Ibaflin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-06-2010

Thành phần hoạt chất:

ibafloxacin

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QJ01MA96

INN (Tên quốc tế):

ibafloxacin

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Sýklalyf til almennrar notkunar

Chỉ dẫn điều trị:

Hundar:Ibaflin er ætlað fyrir meðferð eftirfarandi aðstæður í hunda:húð sýkingum (graftarhúðkvilli - yfirborðsleg og djúpt, sár, ígerð) af völdum næm stofna Kiasahnettium, kólígerlar og Próteusi mirabilis;bráð, óbrotinn þvagi-sýkingar, af völdum næm stofna Kiasahnettium, Próteusi tegundir, Enterobacter spp. , E. coli og Klebsiella spp. ;öndunarfærum-sýkingar (efri svæði) af völdum næm stofna Kiasahnettium, E. coli og Klebsiella spp. Ibaflin hlaup er ætlað hundum til meðhöndlunar á eftirfarandi skilyrðum: Sýkingar í húð (pyoderma - yfirborðslegur og djúpur, sár, abscesses) af völdum næmra sýkla eins og Staphylococcus spp. , E. coli og p. mirabilis. Kettir:Ibaflin hlaup er ætlað í kettir fyrir meðferð eftirfarandi skilyrði:húð sýkingum (mjúk-vefjum sýkingar - sár, ígerð) af völdum næm sýkla eins og Þegar spp. , E. coli, Proteus spp. og Pasteurella spp. ;efri hluta-sýkingar af völdum næm sýkla eins og Þegar spp. , E. coli, Klebsiella spp. og Pasteurella spp.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Aftakað

Ngày ủy quyền:

2000-06-13

Tờ rơi thông tin

                                B. FYLGISEÐILL
26
Medicinal product no longer authorised
FYLGISEÐILL
IBAFLIN 30 MG, 150 MG, 300 MG OG 900 MG TÖFLUR FYRIR HUNDA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG HANDHAFA MARKAÐSLEYFIS OG ÞESS
FRAMLEIÐANDA SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
MARKAÐSLEYFISHAFI
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Holland
FRAMLEIÐANDI SEM SÉR UM LOKASAMÞYKKT
Intervet GesmbH
Siemensstrasse 107
A 1210 Vienna
Austurríki
2.
HEITI DÝRALYFS
Ibaflin 30 mg töflur fyrir hunda
Ibaflin 150 mg töflur fyrir hunda
Ibaflin 300 mg töflur fyrir hunda
Ibaflin 900 mg töflur fyrir hunda
Íbafloxacín
3.
VIRKT INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Ibaflin 30 mg: íbafloxacín 30 mg
Ibaflin 150 mg: íbafloxacín 150 mg
Ibaflin 300 mg: íbafloxacín 300 mg
Ibaflin 900 mg: íbafloxacín 900 mg
4.
ÁBENDINGAR
Ibaflin er ætlað til meðferðar við eftirfarandi kvillum hjá
hundum:
Sýkingum í húð (graftarkýli – grunn og djúp, sár, ígerðir)
af völdum næmra stofna af
_Staphylococci, _
_E coli _
og
_Proteus mirabilis_
.
Bráðum, einföldum þvagfærasýkingum af völdum næmra stofna af
_Staphylococci, Proteus spp., _
_Enterobacter spp., E. coli _
og
_Klebsiella spp. _
Öndunarfærasýkingum (í efri hluta öndunarfæra) af völdum næmra
stofna af
_Staphylococci, E. coli _
og
_Klebsiella spp. _
5.
FRÁBENDINGAR
Lyfið
má
ekki
gefa
hundum
á
vaxtarskeiði
þar
sem
það
getur
haft
áhrif
á
liðbrjósk.
Lengd
vaxtarskeiðsins fer eftir hundategund. Hvað flestar hundategundir
varðar má ekki gefa íbafloxacín
hundum undir 8 mánaða aldri og stórvöxnum hundategundum ekki undir
18 mánaða aldri.
Ekki má gefa lyfið með bólgueyðandi verkjalyfjum (NSAIDs) hjá
hundum með sögu um krampa.
27
Medicinal product no longer authorised
6.
AUKAVERKANIR
Niðurgangur, linar hægðir, uppköst, sljóleiki og lystarleysi hafa
sést í litlum mæli. Þessi áhrif eru væg
og skammvinn.
Gerið
dýralækni
viðvart
ef
vart
verður
alvarlegra
aukaverkana
eða
aukaverkana
sem
ekki
eru
tilgreindar í fylgiseð
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                _ _
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
1/36
Medicinal product no longer authorised
1.
HEITI DÝRALYFS
Ibaflin 30 mg töflur fyrir hunda
Ibaflin 150 mg töflur fyrir hunda
Ibaflin 300 mg töflur fyrir hunda
Ibaflin 900 mg töflur fyrir hunda
2.
VIRK INNIHALDSEFNI OG STYRKLEIKAR
Hver tafla af Ibaflin inniheldur:
VIRKT INNIHALDSEFNI
Íbafloxacín 30 mg
Íbafloxacín 150 mg
Íbafloxacín 300 mg
Íbafloxacín 900 mg
HJÁLPAREFNI
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tafla
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR
Ibaflin er ætlað til meðferðar við eftirfarandi kvillum hjá
hundum:
Sýkingum í húð (graftarkýli – grunn og djúp, sár, ígerðir)
af völdum næmra stofna af
_Staphylococci, _
_E. coli _
og
_Proteus mirabilis_
.
Bráðum, einföldum þvagfærasýkingum af völdum næmra stofna af
_Staphylococci, Proteus spp., _
_Enterobacter spp., E. coli _
og
_Klebsiella spp. _
Öndunarfærasýkingum (í efri hluta öndunarfæra) af völdum næmra
stofna af
_Staphylococci, E. coli _
og
_Klebsiella spp. _
4.3
FRÁBENDINGAR
Lyfið
má
ekki
gefa
hundum
á
vaxtarskeiði
þar
sem
það
getur
haft
áhrif
á
liðbrjósk.
Lengd
vaxtarskeiðsins fer eftir hundategund. Hvað flestar hundategundir
varðar má ekki gefa íbafloxacín
hundum undir 8 mánaða aldri og stórvöxnum hundategundum ekki undir
18 mánaða aldri.
Ekki má gefa lyfið með bólgueyðandi verkjalyfjum (NSAIDs) hjá
hundum með sögu um krampa.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Gefið ekki hundum sem hafa þekkt ofnæmi fyrir kínólónum.
2
Medicinal product no longer authorised
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Mikil notkun á einum flokki sýklalyfja getur valdið myndun ónæmis
hjá bakteríum. Hyggilegt er að
spara flúórókínólóna fyrir meðferð á klínisku ástandi sem
svarar illa meðferð eða er talið að gefi litla
svörun, en nota annars aðra sýklalyfjaflokka. Ibaflin á einungis
að nota á grundvelli næmisprófs.
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-06-2010

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu