Ivabradine JensonR

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clorhidrat de ivabradină

Sẵn có từ:

JensonR+ Limited

Mã ATC:

C01EB17

INN (Tên quốc tế):

ivabradine

Nhóm trị liệu:

Terapia cardiacă

Khu trị liệu:

Angina Pectoris; Heart Failure

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul simptomatic al cronică stabilă angină pectorală la adulţi de boala coronariană cu ritm sinusal normal şi inima rata ≥ 70 bpm. Ivabradine este indicat: - la adulţi în imposibilitatea de a tolera sau cu o contra-indicaţie la utilizarea de beta-blocante - sau in combinatie cu beta-blocante la pacienţii inadecvat controlate cu o doză optimă nonselectiv. Tratamentul insuficienţei cardiace cronice Ivabradine este indicată în insuficienţa cardiacă cronică ghergu II la clasa IV cu disfuncţie sistolică, la pacienţii în ritm sinusal şi a cărui rată de inima este ≥ 75 bpm, în asociere cu terapia standard, inclusiv terapie beta-blocant sau Când nonselectiv terapia este contraindicată sau nu tolerat.

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2016-11-11

Tờ rơi thông tin

                                31
B.
PROSPECTUL
Medicamentul nu mai este autorizat
32
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU PACIENT
IVABRADINE JENSONR 5 MG COMPRIMATE FILMATE
ivabradină
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi punctul 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Ivabradine JensonR şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi Ivabradine JensonR
3.
Cu
m să luaţi Ivabradine JensonR
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Ivabradine JensonR
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE IVABRADINE JENSONR ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Ivabradine JensonR (ivabradină) este un medicament pentru inimă,
utilizat în tratamentul:
-
Anginei pectorale stabile simptomatice (afecţiune care determină
durere în piept), la pacienți
adulți a căror frecvență cardiacă este mai mare sau egală cu 70
bătăi pe minut. Este utilizat la
pacienţii adulţi care nu tolerează sau care nu pot utiliza pentru
afecţiuni cardiace medicamentele
numite beta-blocante. Este utilizat, de asemenea, în combinaţie cu
beta- blocantele la pacienţii
adulţi a căror afecţiune nu este controlată în întregim
e cu un beta- blocant.
-
Insuficienţei cardiace cronice la pacienţii adulţi a căror
frecvenţă cardiacă este mai mare sau
egală cu 75 bătăi pe minut. Este utilizată în asociere cu terapia
standard, inclusiv tratamentul cu
beta
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
Medicamentul nu mai este autorizat
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Ivabradine JensonR 5 mg comprimate filmate
Ivabradine JensonR 7,5 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Ivabradine JensonR 5 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat conţine 5 mg de ivabradină (sub formă de
clorhidrat).
Excipient cu efect cunoscut
Fiecare comprimat filmat conţine 36,73 mg de lactoză (sub formă
anhidră).
Ivabradine JensonR 7,5 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat conţine 7,5 mg de ivabradină (sub formă de
clorhidrat).
Excipient cu efect cunoscut
Fiecare comprimat filmat conţine 55,09 mg de lactoză (sub formă
anhidră).
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimate filmate.
Ivabradine JensonR 5 mg comprimate filmate
Comprimate de formă ovală, biconvexe, crestate, filmate, de culoare
roz, de aproximativ 7,9 mm pe
4,15 mm marcate cu „Ι 5” pe o parte şi „M” pe cealaltă
parte.
Comprimatul poate fi divizat în doze egale.
Ivabradine JensonR 7,5 mg comprimate filmate
Comprimate de formă rotundă, biconvexe, cu margine teşită,
filmate, de culoare roz, cu diametru de
aproximativ 6,65 mm marcate cu „Ι 7” pe o parte şi „M” pe
cealaltă parte.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Tratamentul simptomatic al anginei pectorale cronice stabile
Ivabradina este indicată pentru tratamentul simptomatic al anginei
pectorale cronice stabile la adulţi cu
boală coronariană şi ritm sinusal normal și frecvență cardiacă
≥ 70 bpm. Ivabradina este indicată:
-
la adulţi care au intoleranţă sau contraindicaţie la beta-blocante
-
în asociere cu beta-blocante la pacienţi insuficient controlaţi cu
o doză optimă de beta-blocant.
Tratamentul insuficienţei cardiace cronice
Ivabradina este indicată în insuficienţa cardiacă cronică clasa
II-IV NYHA cu disfuncţie sistolică, la
pacienţi în ritm sinusal şi a căror frecvenţă cardiacă este ≥
75 bpm, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-12-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-12-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này