Dimethyl fumarate Neuraxpharm

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

dimetylfumarat

Sẵn có từ:

Laboratorios Lesvi S.L.

Mã ATC:

L04AX07

INN (Tên quốc tế):

dimethyl fumarate

Nhóm trị liệu:

immunsuppressive

Khu trị liệu:

Multippel Sklerose, Relapsing-Remitting

Chỉ dẫn điều trị:

Dimethyl fumarate Neuraxpharma is indicated for the treatment of adult patients with relapsing remitting multiple sclerosis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2022-05-13

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
33
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
DIMETHYL FUMARATE NEURAXPHARM 120 MG ENTEROKAPSLER, HARDE
DIMETHYL FUMARATE NEURAXPHARM 240 MG ENTEROKAPSLER, HARDE
dimetylfumarat
_ (dimethyl fumarate) _
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Dimethyl fumarate Neuraxpharm er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Dimethyl fumarate Neuraxpharm
3.
Hvordan du bruker Dimethyl fumarate Neuraxpharm
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Dimethyl fumarate Neuraxpharm
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA DIMETHYL FUMARATE NEURAXPHARM ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA DIMETHYL FUMARATE NEURAXPHARM ER
Dimethyl fumarate Neuraxpharm er et legemiddel som inneholder
virkestoffet
DIMETYLFUMARAT
.
HVA DIMETHYL FUMARATE NEURAXPHARM BRUKES MOT
DIMETHYL FUMARATE NEURAXPHARM BRUKES TIL Å BEHANDLE ATTAKKVIS
MULTIPPEL SKLEROSE
(RELAPSERENDE-REMITTERENDE MS) HOS PASIENTER FRA OG MED 13 ÅR
.
MS er en kronisk sykdom som påvirker sentralnervesystemet (CNS),
inkludert hjernen og
ryggmargen. Attakkvis MS kjennetegnes ved gjentatte anfall (attakk)
med symptomer i nervesystemet.
Symptomene varierer fra pasient til pasient, men omfatter vanligvis
vanskeligheter med å gå, følelsen
av manglende balanse og synsforstyrrelser (f.eks. tåke- eller
dobbeltsyn). Disse symptomene kan
forsvinne helt når anfallet er over, men enkelte pr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Dimethyl fumarate Neuraxpharm 120 mg enterokapsler, harde
Dimethyl fumarate Neuraxpharm 240 mg enterokapsler, harde
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Dimethyl fumarate Neuraxpharm 120 mg enterokapsler, harde:
Hver harde enterokapsel inneholder 120 mg dimetylfumarat (
_dimethyl fumarate_
).
Dimethyl fumarate Neuraxpharm 240 mg enterokapsler, harde:
Hver harde enterokapsel inneholder 240 mg dimetylfumarat (
_dimethyl fumarate_
).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Enterokapsel, hard
Dimethyl fumarate Neuraxpharm 120 mg: gelatinkapsler, harde, lengde:
19 mm, hvite med lysegrønn
hette, påtrykk på det hvite, ‘120 mg’.
Dimethyl fumarate Neuraxpharm 240 mg: gelatinkapsler, harde, lengde:
23 mm, lysegrønne med
påtrykk, ‘240 mg’.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Dimethyl fumarate Neuraxpharm er indisert til behandling av voksne og
pediatriske pasienter fra og
med 13 år med relapserende-remitterende (attakkvis) multippel
sklerose (RRMS).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling bør initieres under tilsyn av en lege med erfaring i
behandling av multippel sklerose.
Dosering
Startdosen er 120 mg to ganger daglig. Etter 7 dager skal dosen økes
til den anbefalte
vedlikeholdsdosen på 240 mg to ganger daglig (se pkt. 4.4).
Hvis en pasient glemmer en dose, skal det ikke tas en dobbelt dose.
Pasienten kan ta den glemte dosen
kun dersom det blir 4 timer mellom dosene. Ellers skal pasienten vente
til neste planlagte dose.
En midlertidig dosereduksjon til 120 mg to ganger daglig kan redusere
forekomsten av flushing og
gastrointestinale bivirkninger. Innen 1 måned bør den anbefalte
vedlikeholdsdosen på 240 mg to
ganger daglig gjenopptas.
Dimethyl fumarate Neuraxpharm bør tas sammen med mat (se pkt. 5.2).
For pasienter som opplever
flushing eller gastrointestinale bivirkninger, kan tolerabiliteten
økes ved å ta Dimethyl fumarate
Neuraxpharm sammen med mat (se
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Iceland 22-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này