Miglustat Gen.Orph

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

miglustat

Sẵn có từ:

Gen.Orph

Mã ATC:

A16AX06

INN (Tên quốc tế):

miglustat

Nhóm trị liệu:

Egyéb táplálkozási traktus pedig anyagcsere termékek,

Khu trị liệu:

Gaucher-betegség

Chỉ dẫn điều trị:

Miglustat Gen. Az Orph a felnőtt betegek enyhe vagy mérsékelt 1-es típusú Gaucher-betegség orális kezelésére javallt. Miglusztát Gen. Orph csak akkor lehet alkalmazni, a kezelést a betegek, akik számára az enzimpótló terápia nem megfelelő. Miglustat Gen. Orph kezelésére javallt, a progresszív neurológiai tünetek felnőtt betegek gyermekgyógyászati betegek típusú Niemann-Pick-C-betegség.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2017-11-09

Tờ rơi thông tin

                                20
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
21
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
MIGLUSTAT GEN.ORPH 100 MG KEMÉNY KAPSZULA
miglusztát
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Miglustat Gen.Orph 100 mg kemény
kapszula (a továbbiakban
Miglustat Gen.Orph) és milyen betegségek esetén alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Miglustat Gen.Orph szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Miglustat Gen.Orph-ot?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Miglustat Gen.Orph-ot tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A MIGLUSTAT GEN.ORPH ÉS MILYEN BETEGSÉGEK
ESETÉN ALKALMAZHATÓ?
A Miglustat Gen.Orph hatóanyaga a miglusztát, amely egy olyan
gyógyszercsoporthoz tartozik, amely
az anyagcserére van hatással. Két betegség kezelésére
használatos:
•
A MIGLUSTAT GEN.ORPH-T AZ ENYHE ÉS KÖZEPESEN SÚLYOS I. TÍPUSÚ
GAUCHER-KÓR KEZELÉSÉRE
ALKALMAZZÁK FELNŐTTEKNÉL.
I. típusú Gaucher-kórban egy glükozilceramid nevű anyag nem
távozik el az Ön szervezetéből, hanem
elkezd felhalmozódni a szervezet immunrendszerének bizonyos
sejtjeiben. Ez máj- és
lépmegnagyobbodáshoz, vérképváltozáshoz és csontbetegséghez
vezethet.
Az I. típusú Gaucher-kór szokáso
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Miglustat Gen.Orph 100 mg kemény kapszula
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
100 mg miglusztát kemény kapszulánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Kemény kapszula.
Fehér, nem átlátszó alsó és felső rész, 4-es méretű,
körülbelül 14 mm hosszúságú, kemény zselatin
kapszula.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Miglustat Gen.Orph az enyhe–középsúlyos, I. típusú
Gaucher-kórban szenvedő felnőtt betegek
orális kezelésére javallt. A Miglustat Gen.Orph kizárólag olyan
betegek kezelése esetén alkalmazható,
akik számára az enzimszubsztitúciós terápia nem megfelelő (lásd
4.4 és 5.1 pont).
A Miglustat Gen.Orph C-típusú Niemann-Pick betegségben szenvedő
felnőttek gyermekek és serdülők
progresszív neurológiai tüneteinek kezelésére javallt (lásd 4.4
és 5.1 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A kezelést a Gaucher-kór vagy a C-típusú Niemann-Pick betegség
kezelésében jártas orvosoknak kell
vezetniük.
Adagolás
_Adagolás I. típusú Gaucher-kórban _
_Felnőttek _
I. típusú Gaucher-kórban szenvedő felnőtt betegek kezelése
esetén az ajánlott kezdő dózis napi
háromszor 100 mg.
Egyes betegeknél hasmenés miatt szükségessé válhat az adag
átmeneti csökkentése, napi egyszer vagy
kétszeri 100 mg-ra.
_Gyermekek és serdülők _
A miglusztát hatásosságát 0–17 éves korú, I. típusú
Gaucher-kórban szenvedő gyermekek és serdülők
esetében nem igazolták. Nincsenek rendelkezésre álló adatok.
3
_Adagolás C-típusú Niemann-Pick betegségben _
_ _
_Felnőttek _
C-típusú Niemann-Pick-betegségben szenvedő felnőtt betegek
kezelése esetén az ajánlott dózis napi
háromszor 200 mg.
_Gyermekek és serdülők _
A C-típusú Niemann-Pick betegségben szenvedő, gyermekek és
serdülők (12 évesek és annál
idősebbek) kezelése során a javasolt dózis naponta háromszor 200
mg.
A 12 éves kor alatti betege
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Na Uy 23-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Iceland 23-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-07-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này