NexGard Combo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eprinomectin, esafoxolaner, praziquantel

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP54AA54

INN (Tên quốc tế):

esafoxolaner, eprinomectin, praziquantel

Nhóm trị liệu:

Katzen

Khu trị liệu:

Eprinomectin, combinations, , Avermectins, Antiparasitic products, insecticides and repellents

Chỉ dẫn điều trị:

For cats with, or at risk from mixed infections by cestodes, nematodes and ectoparasites. Das Tierarzneimittel ist ausschließlich angegeben, wenn alle drei Gruppen richten sich an die gleiche Zeit.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2021-01-06

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PACKUNGSBEILAGE
20
GEBRAUCHSINFORMATION
NEXGARD COMBO SPOT ON LÖSUNG FÜR KATZEN <2,5 KG
NEXGARD COMBO SPOT ON LÖSUNG
FÜR KATZEN 2,5–7,5 KG
1.
NAME UND ANSCHRIFT DES ZULASSUNGSINHABERS UND, WENN
UNTERSCHIEDLICH, DES HERSTELLERS, DER FÜR DIE CHARGENFREIGABE
VERANTWORTLICH IST
Zulassungsinhaber:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
Deutschland
Für die Chargenfreigabe verantwortlicher Hersteller:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
4 Chemin du Calquet
31000 Toulouse
Frankreich
2.
BEZEICHNUNG DES TIERARZNEIMITTELS
NexGard Combo Spot on Lösung für Katzen <2,5 kg
NexGard Combo Spot on Lösung für Katzen 2,5–7,5 kg
Esafoxolaner, Eprinomectin, Praziquantel
3.
WIRKSTOFF(E) UND SONSTIGE BESTANDTEILE
Jeder Tropfapplikator enthält:
WIRKSTOFFE:
NexGard Combo
Volumen der
Einzeldosis (ml)
Esafoxolaner
(mg)
Eprinomectin
(mg)
Praziquantel
(mg)
Katzen 0,8–<2,5 kg
0,3
3,60
1,20
24,90
Katzen 2,5–<7,5 kg
0,9
10,80
3,60
74,70
SONSTIGE BESTANDTEILE:
Butylhydroxytoluol (E321) 1 mg/ml.
Lösung zum Auftropfen.
Klare, farblose bis hellgelbe bis hellbraune Lösung.
4.
ANWENDUNGSGEBIET(E)
Für Katzen, bei denen eine parasitäre Mischinfektionen vorliegt oder
das Risiko einer solchen durch
Zestoden (Bandwürmer), Nematoden (Rundwürmer) und Ektoparasiten
besteht. Die Anwendung des
Tierarzneimittels ist nur dann angezeigt, wenn gegen alle drei Gruppen
gleichzeitig behandelt werden
soll.
Ektoparasiten
-
Zur Behandlung eines Flohbefalls (
_Ctenocephalides felis)_
. Eine Behandlung bietet eine
sofortige und anhaltende abtötende Wirkung auf Flöhe für einen
Monat.
-
Das Tierarzneimittel kann als Teil der Behandlungsstrategie bei einer
Flohspeichel-Allergie
Dermatitis (FAD) angewendet werden.
21
-
Zur Behandlung eines Zeckenbefalls. Eine Behandlung bietet eine
sofortige und anhaltende
abtötende Wirkung auf Zecken gegen
_Ixodes scapularis_
für einen Monat und gegen
_Ixodes _
_ricinus_
für fünf Wochen.
-
Zur Behandlung eines Befalls mit Ohrmilben (
_Otodectes cynotis_
).
-
Zur Behandlung der
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES TIERARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES TIERARZNEIMITTELS
NexGard Combo Spot on Lösung für Katzen < 2,5 kg
NexGard Combo Spot on Lösung für Katzen 2,5–7,5 kg
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
WIRKSTOFFE:
Jeder Tropfapplikator enthält:
NexGard Combo
Volumen der
Einzeldosis (ml)
Esafoxolaner
(mg)
Eprinomectin
(mg)
Praziquantel
(mg)
Katzen 0,8–<2,5 kg
0,3
3,60
1,20
24,90
Katzen 2,5–<7,5 kg
0,9
10,80
3,60
74,70
SONSTIGE BESTANDTEILE:
Butylhydroxytoluol (E321) 1 mg/ml.
Die vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile finden Sie
unter Abschnitt 6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Lösung zum Auftropfen.
Klare, farblose bis hellgelbe bis hellbraune Lösung.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ZIELTIERART(EN)
Katze
4.2
ANWENDUNGSGEBIETE UNTER ANGABE DER ZIELTIERART(EN)
Für Katzen, bei denen parasitäre Mischinfektionen vorliegen oder das
Risiko einer solchen durch
Zestoden (Bandwürmer), Nematoden (Rundwürmer) und Ektoparasiten
besteht. Die Anwendung des
Tierarzneimittels ist nur dann angezeigt, wenn gegen alle drei Gruppen
gleichzeitig behandelt werden
soll.
Ektoparasiten
-
Zur Behandlung eines Flohbefalls (
_Ctenocephalides felis)_
. Eine Behandlung bietet eine
sofortige und anhaltende abtötende Wirkung auf Flöhe für einen
Monat.
-
Das Tierarzneimittel kann als Teil der Behandlungsstrategie bei einer
Flohspeichel-Allergie
Dermatitis (FAD) angewendet werden.
-
Zur Behandlung eines Zeckenbefalls. Eine Behandlung bietet eine
sofortige und anhaltende
abtötende Wirkung auf Zecken: gegen
_ Ixodes scapularis _
für
_ _
einen Monat und gegen
_Ixodes _
_ricinus_
für fünf Wochen
.
-
Zur Behandlung eines Befalls mit Ohrmilben (
_Otodectes cynotis_
).
-
Zur Behandlung der Kopfräude (hervorgerufen durch
_Notoedres cati_
).
Zestoden des Magen-Darmtrakts
-
Zur Behandlung eines Befalls mit Bandwürmern (
_Dipylidium caninum_
,
_Taenia taeniaeformis_
,
_Echinococcus multilocularis, Joyeuxiella pasqualei_
und
_ Joyeuxiella fuhrmanni_
).
3
Nematoden
Nematoden des Magen-Darmtra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu