Ibrance

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-06-2023

Thành phần hoạt chất:

Palbociclib

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG 

Mã ATC:

L01XE33

INN (Tên quốc tế):

palbociclib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Bryst Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Ibrance er angitt for behandling av hormon-reseptor (HR) positiv, human epidermal vekstfaktor reseptor 2 (HER2) negative lokalt avansert eller metastatisk brystkreft:i kombinasjon med en aromatasehemmer, i kombinasjon med fulvestrant i kvinner som har fått før endokrin terapi. I pre - eller perimenopausal women, endokrin terapi bør kombineres med en luteiniserende hormon-frigjørende hormon (LHRH) agonist.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-11-09

Tờ rơi thông tin

                                93
B. PAKNINGSVEDLEGG
94
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
IBRANCE 75 MG HARDE KAPSLER
IBRANCE 100 MG HARDE KAPSLER
IBRANCE 125 MG HARDE KAPSLER
palbociklib (palbociclib.)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva IBRANCE er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker IBRANCE
3.
Hvordan du bruker IBRANCE
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer IBRANCE
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA IBRANCE ER OG HVA DET BRUKES MOT
IBRANCE er et legemiddel til kreftbehandling som inneholder
virkestoffet palbociklib.
Palbociklib virker ved å blokkere proteiner som kalles cyklinavhengig
kinase 4 og 6, som regulerer
cellevekst og celledeling. Blokkering av disse proteinene kan bremse
veksten av kreftceller og
forsinke kreftutviklingen.
IBRANCE brukes til behandling av pasienter med visse former for
brystkreft (hormonreseptor-positiv,
og human epidermal vekstfaktorreseptor 2-negativ) som har spredt seg
fra den opprinnelige
kreftsvulsten og/eller til andre organer. Det gis sammen med
aromatasehemmere eller fulvestrant, som
brukes til hormonbehandling av kreft.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER IBRANCE
BRUK IKKE IBRANCE
-
dersom du er allergisk overfor palbociklib eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
-
plantebaserte legemidler som inneholder johannesurt, et
naturlegemiddel som brukes til å
behandle mild 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
IBRANCE 75 mg harde kapsler
IBRANCE 100 mg harde kapsler
IBRANCE 125 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
IBRANCE 75 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 75 mg palbociklib (palbociclib.).
_Hjelpestoffer med kjent effekt_
Hver harde kapsel inneholder 56 mg laktose (som monohydrat).
IBRANCE 100 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 100 mg palbociklib (palbociclib.).
_Hjelpestoffer med kjent effekt_
Hver harde kapsel inneholder 74 mg laktose (som monohydrat).
IBRANCE 125 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 125 mg palbociklib (palbociclib.).
_Hjelpestoffer med kjent effekt_
Hver harde kapsel inneholder 93 mg laktose (som monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard.
IBRANCE 75 mg harde kapsler
Ugjennomsiktig, hard kapsel med en lys oransje kapselbunn (merket
«PBC 75» med hvit skrift) og en
lys oransje kapseltopp (merket «Pfizer» med hvit skrift).
Kapsellengden er 18,0 ± 0,3 mm.
IBRANCE 100 mg harde kapsler
Ugjennomsiktig, hard kapsel med en lys oransje kapselbunn (merket
«PBC 100» med hvit skrift) og en
karamellfarget kapseltopp (merket «Pfizer» med hvit skrift).
Kapsellengden er 19,4 ± 0,3 mm.
IBRANCE 125 mg harde kapsler
Ugjennomsiktig, hard kapsel med en karamellfarget kapselbunn (merket
«PBC 125» med hvit skrift)
og en karamellfarget kapseltopp (merket «Pfizer» med hvit skrift).
Kapsellengden er 21,7 ± 0,3 mm.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON
IBRANCE er indisert til behandling av hormonreseptor (HR) positiv,
human epidermal
vekstfaktorreseptor 2 (HER2) negativ lokalavansert eller metastatisk
brystkreft:
-
i kombinasjon med en aromatasehemmer;
-
i kombinasjon med fulvestrant hos kvinner som tidligere har fått
endokrinbehandling (se
pkt. 5.1)
Hos pre- eller perimenopausale kvinner skal endokrin behandling
kombineres med en LHRH-agonist
(luteiniserende hormonfrigivende hormon).
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med IBRANCE bør
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu