Nobivac LeuFel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

tisztított Rp-45 FeLV-borítékantigént

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QI06AA01

INN (Tên quốc tế):

Feline leukaemia vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

Macskák

Khu trị liệu:

Inaktivált vírus vakcinák

Chỉ dẫn điều trị:

8 hetes macskák aktív immunizálása a macska leukémia ellen a perzisztens viraemia és a kapcsolódó betegség klinikai tüneteinek megelőzése érdekében.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2017-11-06

Tờ rơi thông tin

                                13
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
14
HASZNÁLATI UTASÍTÁS.
NOBIVAC LEUFEL SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓ MACSKÁK RÉSZÉRE
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓNAK A NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja és a gyártási tételek
felszabadításáért felelős gyártó:
VIRBAC
1
ère
avenue 2065 m LID
06516 Carros
Franciaország
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Nobivac LeuFel szuszpenziós injekció macskának.
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
1 ml adag tartalmaz:
HATÓANYAG:
Tisztított p45 FeLV-felületi antigén
min.102 µg
SEGÉDANYAG
:
3 % alumínium-hidroxid gél mg Al
3+
-ban kifejezve
1 mg
_Quillaja saponaria_
tisztított kivonata
10 µg
VIVŐANYAG
:
Izotóniás oldat 1 ml
Opálos folyadék.
4.
JAVALLAT(OK)
Nyolchetes macskák leukosis elleni aktív immunizálására, a
perzisztens virémia megelőzésére és a
klinikai tünetek csökkentésére.
Az immunitás kezdete igazoltan:3 héttel az alapimmunizálást
követően.
Az alapimmunizálást követően a immunitástartósság egy év.
Az első emlékeztető oltás után, mely az alapimmunizálást
követően egy évvel történt, az
immuntástartósság igazoltan három év.
5.
ELLENJAVALLATOK
Nem ismeretes.
15
6.
MELLÉKHATÁSOK
Az első oltás után enyhe, átmeneti helyi reakció (≤ 2 cm)
kialakulását gyakran tapasztalták. Ezen helyi
reakció lehet duzzanat, ödéma vagy csomó, amely legkésőbb 3-4
héten belül magától elmúlik. A
következő oltáskor és rendszeres alkalmazás során ez a reakció
számottevően csökken. Ritkán
tapintáskor jelzett fájdalom, tüsszögés, kötőhártya gyulladás
megfigyelhető, ezek kezelés nélkül
elmúlnak. Átmeneti vakcinázás utáni hyperthermiát (1-4 napig),
apátiát, emésztőszervi
rendellenességet is gyakran megfigyeltek. Nagyon ritka esetben
anaphylaxiás reakciót figyeltek meg.
Anaphylaxiás sokk esetén tüneti kezelés szükséges
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ALLATGYOGYASZATI KESZITMENY NEVE
Nobivac LeuFel szuszpenziós injekció macskák részére
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
1 ml adag tartalmaz:
HATÓANYAG:
Tisztított p45 FeLV-burok antigén
min. 102 µg
SEGÉDANYAG:
3% alumínium-hidroxid gél mg Al3+-ban kifejezve
1 mg
_Quillaja saponaria_
tisztított kivonata
10 µg
VIVŐANYAG:
Izotóniás oldat
1 ml
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenziós injekció.
Opálos folyadék.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Macska
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Nyolchetes macskák leukosis elleni aktív immunizálására a
perzisztens virémia megelőzésére és a
klinikai tünetek csökkentésére.
Az immunitás kezdete igazoltan:3 héttel az alapimmunizálást
követően.
Az alapimmunizálást követően a immunitástartósság egy év.
Az első emlékeztető oltás után, mely az alapimmunizálást
követően egy évvel történt, az
immuntástartósság igazoltan három év.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
Kizárólag egészséges állatok vakcinázhatók.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
3
A kezelt állatokra vonatkozó különleges óvintézkedések
Féregtelenítés legalább 10 nappal az oltás előtt javasolt.
Csak macskaleukosis vírussal nem fertőzött (FeLV negatív) macskák
vakcinázhatók, ezért oltás előtt
teszt elvégzése javasolt.
Az állatok kezelését végző személyre vonatkozó különleges
óvintézkedések
Véletlen öninjekciózás esetén haladéktalanul orvoshoz kell
fordulni, bemutatva a készítmény
használati utasítását vagy címkéjét
4.6
MELLÉKHATÁSOK (GYAKORISÁGA ÉS SÚLYOSSÁGA)
Az első oltás után enyhe, átmeneti helyi reakció (≤ 2 cm)
kialakulását gyakran tapasztalták. Ezen helyi
reakció lehet duzzanat, ödéma vagy csomó, amely legkésőbb 3-4
héten belül
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-10-2018

Xem lịch sử tài liệu