Jentadueto

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

linagliptin, metformin

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

A10BD11

INN (Tên quốc tế):

linagliptin, metformin hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Medicamente utilizate în diabet

Khu trị liệu:

Diabetul zaharat, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul pacienților adulți cu diabet de tip 2 zaharat:Jentadueto este indicat ca adjuvant la dietă și exercițiu fizic pentru îmbunătățirea controlului glicemic la pacienții adulți controlați inadecvat cu doza maximă tolerată de metformin în monoterapie, sau cei care au fost deja tratați cu combinația de linagliptin și metformină. Jentadueto este indicat, în asociere cu o sulfoniluree (i. terapie triplă) ca adjuvant la dietă și exercițiu fizic, la pacienți adulți controlați inadecvat cu doza maximă tolerată de metformin și o sulfoniluree.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2012-07-19

Tờ rơi thông tin

                                53
B. PROSPECTUL
54
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU PACIENT
JENTADUETO 2,5 MG / 850 MG COMPRIMATE FILMATE
JENTADUETO 2,5 MG / 1000 MG COMPRIMATE FILMATE
linagliptin/clorhidrat de metformină
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l dați altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestați orice reacții adverse adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacții adverse
nemenționate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Jentadueto și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați Jentadueto
3.
Cum să luați Jentadueto
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Jentadueto
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE JENTADUETO ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Numele medicamentului dumneavoastră este Jentadueto. Acesta conține
două substanțe active diferite,
linagliptin și metformină.
-
Linagliptin aparține unei clase de medicamente numite inhibitori ai
DPP-4 (inhibitori ai
dipeptidil peptidazei 4).
-
Metformina aparține unei clase de medicamente numite biguanide.
CUM ACȚIONEAZĂ JENTADUETO
Cele două substanțe active acționează împreună pentru controlul
concentrației de zahăr din sânge la
pacienți adulți cu o formă de diabet zaharat numit diabet zaharat
de tip 2. Împreună cu dieta și
exercițiile fizice, acest medicament ajută la creșterea
concentrației și îmbunătățirea efectelor insulinei
după mese și scade cantitatea de zahăr produsă de corpul
dumneavoastră.
Acest medicam
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Jentadueto 2,5 mg/850 mg comprimate filmate
Jentadueto 2,5 mg/1000 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Jentadueto 2,5 mg/850 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat conține linagliptin 2,5 mg și clorhidat de
metformină 850 mg.
Jentadueto 2,5 mg/1000 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat conține linagliptin 2,5 mg și clorhidat de
metformină 1000 mg.
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat (comprimat).
Jentadueto 2,5 mg/850 mg comprimate filmate
Comprimat filmat oval, biconvex, de culoare portocaliu deschis, cu
dimensiunile de 19,2 mm x
9,4 mm inscripționat cu „D2/850" pe o parte și cu sigla companiei
pe cealaltă parte.
Jentadueto 2,5 mg/1000 mg comprimate filmate
Comprimat filmat oval, biconvex, de culoare roz pal, cu dimensiunile
de 21,1 mm x 9,7 mm
inscripționat cu „D2/1000" pe o parte și cu sigla companiei pe
cealaltă parte.
4.
DATE CLINICE
4.1 INDICAȚII TERAPEUTICE
Jentadueto este indicat la adulți cu diabet zaharat de tip 2 ca
adjuvant al dietei și exercițiului fizic
pentru îmbunătățirea controlului glicemic:

la pacienții controlați inadecvat prin administrarea dozei maxime
tolerate de metformină în
monoterapie.

în asociere cu alte medicamente pentru tratamentul diabetului
zaharat, inclusiv insulină, la
pacienții controlați inadecvat prin administrarea de metformină în
asociere cu aceste
medicamente.

la pacienții cărora deja li s-a administrat tratament combinat cu
linagliptin și metformină sub
formă de comprimate separate.
(vezi pct. 4.4, 4.5 și 5.1 pentru datele disponibile privind
diferitele asocieri).
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
_Adulți cu funcție renală normală (RFG ≥ 90 ml/min)_
Doza de tratament antihiperglicemic cu Jentadueto trebuie stabilită
individual, pe baza regimului
curent al pacientului, a eficienței și toleranței și nu trebuie
să de
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-02-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-07-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu