Lacosamide UCB

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

lacosamide

Sẵn có từ:

UCB Pharma S.A.

Mã ATC:

N03AX18

INN (Tên quốc tế):

lacosamide

Nhóm trị liệu:

Anti-epilettiċi,

Khu trị liệu:

Epilettiji, Parzjali

Chỉ dẫn điều trị:

Lacosamide UCB huwa indikat bħala monoterapija u terapija aġġuntiva fil-kura ta 'aċċessjonijiet ta' bidu parzjali bi jew mingħajr ġeneralizzazzjoni sekondarja f'adulti, adolexxenti u tfal minn 4 snin b'epilessija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2019-08-26

Tờ rơi thông tin

                                125
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
126
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦAL PAZJENT
LACOSAMIDE UCB 50 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
LACOSAMIDE UCB 100 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
LACOSAMIDE UCB 150 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
LACOSAMIDE UCB 200 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
lacosamide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
•
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
•
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
•
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk għandhom l-istess sinjali ta’
mard bħal tiegħek.
•
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib,jew lill-ispiżjar
jew l-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li m’huwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Lacosamide UCB u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Lacosamide UCB
3.
Kif għandek tieħu Lacosamide UCB
4.
Effetti sekondarji possibli
5.
Kif taħżen Lacosamide UCB
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU LACOSAMIDE UCB U GЋALXIEX JINTUŻA
X’INHU LACOSAMIDE UCB
Lacosamide UCB fih lacosamide. Dan jappartjeni għal grupp ta’
mediċini li jissejħu “mediċini kontra
l-epilessija”. Dawn il-mediċini jintużaw biex jittrattaw
l-epilessija.
•
Int ingħatajt din il-mediċina biex tnaqqas in-numru ta’
aċċessjonijiet li għandek.
GĦALXIEX JINTUŻA LACOSAMIDE UCB
•
Lacosamide UCB jintuża:

waħdu jew flimkien ma’ mediċini oħrajn kontra l-epilessija
fl-adulti, fl-adolexxenti u
fit-tfal minn età ta’ sentejn u aktar biex jittratta ċertu tip
ta’ epilessija kkaratterizzata
bl-okkorrenza ta’ aċċessjonijiet tat-tip feġġa parzjali kemm
b’ġeneralizzazzjoni
sekondarja kif ukoll mingħajr. F’dan it-tip ta’ epilessija,
l-aċċessjonijiet l-ewwel
ikollhom effett fuq naħa waħda biss ta’ mo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIKI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Lacosamide UCB 50 mg pilloli miksijin b’rita
Lacosamide UCB 100 mg pilloli miksijin b’rita
Lacosamide UCB 150 mg pilloli miksijin b’rita
Lacosamide UCB 200 mg pilloli miksijin b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
Lacosamide UCB 50 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 50 mg lacosamide.
Lacosamide UCB 100 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 100 mg lacosamide.
Lacosamide UCB 150 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 150 mg lacosamide.
Lacosamide UCB 200 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 200 mg lacosamide.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara s-sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita.
Lacosamide UCB 50 mg pilloli miksijin b’rita
Pilloli miksijin b’rita ovali, jagħtu fir-roża, b’dimensjonijiet
ta’ madwar 10.4 mm x 4.9 mm, u
mnaqqxin b’‘SP’ fuq naħa waħda u b’‘50’ fuq in-naħa
l-oħra.
Lacosamide UCB 100 mg pilloli miksijin b’rita
Pilloli miksijin b’rita ovali, sofor skuri b’dimensjonijiet ta’
madwar 13.2 mm x 6.1 mm, u mnaqqxin
b’‘SP’ fuq naħa waħda u b’‘100’ fuq in-naħa l-oħra.
Lacosamide UCB 150 mg pilloli miksijin b’rita
Pilloli miksijin b’rita ovali, kulur is-salamun, b’dimensjonijiet
ta’ madwar 15.1 mm x 7.0 mm, u
mnaqqxin b’‘SP’ fuq naħa waħda u b’‘150’ fuq in-naħa
l-oħra.
Lacosamide UCB 200 mg pilloli miksijin b’rita
Pilloli miksijin b’rita ovali, blu, b’dimensjonijiet ta’ madwar
16.6 mm x 7.8 mm, u mnaqqxin b’‘SP’
fuq naħa waħda u b’‘200’ fuq in-naħa l-oħra.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Lacosamide UCB huwa indikat bħala monoterapija fit-trattament ta’
aċċessjonijiet tat-tip ‘partial-
onset’ kemm b’ġeneralizzazzjoni sekondarja kif ukoll mingħajr,
f’adulti, adolexxenti u tfal mill-età ta’
sentejn b’epilessija.
3
Lacosamide UCB
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu