NovoRapid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

insulin aspart

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AB05

INN (Tên quốc tế):

insulin aspart

Nhóm trị liệu:

Cukura diabēts

Khu trị liệu:

Cukura diabēts

Chỉ dẫn điều trị:

NovoRapid ir indicēts cukura diabēta ārstēšanai pieaugušajiem, pusaudžiem un bērniem no 1 gadu vecuma.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

1999-09-07

Tờ rơi thông tin

                                57
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
58
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
NOVORAPID 100 VIENĪBAS/ML ŠĶĪDUMS INJEKCIJĀM FLAKONĀ
Asparta insulīns (
_insulinum aspartum_
)
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
–
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
–
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet savam ārstam, medmāsai
vai farmaceitam.
–
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
–
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir NovoRapid un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms NovoRapid lietošanas
3.
Kā lietot NovoRapid
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt NovoRapid
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR NOVORAPID
UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
NovoRapid ir modernais insulīns (insulīna analogs) ar ātru
darbības efektu. Modernie insulīni ir
uzlabota cilvēka insulīna versija.
NovoRapid lieto, lai samazinātu augstu glikozes līmeni asinīs
pieaugušajiem, pusaudžiem un bērniem
no 1 gada vecuma, kuri slimo ar cukura diabētu. Diabēts ir slimība,
kad Jūsu organismā neveidojas
pietiekami daudz insulīna, lai regulētu glikozes līmeni asinīs.
Ārstēšana ar NovoRapid palīdz novērst
diabēta komplikācijas.
NovoRapid sāks pazemināt Jūsu glikozes līmeni asinīs 10 līdz 20
minūtes pēc tā ievadīšanas,
maksimālā iedarbība tiek sasniegta starp 1. un 3. stundu pēc
injekcijas un darbība turpinās no 3 līdz 5
stundām. Īsās darbības dēļ NovoRapid parasti tiek lietots
kombinācijā ar vidēji ātras darbības vai
ilgstošas darbības insulīna preparātiem. Turklāt, NovoRapid var
lietot pastāvīgā
infūzijas sūk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
NovoRapid 100 vienības/ml šķīdums injekcijām
NovoRapid Penfill 100 vienības/ml šķīdums injekcijām kārtridžā
NovoRapid FlexPen 100 vienības/ml šķīdums injekcijām
pildspalvveida pilnšļircē
NovoRapid InnoLet 100 vienības/ml šķīdums injekcijām
pildspalvveida pilnšļircē
NovoRapid FlexTouch 100 vienības/ml šķīdums injekcijām
pildspalvveida pilnšļircē
NovoRapid PumpCart 100 vienības/ml šķīdums injekcijām
kārtridžā
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
NovoRapid flakons
1 flakons satur 10 ml, kas atbilst 1000 vienībām. 1 ml šķīduma
satur 100 vienības asparta insulīna
(
_insulinum aspartum_
)* (atbilst 3,5 mg).
NovoRapid Penfill
1 kārtridžs satur 3 ml, kas atbilst 300 vienībām. 1 ml šķīduma
satur 100 vienības asparta insulīna
(
_insulinum aspartum_
)* (atbilst 3,5 mg).
NovoRapid FlexPen/NovoRapid InnoLet/NovoRapid FlexTouch
1 pildspalvveida pilnšļirce satur 3 ml, kas atbilst 300 vienībām.
1 ml šķīduma satur 100 vienības
asparta insulīna (
_insulinum aspartum_
)* (atbilst 3,5 mg).
NovoRapid PumpCart
1 kārtridžs satur 1,6 ml, kas atbilst 160 vienībām. 1 ml
šķīduma satur 100 vienības asparta insulīna
(
_insulinum aspartum_
)* (atbilst 3,5 mg).
*Asparta insulīns ir iegūts no
_Saccharomyces cerevisiae _
ar rekombinantas DNS tehnoloģijas
palīdzību
_. _
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
_ _
Šķīdums injekcijām.
Dzidrs, bezkrāsains ūdens šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
NovoRapid lieto cukura diabēta ārstēšanai pieaugušajiem,
pusaudžiem un bērniem no 1 gada vecuma.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Insulīna analogu, arī asparta insulīna, stiprums ir izteikts
vienībās, turpretim, cilvēka insulīna stiprums
ir izteikts starptautiskajās vienībās.
NovoRapid dozēšana ir individuāla un to nosaka ņemot vērā
pacienta vajadzības. To parasti lieto
kombinācijā ar vidēji ātras darbības vai
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-11-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu