Jivi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-07-2023

Thành phần hoạt chất:

Damoctocog alfa pegol

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

damoctocog alfa pegol

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødninger i tidligere behandlede pasienter ≥ 12 år med haemophilia A (medfødt faktor VIII-mangel).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-11-22

Tờ rơi thông tin

                                73
B. PAKNINGSVEDLEGG
74
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
JIVI 250 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
JIVI 500 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
JIVI 1000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
JIVI 2000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
JIVI 3000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
PEGylert rekombinant human koagulasjonsfaktor VIII uten B-domene
(damoktokog alfa pegol)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Jivi er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Jivi
3.
Hvordan du bruker Jivi
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Jivi
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA JIVI ER OG HVA DET BRUKES MOT
Jivi inneholder virkestoffet damoktokog alfa pegol. Jivi fremstilles
ved hjelp av rekombinant
teknologi, og i produksjonsprosessen tilsettes det ingen komponenter
fra mennesker eller dyr.
Faktor VIII er et protein som finnes naturlig i blodet og som hjelper
blodet med å levre seg
(koagulere). Proteinet i damoktokog alfa pegol har blitt litt endret
(pegylert) for å forlenge virketiden i
kroppen.
Jivi brukes til å BEHANDLE OG FOREBYGGE BLØDNING hos tidligere
behandlede voksne og ungdom som er
12 år og eldre med hemofili A (arvelig faktor VIII-mangel). Det er
ikke for bruk til barn under 12 år.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER JIVI
BRUK IKKE JIVI dersom du er
•
all
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Jivi 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Jivi 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Jivi 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Jivi 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Jivi 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Jivi 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Etter rekonstituering med medfølgende væske, inneholder én ml
oppløsning ca. 100 IE (250 IE/2,5 ml)
human koagulasjonsfaktor VIII, damoktokog alfa pegol.
Jivi 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Etter rekonstituering med medfølgende væske, inneholder én ml
oppløsning ca. 200 IE (500 IE/2,5 ml)
human koagulasjonsfaktor VIII, damoktokog alfa pegol.
Jivi 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Etter rekonstituering med medfølgende væske, inneholder én ml
oppløsning ca. 400 IE
(1000 IE/2,5 ml) human koagulasjonsfaktor VIII, damoktokog alfa pegol.
Jivi 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Etter rekonstituering med medfølgende væske, inneholder én ml
oppløsning ca. 800 IE
(2000 IE/2,5 ml) human koagulasjonsfaktor VIII, damoktokog alfa pegol.
Jivi 3000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Etter rekonstituering med medfølgende væske, inneholder én ml
oppløsning ca. 1200 IE
(3000 IE/2,5 ml) human koagulasjonsfaktor VIII, damoktokog alfa pegol.
Potensen i internasjonale enheter, IE, bestemmes ved bruk av kromogen
analyse i henhold til Den
europeiske farmakopé.
Den spesifikke aktiviteten av Jivi er ca. 10 000 IE/mg protein.
Virkestoffet, damoktokog alfa pegol, er en rekombinant human
koagulasjonsfaktor VIII som er
PEGylert på et spesifikt sete og der B-domenet er fjernet. Det er
produsert i nyreceller fra nyfødt
hamster (baby hamster kidney cells, BHK), med en 60 kDa forgrenet
polyetylenglykol (to PEG på
30 kDa)-del. Proteinets molekylvekt er ca. 234 kDa.
Ji
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-01-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu