Emgality

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Galcanezumab

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

N02

INN (Tên quốc tế):

galcanezumab

Nhóm trị liệu:

Analgesics, galcanezumab

Khu trị liệu:

Migreenihäiriöt

Chỉ dẫn điều trị:

Emgality on tarkoitettu käytettäväksi migreenin ennaltaehkäisyyn aikuisilla, joilla on vähintään 4 migreeni päivää kuukaudessa.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2018-11-14

Tờ rơi thông tin

                                39
B. PAKKAUSSELOSTE
40
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
EMGALITY 120 MG INJEKTIONESTE, LIUOS, ESITÄYTETTY KYNÄ
galkanetsumabi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT LÄÄKKEEN
KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE SISÄLTÄÄ
SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä tule antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, käänny lääkärin,
apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan
puoleen. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia,
joita ei ole mainittu tässä
pakkausselosteessa. Ks. kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Emgality on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin käytät Emgalitya
3.
Miten Emgalitya käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Emgalityn säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ EMGALITY ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Emgality sisältää galkanetsumabia. Tämä lääkeaine estää
elimistössä luontaisesti esiintyvän aineen,
kalsitoniinigeeniin liittyvän peptidin (CGRP) toimintaa. Migreeniä
sairastavilla henkilöillä saattaa olla
tavallista suuremmat CGRP-pitoisuudet.
Emgalitya käytetään migreenin estohoitoon aikuispotilailla, joilla
on vähintään 4 migreenipäivää
kuukaudessa.
Emgality voi vähentää migreenipäänsärkyjä ja parantaa siten
elämänlaatua. Lääkkeen vaikutus alkaa
noin viikossa.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN KÄYTÄT EMGALITYA
_ _
ÄLÄ KÄYTÄ EMGALITYA
-
jos olet allerginen galkanetsumabille tai tämän lääkkeen jollekin
muulle aineelle (lueteltu
kohdassa 6).
VAROITUKSET JA VAROTOIMET
Keskustele lääkärin, apteekkihenkilökunnan tai sairaanhoitajan
kanssa ennen Emgality-hoitoa tai
hoidon aikana
-
jos sinulla on vakav
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Emgality 120 mg injektioneste, liuos, esitäytetty kynä
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi esitäytetty kynä sisältää 120 mg galkanetsumabia 1
millilitrassa.
Galkanetsumabi on rekombinantti humanisoitu monoklonaalinen
vasta-aine, joka tuotetaan
kiinanhamsterin munasarjasoluissa.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Injektioneste, liuos (injektioneste).
Liuos on kirkas, väritön tai hiukan kellertävä.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Emgality on tarkoitettu migreenin estohoitoon aikuisilla, joilla on
vähintään 4 migreenipäivää
kuukaudessa.
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Hoidon aloittaa migreenin toteamiseen ja hoitoon perehtynyt
lääkäri.
Annostus
Suositeltu annos on 120 mg galkanetsumabia injektiona ihon alle kerran
kuukaudessa. Ensimmäisenä
annetaan 240 mg aloitusannos.
Potilaita on neuvottava pistämään unohtunut annos mahdollisimman
pian ja tämän jälkeen palaamaan
kuukausittaiseen annosteluun.
Hoidon hyöty on arvioitava 3 kk kuluessa hoidon aloittamisesta.
Mahdollisesta hoidon jatkamisesta
tämän jälkeen on päätettävä potilaskohtaisesti. Hoidon
jatkamistarve on suositeltavaa arvioida
säännöllisin välein tämän jälkeen.
_ _
_Iäkkäät (_
≥
_ 65 vuotta) _
Galkanetsumabi-valmisteen käytöstä ≥ 65-vuotiailla potilailla on
rajallisesti tietoa. Annosta ei tarvitse
muuttaa, sillä ikä ei vaikuta galkanetsumabin farmakokinetiikkaan.
_ _
_Munuaisten/maksan vajaatoiminta _
Annosta ei tarvitse muuttaa, jos potilaalla on lievä tai keskivaikea
munuaisten vajaatoiminta tai
maksan vajaatoiminta (ks. kohta 5.2).
3
_Pediatriset potilaat _
Galkanetsumabin turvallisuutta ja tehoa 6–18 vuoden ikäisten lasten
hoidossa ei ole vielä varmistettu.
Tietoja ei ole saatavilla.
Ei ole asianmukaista käyttää galkanetsumabia alle 6 vuoden
ikäisten lasten migreenin estohoitoon.
Antotapa
Ihon alle.
Potilas voi pistää galkanetsumabin itse noudattamalla
käyttöohjeita. Galkanetsumabi pistetään vat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu