionsvätska, lösning
En ml lösning innehåller 1,34 mg semaglutid*. En förfylld
injektionspenna innehåller 4 mg
semaglutid* i 3 ml lösning. Varje dos innehåller 1 mg semaglutid i
0,74 ml lösning.
Ozempic 2 m
g injektionsvätska, lösning
En ml lösning innehåller 2,68 mg semaglutid*. En förfylld
injektionspenna innehåller 8 mg
semaglutid* i 3 ml lösning. Varje dos innehåller 2 mg semaglutid i
0,74 ml lösning.
*Human glukagonliknande peptid-1 (GLP-1)-analog framställd i
_Saccharomyces cerevisiae_
-celler med
rekombinant DNA-teknik
_. _
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning (injektion).
Klar och färglös eller nästan färglös, isoton lösning med pH
7,4.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
TERAPEUTISKA INDIKATIONER
Ozempic är indicerat för behandling av vuxna med otillräckligt
kontrollerad typ 2-diabetes mellitus
som ett komplement till kost och motion
•
som monoterapi när metformin anses olämpligt på grund av intolerans
eller kontraindikationer
•
som tillägg till andra läkemedel för behandling av diabetes.
För studieresultat vad gäller kombinationer, effekt på glykemisk
kontroll 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu