Idelvion

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
18-09-2023

Thành phần hoạt chất:

albutrepenonacog alfa

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

B02BD04

INN (Tên quốc tế):

albutrepenonacog alfa

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili B

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling og profylakse av blødning hos pasienter med hemofili B (medfødt faktor IX-mangel).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-05-11

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PAKNINGSVEDLEGG
43
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
IDELVION 250 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IDELVION 500 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IDELVION 1000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IDELVION 2000 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
IDELVION 3500 IE PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
albutrepenonakog alfa (rekombinant koagulasjonsfaktor IX)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva IDELVION er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker IDELVION
3.
Hvordan du bruker IDELVION
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer IDELVION
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA IDELVION ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA ER IDELVION?
IDELVION er et legemiddel mot hemofili som erstatter en naturlig
blodlevrings (koagulasjons) faktor
IX. Virkestoffet i IDELVION er albutrepenonakog alfa (rekombinant
fusjonsprotein som binder
koagulasjonsfaktor IX til albumin (rIX-FP)).
Faktor IX er involvert i blodlevringen. Pasienter med hemofili B har
en mangel på denne faktoren, noe
som betyr at blodet deres ikke levrer seg så raskt som det burde slik
at det er en økt tendens til
blødning. IDELVION virker ved å erstatte faktor IX hos hemofili
B-pasienter for at blodet deres skal
kunne levre seg.
HVA BRUKES IDELVION MOT?
IDELVION brukes til å forhindre eller stop
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
IDELVION 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
IDELVION 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
IDELVION 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
IDELVION 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
IDELVION 3500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
IDELVION 250 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 250 IE rekombinant fusjonsprotein
som binder
koagulasjonsfaktor IX til albumin (rIX-FP), (albutrepenonakog alfa).
Etter rekonstituering med 2,5 ml
vann til injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 100 IE/ml
albutrepenonakog alfa.
IDELVION 500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 500 IE rekombinant fusjonsprotein
som binder
koagulasjonsfaktor IX til albumin (rIX-FP), (albutrepenonakog alfa).
Etter rekonstituering med 2,5 ml
vann til injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 200 IE/ml
albutrepenonakog alfa.
IDELVION 1000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 1000 IE rekombinant
fusjonsprotein som binder
koagulasjonsfaktor IX til albumin (rIX-FP), (albutrepenonakog alfa).
Etter rekonstituering med 2,5 ml
vann til injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 400 IE/ml
albutrepenonakog alfa.
IDELVION 2000 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 2000 IE rekombinant
fusjonsprotein som binder
koagulasjonsfaktor IX til albumin (rIX-FP), (albutrepenonakog alfa).
Etter rekonstituering med 5 ml
vann til injeksjonsvæsker, inneholder oppløsningen 400 IE/ml
albutrepenonakog alfa.
IDELVION 3500 IE pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder nominelt 3500 IE rekombinant
fusjonsprotein som binder
koagulasjonsfaktor IX til albumin (rIX-FP), (albutrepenonakog alfa).
Etter rekonstituering med 5 ml
vann til injeksjo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu