Halagon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

halofuginona laktāts

Sẵn có từ:

Emdoka BVBA

Mã ATC:

QP51AX08

INN (Tên quốc tế):

halofuginone

Nhóm trị liệu:

Teļi, jaundzimušie

Khu trị liệu:

halofuginona, Citi pretprotozoju līdzekļi

Chỉ dẫn điều trị:

Jaundzimušiem teļiem:Novēršanu caurejas dēļ diagnosticēta, Kriptosporas parvum infekcija, saimniecībās ar vēsturi cryptosporidiosis. Lietošana jāuzsāk pirmajās 24 līdz 48 stundu vecumā. Samazināt caurejas dēļ diagnosticēta, Kriptosporas parvum infekcija. Lietošana jāuzsāk 24 stundu laikā pēc caurejas iestāšanās. Abos gadījumos ir pierādīta oocista izdalīšanās samazināšanās.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2016-12-13

Tờ rơi thông tin

                                15/20
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
16/20
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
HALAGON 0,5 MG/ML ŠĶĪDUMS IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI TEĻIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS
APLIECĪBAS
ĪPAŠNIEKA
UN
RAŽOŠANAS
LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
EMDOKA bvba
John Lijsenstraat 16
B-2321 Hoogstraten
Beļģija
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Divasa-Farmavic, S.A.
Ctra. Sant Hipolit, Km. 71
08503 Gurb-Vic, Barcelona
Spānija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
HALAGON 0,5 mg/ml šķīdums iekšķīgai lietošanai teļiem.
halofuginons (laktāta sāls veidā)
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Katrs ml satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Halofuginons (laktāta sāls veidā)
0,50 mg
Atbilst 0,6086 mg halofuginona laktāta
PALĪGVIELAS:
Benzoskābe (E210)
1 mg
Tartrazīns (E102)
0,03 mg
Dzidrs, dzeltens šķīdums iekšķīgai lietošanai.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Jaundzimušiem teļiem:
•
Diarejas
novēršanai,
kuru
ierosina
diagnosticēta
_Cryptosporidium _
_parvum_
infekcija,
saimniecībās, kurās iepriekš konstatēta kriptosporidioze.
Ārstēšana jāuzsāk pirmajās 24 līdz 48 stundās pēc dzimšanas.
•
Diarejas samazināšanai, kuru ierosina diagnosticēta
_Cryptosporidium parvum_
infekcija.
Ārstēšana jāuzsāk 24 stundu laikā pēc diarejas parādīšanās.
Abos gadījumos ir novērota samazināta oocistu izdalīšanās.
17/21
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot tukšā dūšā.
Nelietot gadījumā, ja diareja ir konstatēta vairāk nekā pirms 24
stundām, vai vājiem dzīvniekiem.
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret aktīvo
vielu vai pret kādu no palīgvielām.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Ļoti retos gadījumos ārstētajiem dzīvniekiem tika novērota
diarejas pastiprināšanās.
Veterināro zāļu blakusparādību sastopamības biežums norādīts
sekojošā secībā:
- ļoti bieži (vairāk nekā 1 no 10 ārstētajiem dzīvniekiem
novērota(-s) nevēlama(-s) blakusparādība(-
s));
- bieži (vairāk nekā 1,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1/20
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2/21
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
HALAGON 0,5 mg/ml šķīdums iekšķīgai lietošanai teļiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs ml satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Halofuginons (laktāta sāls veidā)
0,50 mg
Atbilst 0,6086 mg halofuginona laktāta
PALĪGVIELAS:
Benzoskābe (E210)
1 mg
Tartrazīns (E102)
0,03 mg
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Šķīdums iekšķīgai lietošanai.
Dzidrs, dzeltens šķīdums.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
MĒRĶA SUGAS
Liellopi (jaundzimuši teļi).
4.2.
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Jaundzimušiem teļiem:
•
Diarejas novēršanai, kuru ierosina diagnosticēta
_Cryptosporidium parvum_
infekcija saimniecībās,
kurās iepriekš konstatēta kriptosporidioze.
Ārstēšana jāuzsāk pirmajās 24 līdz 48 stundās pēc dzimšanas.
•
Diarejas samazināšanai, kuru ierosina diagnosticēta
_Cryptosporidium parvum_
infekcija.
Ārstēšana jāuzsāk 24 stundu laikā pēc diarejas parādīšanās.
Abos gadījumos ir novērota samazināta oocistu izdalīšanās.
4.3.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot tukšā dūšā.
Nelietot gadījumā, ja diareja ir konstatēta vairāk nekā pirms 24
stundām, vai vājiem dzīvniekiem.
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret aktīvo
vielu vai pret kādu no palīgvielām.
4.4.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Nav.
3/21
4.5.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Lietot tikai pēc pirmpiena, piena vai piena aizvietotāja
izēdināšanas. Zāļu komplektācijā ir ietverta to
iekšķīgai ievadīšanai piemērota ierīce. Anorektisku teļu
ārstēšanai veterinārās zāles ievadīt, atšķaidot
puslitrā elektrolītu šķīduma. Dzīvniekiem ir jāsaņem pirmpiens
pietiekošā daudzumā atbilstoši labai
audzēšanas praksei.
Īpaši piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
Personām ar zin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu