Eryseng Parvo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-05-2019

Thành phần hoạt chất:

porcine parvovirus, stamme NADL-2 og Erysipelothrix rhusiopathiae, stamme R32E11 (inaktivert)

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra, S.A.

Mã ATC:

QI09AL01

INN (Tên quốc tế):

Porcine parvovirus and Erysipelothrix rhusiopathiae

Nhóm trị liệu:

griser

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae, Inactivated viral and inactivated bacterial vaccines

Chỉ dẫn điều trị:

For aktiv immunisering av kvinnelige griser for beskyttelse av avkom mot transplacental infeksjon forårsaket av svin parvovirus. For aktiv immunisering av hann og svin for å redusere kliniske tegn (hudlesjoner og feber) av svin erysipelas forårsaket av Erysipelothrix rhusiopathiae, serotype 1 og serotype 2.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2014-07-08

Tờ rơi thông tin

                                14
B. PAKNINGSVEDLEGG
15
PAKNINGSVEDLEGG:
ERYSENG PARVO injeksjonsvæske, suspensjon til gris
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse og tilvirker ansvarlig for
batchfrigivelse:
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170 Amer (Girona)
SPANIA
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
ERYSENG PARVO injeksjonsvæske, suspensjon til gris
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver 2 ml dose inneholder:
Inaktivert svineparvovirus, stamme NADL-2
........................................................ RP* > 1,15
Inaktivert
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
, stamme R32E11 ........... ELISA > 3,34 log
2
IE
50 %
**
* RP, relativ potens (ELISA)
** IE
50 %
hemming ELISA - 50 %
Aluminiumhydroksid............................................................................................
5,29 mg (aluminium)
DEAE-dekstran
Ginseng
Hvitaktig injeksjonsvæske, suspensjon
4.
INDIKASJON(ER)
For aktiv immunisering av purker for beskyttelse av avkom mot
transplacental infeksjon, forårsaket av
svineparvovirus.
For aktiv immunisering av purker og råner for å redusere kliniske
tegn (hudlesjoner og feber) på
rødsyke, forårsaket av
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
, serotype 1 og serotype 2.
Innsetting av immunitet:
Svineparvovirus: fra begynnelsen av drektigheten.
_E. rhusiopathiae_
: tre uker etter fullførelse av grunnleggende vaksinering.
Immunitetsvarighet:
Svineparvovirus: vaksinering gir beskyttelse for fosteret gjennom hele
drektigheten. Revaksinering
skal gjennomføres før hver drektighet, se pkt. " Dosering for hver
målart, tilførselsvei(er) og
tilførselsmåte ".
_E. rhusiopathiae_
: vaksinering beskytter mot rødsyke til tidspunktet for anbefalt
revaksinering
(omtrent seks måneder etter grunnleggende vaksinering), se pkt.
"Dosering for hver målart,
tilførselsvei(er) og tilførselsmåte".
16
5.
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffene
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
ERYSENG PARVO injeksjonsvæske, suspensjon til gris
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver 2 ml dose inneholder:
VIRKESTOFFER:
Inaktivert svineparvovirus, stamme NADL-2
........................................................ RP > 1,15 *
Inaktivert
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
, stamme R32E11 ............ ELISA > 3,34 log
2
IE
50 %
**
* RP, relativ potens (ELISA)
** IE
50 %
hemming ELISA - 50 %
ADJUVANSER:
Aluminiumhydroksid …………………….
.............................................. 5,29 mg (aluminium)
DEAE-dekstran
Ginseng
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon
Hvitaktig suspensjon
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Gris
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
For aktiv immunisering av purker for beskyttelse av avkom mot
transplacental infeksjon, forårsaket av
svineparvovirus.
For aktiv immunisering av purker og råner for å redusere kliniske
tegn (hudlesjoner og feber) på
rødsyke, forårsaket av
_Erysipelothrix rhusiopathiae,_
serotype 1 og serotype 2.
Innsetting av immunitet:
Svineparvovirus: fra begynnelsen av drektigheten.
_E. rhusiopathiae:_
tre uker etter fullførelse av grunnleggende vaksinering.
Immunitetsvarighet:
Svineparvovirus: vaksinering gir beskyttelse for fosteret gjennom hele
drektigheten. Revaksinering
skal gjennomføres før hver drektighet, se pkt. 4.9.
_E. rhusiopathiae_
: vaksinering beskytter mot rødsyke til tidspunktet for anbefalt
revaksinering
(omtrent seks måneder etter grunnleggende vaksinering), se pkt. 4.9.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke brukes ved kjent overfølsomhet for virkestoffene,
adjuvansene eller noen av hjelpestoffene.
3
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Kun friske dyr skal vaksineres.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Ingen.
Særlige forholdsregler for personer som håndterer
veterinærpreparatet
Ved bivirkninger etter 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-10-2014

Xem lịch sử tài liệu