Numient

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
09-08-2018

Thành phần hoạt chất:

levodopa, carbidopa

Sẵn có từ:

Amneal Pharma Europe Ltd

Mã ATC:

N04BA02

INN (Tên quốc tế):

levodopa, carbidopa

Nhóm trị liệu:

Anti-Parkinson medisiner

Khu trị liệu:

Parkinsonsykdom

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatisk behandling av voksne pasienter med Parkinsons sykdom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKNINGSVEDLEGG
32
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
NUMIENT 95 MG/23,75 MG HARDE KAPSLER MED MODIFISERT FRISETTING
NUMIENT 145 MG/36,25 MG HARDE KAPSLER MED MODIFISERT FRISETTING
NUMIENT 195 MG/48,75 MG HARDE KAPSLER MED MODIFISERT FRISETTING
NUMIENT 245 MG/61,25 MG HARDE KAPSLER MED MODIFISERT FRISETTING
levodopa/karbidopa
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger. Inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva Numient
er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Numient
3.
Hvordan du bruker Numient
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Numient
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA NUMIENT ER OG HVA DET BRUKES MOT
Numient inneholder to ulike medisiner som kalles levodopa og karbidopa
i én hard kapsel.
-
levodopa omdannes i hjernen din til et stoff som kalles “dopamin”.
Dopamin bidrar til å
forbedre symptomene på din Parkinsons sykdom.
-
karbidopa tilhører en gruppe med medisiner som kalles “aromatiske
aminosyre-
dekarboksylase-hemmere”. Det hjelper levodopa med å arbeide mer
effektivt ved å bremse
hvor fort levodopa brytes ned i kroppen din.
Numient brukes for å forbedre symptomene på Parkinsons sykdom hos
voksne.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER NUMIENT
_ _
BRUK IKKE NUMIENT:
-
dersom du er allergisk overfor levodopa eller karbidopa eller noen av
de andre innholdsstoffene
i dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6);
-
dersom du har trangvinkelglaukom (en øyesykdom);
-
dersom du har feokromocytom (e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Numient 95 mg/23,75 mg harde kapsler med modifisert frisetting
Numient 145 mg/36,25 mg harde kapsler med modifisert frisetting
Numient 195 mg/48,75 mg harde kapsler med modifisert frisetting
Numient 245 mg/61,25 mg harde kapsler med modifisert frisetting
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
95 mg/23,75 mg harde kapsler med modifisert frisetting
Hver kapsel inneholder 95 mg levodopa og 23,75 mg karbidopa (som
monohydrat)
145 mg/36,25 mg harde kapsler med modifisert frisetting
Hver kapsel inneholder 145 mg levodopa og 36,25 mg karbidopa (som
monohydrat)
195 mg/48,75 mg harde kapsler med modifisert frisetting
Hver kapsel frisetting inneholder 195 mg levodopa og 48,75 mg
karbidopa (som monohydrat)
245 mg/61,25 mg harde kapsler med modifisert frisetting
Hver kapsel inneholder 245 mg levodopa og 61,25 mg karbidopa (som
monohydrat)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se avsnitt 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel med modifisert frisetting, hard
95 mg/23,75 mg hard kapsel med modifisert frisetting
Hvit hoveddel og en blå hette på 18 × 6 mm med IP×066 og 95 trykt
med blått blekk.
145 mg36,25 mg hard kapsel med modifisert frisetting
Lyseblå hoveddel og en blå hette på 19 × 7 mm med IP×066 og 145
trykt med blått blekk.
195 mg/48,75 mg hard kapsel med modifisert frisetting
Gul hoveddel og en blå hette på 24 × 8 mm med IP×066 og 195 trykt
med blått blekk.
245 mg/61,25 mg hard kapsel med modifisert frisetting
Blå hoveddel og en blå hette på 23 × 9 mm med IP×066 og 245 trykt
med blått blekk.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Symptomatisk behandling av voksne pasienter med Parkinsons sykdom.
_ _
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Numient anbefales å doseres peroralt, omtrent hver 6. time. Det
anbefales ikke å dosere dette
legemidlet mer enn 5 ganger per dag.
3
Hver kapselstyrke kan brukes alene eller i kombinasjon med andre
kapselstyrker etter behov. Bruk av
dette legemidlet sammen med andre legemidler som inneholder levodopa
har ik
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-08-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-08-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu