Nuwiq

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

simoctocog άλφα

Sẵn có từ:

Octapharma AB

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

simoctocog alfa

Nhóm trị liệu:

Παράγοντες πήξης του αίματος

Khu trị liệu:

Αιμορροφιλία Α

Chỉ dẫn điều trị:

Θεραπεία και προφύλαξη της αιμορραγίας σε ασθενείς με αιμορροφιλία Α (συγγενής ανεπάρκεια παράγοντα VIII). Nuwiq μπορεί να χρησιμοποιηθεί για όλες τις ηλικιακές ομάδες.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Εξουσιοδοτημένο

Ngày ủy quyền:

2014-07-22

Tờ rơi thông tin

                                B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
NUWIQ 250 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
NUWIQ 500 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
NUWIQ 1000 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
NUWIQ 1500 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
NUWIQ 2000 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
NUWIQ 2500 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
NUWIQ 3000 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
NUWIQ 4000 IU
ΚΌΝΙΣ ΚΑΙ ΔΙΑΛΎΤΗΣ ΓΙΑ ΕΝΈΣΙΜΟ
ΔΙΆΛΥΜΑ
simoctocog alfa (ανασυνδυασμένος ανθρώπινος
παράγοντας πήξης VIII)
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΙΝ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ ΑΥΤΌ
ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
συμπτώματα της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό σας.
Αυτό ισχύει και
για κάθε πιθανή ανεπιθύμη
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ I
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Nuwiq 250 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Nuwiq 500 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Nuwiq 1000 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Nuwiq 1500 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Nuwiq 2000 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Nuwiq 2500 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Nuwiq 3000 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Nuwiq 4000 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Nuwiq 250 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Κάθε φιαλίδιο περιέχει ονομαστικά 250 IU
ανθρώπινου παράγοντα πήξης VIII (rDNA),
simoctocog
alfa.
Το Nuwiq 250 IU περιέχει περίπου 100 IU/mL
ανθρώπινου παράγοντα πήξης VIII (rDNA),
simoctocog alfa μετά την ανασύσταση.
Nuwiq 500 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Κάθε φιαλίδιο περιέχει ονομαστικά 500 IU
ανθρώπινου παράγοντα πήξης VIII (rDNA),
simoctocog
alfa.
Το Nuwiq 500 IU περιέχει περίπου 200 IU/mL
ανθρώπινου παράγοντα πήξης VIII (rDNA),
simoctocog alfa μετά την ανασύσταση.
Nuwiq 1000 IU κόνις και διαλύτης για ενέσιμο
διάλυμα
Κάθε φιαλίδιο περιέχει ονομαστικά 1000
IU ανθρώπινου παράγοντα πήξης VIII (rDNA),
simoctocog
alfa.
Το Nuwiq 1000 IU περιέχει περίπου 400 IU/m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu