Erivedge

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
20-03-2023

Thành phần hoạt chất:

vismodegib

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

L01XX43

INN (Tên quốc tế):

vismodegib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Karsinom, basalcelle

Chỉ dẫn điều trị:

Erivedge er indisert for behandling av voksne pasienter med:- symptomatisk metastatisk basal cell carcinoma - lokalt avansert basal cell carcinoma uegnet for kirurgi eller strålebehandling.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2013-07-12

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKNINGSVEDLEGG
30
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
ERIVEDGE 150 MG KAPSLER, HARDE
vismodegib
Erivedge kan forårsake alvorlige medfødte misdannelser. Det kan
føre til at barnet dør før det blir født
eller kort tid etter fødselen. Du må ikke bli gravid mens du
behandles med dette legemidlet. Du må
følge prevensjonsrådene som er gitt i dette pakningsvedlegget.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Erivedge er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Erivedge
3.
Hvordan du bruker Erivedge
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Erivedge
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ERIVEDGE ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA ERIVEDGE ER
Erivedge er et legemiddel mot kreft som inneholder virkestoffet
vismodegib.
HVA ERIVEDGE BRUKES MOT
Erivedge brukes til å behandle voksne med en type hudkreft som kalles
avansert basalcellekarsinom
Det brukes når kreften:
•
har spredd seg til andre deler av kroppen (kalles metastaserende
basalcellekarsinom)
•
har spredd seg til omliggende områder (kalles lokalavansert
basalcellekarsinom) og legen din
har bestemt at den ikke kan behandles med operasjon eller stråling
HVORDAN ERIVEDGE VIRKER
Basalcellekarsinom utvikles når hudcellenes DNA blir skadet og når
kroppen ikke klarer å reparere
skaden. Denne skaden kan endre hvordan enkelte proteiner i en celle
virker og endre disse cellene til
hudkreft slik at de begynner å voks
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Erivedge 150 mg kapsel, hard
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver harde kapsel inneholder 150 mg vismodegib.
Hjelpestoff med kjent effekt
Hver harde kapsel inneholder 71,5 mg laktosemonohydrat.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard (kapsel).
Ugjennomsiktig, rosa bunn merket “150 mg” og en ugjennomsiktig
grå topp merket “VISMO” med
sort trykkfarge. Kapselen er “størrelse 1” (dimensjon 19,0 x 6,6
mm).
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Erivedge er indisert til behandling av voksne med:
•
symptomatisk metastaserende basalcellekarsinom
•
lokalavansert basalcellekarsinom som ikke er egnet for kirurgi eller
strålebehandling (se
pkt. 5.1)
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Erivedge skal bare foreskrives av eller under tilsyn av en kvalifisert
lege med erfaring i behandling av
de godkjente indikasjonene.
Dosering
Den anbefalte dose er én kapsel 150 mg én gang daglig.
_Glemte doser _
Dersom en dose glemmes, skal pasienten få beskjed om ikke å ta den
glemte dosen, men fortsette med
den neste planlagte dosen.
Behandlingsvarighet
I kliniske studier ble behandling med Erivedge fortsatt inntil
sykdomsprogresjon eller til uakseptabel
toksisitet. Behandlingspauser på opptil 4 uker var tillatt basert på
individuell toleranse.
Nytten av kontinuerlig behandling må vurderes regelmessig, hvor den
optimale behandlingstiden
varieres for hver individuelle pasient.
_Spesielle populasjoner _
_ _
_Eldre _
Ingen dosejusteringer er nødvendig hos pasienter ≥ 65 år (se pkt.
5.2). Av totalt 138 pasienter fra
4 kliniske studier med Erivedge ved avansert basalcellekarsinom, var
omtrent 40 % av pasientene
3
≥ 65 år og det ble ikke observert forskjeller i sikkerhet og effekt
mellom disse pasientene og yngre
pasienter.
_Nedsatt nyrefunksjon _
Det er ikke forventet at lett og moderat nedsatt nyrefunksjon vil
påvirke eliminasjonen av vismodegib
og ingen dosejustering er nødvendig. Svært begrensede dat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-11-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu