Ioa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Nomegestrol acetát, estradiol

Sẵn có từ:

N.V. Organon

Mã ATC:

G03AA14

INN (Tên quốc tế):

nomegestrol acetate, estradiol

Nhóm trị liệu:

Pohlavné hormóny a modulátory z genitálny systém,

Khu trị liệu:

antikoncepcie

Chỉ dẫn điều trị:

Orálna antikoncepcia.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2011-11-16

Tờ rơi thông tin

                                B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽKU
27
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽKU
IOA 2,5 MG/1,5 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
nomegestrolacetát/estradiol
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na konci
časti 4.
DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE, KTORÉ TREBA VEDIEŤ O KOMBINOVANEJ
HORMONÁLNEJ ANTIKONCEPCII (CHC):
•
Ak sa používajú správne, sú jednou z najspoľahlivejších
zvratných metód antikoncepcie.
•
Mierne zvyšujú riziko vzniku krvnej zrazeniny v žilách a tepnách,
najmä v prvom roku alebo pri
opätovnom začatí používania kombinovanej hormonálnej
antikoncepcie po prerušení trvajúcom
4 alebo viac týždňov.
•
Dávajte si pozor a ak si myslíte, že môžete mať príznaky krvnej
zrazeniny (pozri časť 2 „Krvné
zrazeniny“), obráťte sa na svojho lekára.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ
TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii pre používateľku. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII PRE POUŽÍVATEĽKU SA DOZVIETE:
1.
Čo je IOA a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete IOA
Kedy nemáte užívať IOA
Kedy postupovať s opatrnosťou pri IOA
Kedy máte vyhľadať svo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
1
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií o
bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia na
nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
IOA 2,5 mg/1,5 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Biele aktívne filmom obalené tablety: Každá filmom obalená
tableta obsahuje 2,5 mg
nomegestrolacetátu a 1,5 mg estradiolu (vo forme hemihydrátu).
Žlté placebové filmom obalené tablety: Tableta neobsahuje
liečivá.
Pomocné látky so známym účinkom:
Každá biela aktívna filmom obalená tableta obsahuje 57,71 mg
monohydrátu laktózy.
Každá žltá placebová filmom obalená tableta obsahuje 61,76 mg
monohydrátu laktózy.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tableta).
Aktívne filmom obalené tablety: biele okrúhle a na oboch stranách
s kódom „ne“.
Placebové filmom obalené tablety: žlté okrúhle a na oboch
stranách s kódom „p“.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Perorálna antikoncepcia.
Pri rozhodovaní o predpísaní IOA sa majú zvážiť aktuálne
rizikové faktory konkrétnej ženy, najmä tie,
ktoré sú spojené s venóznou tromboembóliou (VTE), a aj to, ako je
riziko VTE pri používaní IOA
porovnateľné s inými CHC (pozri časti 4.3 a 4.4).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
Užíva sa jedna tableta
denne počas 28 po sebe nasledujúcich dní. Každé balenie začína
24 bielymi
aktívnymi tabletami, po ktorých nasledujú 4 žlté placebové
tablety. Ďalšie balenie sa začína užívať
ihneď po doužívaní predchádzajúceho balenia bez prestávky v
užívaní tabliet a bez ohľadu na
prítomnosť krvácania alebo na chýbajúce krvácanie z vysadenia.
Krvácanie z vysadenia zvyčajne
z
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-08-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-08-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu