Odomzo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

διφωσφορικό άλας της sonidegib

Sẵn có từ:

Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.

Mã ATC:

L01XJ02

INN (Tên quốc tế):

sonidegib

Nhóm trị liệu:

Αντινεοπλασματικοί παράγοντες

Khu trị liệu:

Καρκίνωμα, βασικό κύτταρο

Chỉ dẫn điều trị:

Το Odomzo ενδείκνυται για τη θεραπεία ενηλίκων ασθενών με τοπικά προχωρημένο βασικοκυτταρικό καρκίνωμα (BCC) που δεν υπόκεινται σε θεραπευτική αγωγή ή ακτινοθεραπεία.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2015-08-14

Tờ rơi thông tin

                                32
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
33
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΑΣΘΕΝΉ
ODOMZO 200 MG ΣΚΛΗΡΆ ΚΑΨΆΚΙΑ
σονιντεγκίμπη
Το Odomzo μπορεί να προκαλέσει σοβαρές εκ
γενετής ανωμαλίες. Μπορεί να οδηγήσει
στο θάνατο του
εμβρύου πριν από τη γέννησή του ή
αμέσως μετά τη γέννησή του. Δεν πρέπει
να μείνετε έγκυος στο
διάστημα που λαμβάνετε αυτό το
φάρμακο. Πρέπει να ακολουθείτε τις
οδηγίες αντισύλληψης που
περιέχονται σε αυτό το φύλλο οδηγιών
χρήσης.
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
•
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
•
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό ή τον φαρμακοποιό σας.
•
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της ασθένειάς
τους είναι ίδια με τα δικά σας.
•
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό σας.
Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Odomzo 200 mg σκληρά καψάκια
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 200 mg
σονιντεγκίμπης (ως φωσφορική).
Έκδοχο με γνωστές δράσεις
Κάθε σκληρό καψάκιο περιέχει 38,6 mg
μονοϋδρικής λακτόζης.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Σκληρό καψάκιo (καψάκιο).
Αδιαφανές σκληρό καψάκιο ροζ
χρώματος, το οποίο περιέχει λευκή έως
σχεδόν λευκή κόνι με κοκκία, με
την ένδειξη "NVR" εντυπωμένη με μαύρο
μελάνι στο καπάκι και την ένδειξη
"SONIDEGIB 200MG"
εντυπωμένη με μαύρο μελάνι στο σώμα.
Το μέγεθος του καψακίου είναι "Μέγεθος
#00" (διαστάσεις 23,3 x 8,53 mm).
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Το Odomzo ενδείκνυται για τη θεραπεία
ενηλίκων ασθενών με τοπικά
προχωρημένο βασικοκυτταρικό
καρκίνωμα (ΒΚΚ) οι οποίοι δεν
επιδέχονται θεραπευτικής
χειρουργικής επέμβασης ή
ακτινοθεραπείας.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ ΚΑΙ ΤΡΌΠΟΣ ΧΟΡΉΓΗΣΗΣ
Το Odomzo θα πρέπει να συνταγογραφείται
από ή υπό την επίβλεψη ειδικευμένου
ιατρού με εμπειρία στην
αντιμετώπιση της εγκεκριμένης
ένδειξης.
Δοσολογία
Η συνιστώμενη δόση 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-09-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu