Irbesartan/Hydrochlorothiazide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

irbesartan, hidroclorotiazidă

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

C09DA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Agenți care acționează asupra sistemului renină-angiotensină

Khu trị liệu:

Hipertensiune

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul hipertensiunii esențiale. Această combinație cu doză fixă ​​este indicată la pacienții adulți a căror tensiune arterială nu este controlată în mod adecvat numai cu irbesartan sau hidroclorotiazidă în monoterapie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2009-11-26

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PROSPECTUL
42
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
IRBESARTAN/HIDROCLOROTIAZIDĂ TEVA 150 MG/12,5 MG COMPRIMATE FILMATE
irbesartan/hidroclorotiazidă
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva şi pentru ce se
utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să luaţi
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva
3.
Cum să luaţi Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE IRBESARTAN/HIDROCLOROTIAZIDĂ TEVA ŞI PENTRU CE SE
UTILIZEAZĂ
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva este o asociere de două substanţe
active, irbesartan şi
hidroclorotiazidă. Irbesartanul aparţine grupei de medicamente
cunoscută sub denumirea de
antagonişti ai receptorilor pentru angiotensină II. Angiotensina II
este o substanţă produsă în organism,
care se leagă de anumiţi receptori din vasele de sânge,
determinând constricţia (îngustarea) acestora.
Aceasta are ca rezultat creşterea tensiunii arteriale. Irbesartanul
împiedică legarea angiotensinei II de
aceşti receptori şi determină astfel relaxarea (dilatarea) vaselor
de sânge şi scăderea tensiunii arteriale.
Hidroclorotiazida aparţine unui grup de medicamente (denumite
diuretice tiazidic
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 150 mg/12,5 mg comprimate filmate
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/12,5 mg comprimate filmate
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/25 mg comprimate filmate
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 150 mg/12,5 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 150
mg/12,5 mg conţine irbesartan
150 mg şi hidroclorotiazidă 12,5 mg.
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/12,5 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300
mg/12,5 mg conţine irbesartan
300 mg şi hidroclorotiazidă 12,5 mg.
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/25 mg comprimate filmate
Fiecare comprimat filmat Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/25
mg conţine irbesartan 300 mg
şi hidroclorotiazidă 25 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Comprimat filmat.
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 150 mg/12,5 mg comprimate filmate
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 150 mg/12,5 mg comprimate filmate:
comprimate filmate roz
deschis până la aproape roz, în formă de capsulă. Pe o faţă a
comprimatului este gravat numărul „93”.
Pe cealaltă faţă este gravat numărul „7238”.
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/12,5 mg comprimate filmate
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/12,5 mg comprimate filmate:
comprimate filmate roz
deschis până la aproape roz, rotunde. Pe o faţă a comprimatului
este gravat numărul „2”, iar cealaltă
față este simplă.
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/25 mg comprimate filmate
Irbesartan/Hidroclorotiazidă Teva 300 mg/25 mg comprimate filmate:
comprimate filmate roz până la
roz închis, rotunde. Pe o faţă a comprimatului este gravat numărul
„3”, iar cealaltă față este simplă.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Tratamentul hipertensiunii arteriale esenţiale.
Această as
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-11-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-11-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này