Nuwiq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

simoctocog alfa

Sẵn có từ:

Octapharma AB

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

simoctocog alfa

Nhóm trị liệu:

Kraujo krešėjimo faktoriai

Khu trị liệu:

Hemofilija A

Chỉ dẫn điều trị:

Kraujavimo gydymas ir profilaktika pacientams, sergantiems hemofilija A (įgimtu VIII faktoriaus trūkumu). Nuwiq gali būti naudojamas visoms amžiaus grupėms.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2014-07-22

Tờ rơi thông tin

                                46
B. PAKUOTĖS LAPELIS
47
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
NUWIQ 250 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
NUWIQ 500 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
NUWIQ 1000 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
NUWIQ 1500 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
NUWIQ 2000 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
NUWIQ 2500 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
NUWIQ 3000 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
NUWIQ 4000 TV MILTELIAI IR TIRPIKLIS INJEKCINIAM TIRPALUI
simoktokogas alfa (rekombinantinis žmogaus VIII koaguliacijos
faktorius)
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Nuwiq ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Nuwiq
3.
Kaip vartoti Nuwiq
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Nuwiq
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA NUWIQ IR KAM JIS VARTOJAMAS
Nuwiq sudėtyje yra veikliosios medžiagos – žmogaus
rekombinantinio VIII krešėjimo faktoriaus
(simoktokogo alfa). VIII faktorius reikalingas tam, kad kraujyje
susiformuotų krešuliai ir sustotų
kraujavimas. Hemofilija A sergantiems pacientams (turintiems įgimtą
VIII faktoriaus trūkumą) VIII
faktoriaus nepakanka, arba jis neveikia tinkamai.
Nuwiq pakeičia trūkstamą VIII faktorių. Šis vaistinis preparatas
vartojamas kraujavimo gydymui ir
profilaktikai hemofilija A sergantiems pacientams ir jo galima vartoti
visų amžiaus grupių pacientams.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT NUWIQ
NUWIQ VARTOTI DRAUD
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Nuwiq 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Nuwiq 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Nuwiq 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Nuwiq 1500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Nuwiq 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Nuwiq 2500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Nuwiq 3000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Nuwiq 4000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Nuwiq 250 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 250 TV simoktokogo alfa, žmogaus
VIII koaguliacijos faktoriaus
(rDNR).
Po ištirpinimo Nuwiq 250 TV sudėtyje yra apytiksliai 100 TV/ml
simoktokogo alfa, žmogaus VIII
koaguliacijos faktoriaus (rDNR).
Nuwiq 500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 500 TV simoktokogo alfa, žmogaus
VIII koaguliacijos faktoriaus
(rDNR).
Po ištirpinimo Nuwiq 500 TV sudėtyje yra apytiksliai 200 TV/ml
simoktokogo alfa, žmogaus VIII
koaguliacijos faktoriaus (rDNR).
Nuwiq 1000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 1000 TV simoktokogo alfa, žmogaus
VIII koaguliacijos
faktoriaus (rDNR).
Po ištirpinimo Nuwiq 1000 TV sudėtyje yra apytiksliai 400 TV/ml
simoktokogo alfa, žmogaus VIII
koaguliacijos faktoriaus (rDNR).
Nuwiq 1500 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 1500 TV simoktokogo alfa, žmogaus
VIII koaguliacijos
faktoriaus (rDNR).
Po ištirpinimo Nuwiq 1500 TV sudėtyje yra apytiksliai 600 TV/ml
simoktokogo alfa, žmogaus VIII
koaguliacijos faktoriaus (rDNR).
Nuwiq 2000 TV milteliai ir tirpiklis injekciniam tirpalui
Kiekviename flakone nominaliai yra 2000 TV simoktokogo alfa, žmogaus
VIII koaguliacijos
faktoriaus (rDNR).
Po ištirpinimo Nuwiq 2000 TV sudėtyje yra apytiksliai 800 TV/ml
simoktokogo alfa, žmogaus VIII
koaguliacijos fakt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu