Genvoya

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

elvitegravir, cobicistat, emtricitabine, tenofovir alafenamide

Sẵn có từ:

Gilead Sciences Ireland UC

Mã ATC:

J05AR

INN (Tên quốc tế):

elvitegravir, cobicistat, emtricitabine, tenofovir alafenamide

Nhóm trị liệu:

Pretvīrusu līdzekļi sistēmiskai lietošanai

Khu trị liệu:

HIV infekcijas

Chỉ dẫn điều trị:

Genvoya tiek norādīts ārstēšanai pieaugušajiem un pusaudžiem (12 gadus veci un vecāki ar ķermeņa svars ir vismaz 35 kg) inficēti ar cilvēka imūndeficīta vīrusu (HIV 1) 1 bez jebkuru zināmo mutācijas, kas saistītas ar rezistenci pret klases integrase inhibitors, emtricitabine vai tenofovir.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-11-19

Tờ rơi thông tin

                                47
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
48
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA LIETOTĀJAM
GENVOYA 150 MG/150 MG/200 MG/10 MG
APVALKOTĀS TABLETES
GENVOYA 90 MG/90 MG/120 MG/6 MG APVALKOTĀS TABLETES
elvitegravir/cobicistat/emtricitabine/tenofovir alafenamide
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī
uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā
instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Genvoya un kādam nolūkam tās/to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Genvoya lietošanas
3.
Kā lietot Genvoya
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Genvoya
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
JA GENVOYA IR NOZĪMĒTS JŪSU BĒRNAM, LŪDZU, ŅEMIET VĒRĀ, KA
VISA ŠAJĀ LIETOŠANAS INSTRUKCIJĀ
SNIEGTĀ INFORMĀCIJA ATTIECAS UZ JŪSU BĒRNU (ŠAJĀ GADĪJUMĀ,
LASOT INSTRUKCIJU, LŪDZU, AIZSTĀJIET
VĀRDU „JŪS” AR VĀRDIEM „JŪSU BĒRNS”).
1.
KAS IR GENVOYA UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS/TO LIETO
Genvoya satur četras aktīvās vielas:
•
ELVITEGRAVĪRS
– pretretrovīrusu zāles, kas pazīstamas kā integrāzes
inhibitors;
•
KOBICISTATS
– elvitegravīra iedarbības pastiprinātājs (uzlabotājs);
•
EMTRICITABĪNS
– pretretrovīrusu zāles, kas pazīstamas kā nukleozīdu reversās
transkriptāzes
inhibitors (NRTI);
•
TENOFOVĪRA ALAFENAMĪDS
– pretretrovīrusu zāles, kas pazīstamas kā nukleotīdu reversās
transkriptāzes inhibitors (NtRTI).
Genvoya ir tabletes lietošanai vienu reizi dienā, kas paredzētas
CILVĒKA IMŪNDEFICĪTA 1. TIPA VĪRUSA
(HIV-1) INFEKCIJAS ĀRSTĒŠANAI
pieau
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg apvalkotās tabletes
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg apvalkotās tabletes
Katra tablete satur 150 mg elvitegravīra (
_elvitegravir_
), 150 mg kobicistata (
_cobicistat_
), 200 mg
emtricitabīna
_(emtricitabine)_
un tenofovīra alafenamīda fumarātu, kas atbilst 10 mg tenofovīra
alafenamīda
_(tenofovir alafenamide)_
.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Katra tablete satur 58 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg apvalkotās tabletes
Katra tablete satur 90 mg elvitegravīra (
_elvitegravir_
), 90 mg kobicistata (
_cobicistat_
), 120 mg
emtricitabīna
_(emtricitabine)_
un tenofovīra alafenamīda fumarātu, kas atbilst 6 mg tenofovīra
alafenamīda
_(tenofovir alafenamide)_
.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību
Katra tablete satur 35 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete (tablete).
Genvoya 150 mg/150 mg/200 mg/10 mg apvalkotās tabletes
Zaļa kapsulas formas apvalkotā tablete, tās izmērs ir 19 mm x 8,5
mm, ar iespiestu uzrakstu „GSI”
vienā tabletes pusē un „510” otrā tabletes pusē.
Genvoya 90 mg/90 mg/120 mg/6 mg apvalkotās tabletes
Zaļa kapsulas formas apvalkotā tablete, tās izmērs ir 16 mm x 7
mm, ar iespiestu uzrakstu „GSI” vienā
tabletes pusē un dalījuma līniju otrā tabletes pusē.
Dalījuma līnija paredzēta tikai tabletes salaušanai, lai
atvieglotu tās norīšanu, nevis tabletes dalīšanai
vienādās devās.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Genvoya ir paredzēts, lai ārstētu cilvēka imūndeficīta vīrusa-1
(HIV-1) infekciju bez jebkādām
zināmām mutācijām, kas nosaka rezistenci pret jebkuru no
integrāzes inhibitoru klases zālēm,
emtricitabīnu vai tenofovīru pieaugušajiem un pediatriskajiem
pacientiem vecumā no 2 gadiem ar
ķermeņa m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-09-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-09-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu